

| Công nghệ in | In truyền nhiệt qua Ribbon hoặc in nhiệt trực tiếp. |
| Tốc độ in | 104mm/s |
| Độ phân giải | 300 DPI |
| Bộ nhớ | 4MB Flash 8MB SDRAM |
| Độ rộng nhãn in | 104 mm |
| Độ dài của nhãn in : | 991mm |
| Cổng giao tiếp: | Parallel / RS-232 / USB (Option) / Ethernet (Option) |
| Các loại mã vạch có thể in | Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, RSS |