Số pha 1 pha
Giá mới: 127.500.000 VNĐ Tiết kiệm: 4%
Giá cũ: 132.300.000 VNĐ
(Giá chưa VAT 10%, hàng chịu VAT)
Bảo hành: 1 năm tận nơi sử dụng toàn quốc (chỉ có ở Hải Minh)
Models (New) | SH 07 D |
Công suất liên tục | (kVA) 5.5 = (kW) 5.5 |
Công suất dự phòng | (kVA) 6.0 = (kW) 6.0 |
Đầu phát điện | SAWAFUJI |
Kiểu đầu phát | Tự kích từ, 2 cực, từ trường quay |
Điều chỉnh điện áp | AVR |
Số pha | 1 pha |
Động cơ | KUBOTA Z482 |
Dung tích xilanh (CC) | 479 |
Công suất tối đa (HP) | 8.1 |
Hệ thống đánh lửa | Transistor |
Hệ thống khởi động | Đề điện |
Nhiên liệu | Diesel |
Tiêu hao nhiêu liệu tại 100% tải (lít/h) | 1.8 |
Dung tích dầu bôi trơn (lít) | 2.5 |
Hệ thống điều khiển, hiển thị | |
Công tắc cấp nguồn khởi động | Có |
Đồng hồ đo điện áp | Có |
Đèn báo máy phát | Có |
Ổ cắm cấp nguồn khởi động | 02 |
Aptomat bảo vệ | Có |
Cọc đấy điện nạp ác quy | Có |
Độ ồn | 66.5db (do có vỏ chống ồn) |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 28 |
Hệ số công suất | 1 |
Tần số (Hz) | 50 |
Điện áp (V) | 220 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 1066x618x698 |
Trọng lượng (kg) | 235 |
Hàng hóa: chính hãng Nhật Bản nhập khẩu nguyên chiếc, mới 100%. Có giấy chứng nhận CO và CQ (cho từng series)
Giá trên đã bao gồm:
- Vận chuyển giao hàng.
- Thi công lắp đặt, chuyển giao cách sử dụng.
- Bảo hành 1 năm tận nơi sử dụng toàn quốc (chỉ có ở Hải Minh)
- Dầu, nhớt phục vụ cho việc chạy máy nghiệm thu máy.
Giá trên chưa bao gồm :
- Các vật tư cần thiết cho công tác lắp đặt máy: dây tải điện, đầu cos ,ATS/cầu dao đảo, đường điện…
- Xây dựng phòng và bệ bê tông đặt máy, hệ thống thoát nhiệt, thoát khói (nếu có).
Phương thức thanh toán: Chuyển khoản
Thanh toán chuyển khoản bằng VNĐ.
Models (New) | SH 07 D |
Công suất liên tục | (kVA) 5.5 = (kW) 5.5 |
Công suất dự phòng | (kVA) 6.0 = (kW) 6.0 |
Đầu phát điện | SAWAFUJI |
Kiểu đầu phát | Tự kích từ, 2 cực, từ trường quay |
Điều chỉnh điện áp | AVR |
Số pha | 1 pha |
Động cơ | KUBOTA Z482 |
Dung tích xilanh (CC) | 479 |
Công suất tối đa (HP) | 8.1 |
Hệ thống đánh lửa | Transistor |
Hệ thống khởi động | Đề điện |
Nhiên liệu | Diesel |
Tiêu hao nhiêu liệu tại 100% tải (lít/h) | 1.8 |
Dung tích dầu bôi trơn (lít) | 2.5 |
Hệ thống điều khiển, hiển thị | |
Công tắc cấp nguồn khởi động | Có |
Đồng hồ đo điện áp | Có |
Đèn báo máy phát | Có |
Ổ cắm cấp nguồn khởi động | 02 |
Aptomat bảo vệ | Có |
Cọc đấy điện nạp ác quy | Có |
Độ ồn cách 7m | 66.5db (do có vỏ chống ồn) |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 28 |
Hệ số công suất | 1 |
Tần số (Hz) | 50 |
Điện áp (V) | 220 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 1066x618x698 |
Trọng lượng (kg) | 235 |
Hồ Chí Minh 0932196898 Hà Nội 0918486458 Đà Nẵng 0962986450 Hải Phòng 0868227775 Thanh Hóa 0963040460 Vinh 0969581266 Cần Thơ 0938704139
Giao dịch từ 08:00 đến 17:00