Giá: Liên hệ
(Giá chưa VAT 10%)
Bảo hành: 12 tháng
KIỂU, LOẠI MÁY PHÁT ĐIỆN | EX 8KLE |
Loại/Type | Từ trường quay, tự kích từ, 04 cực, không dùng chổi than/4 poles, self exciting, field rotating with brushless |
Kiểu ổn áp/Voltage regulator systems | AVR |
Điện thế / pha | 220VAC / 01 pha |
Công suất định mức/Rated output | 6.0 KVA |
Công suất dự phòng/ Stand-by output | 6.5 KVA |
Tần số/ Frequency | 50 Hz / 1500 v/p, 50 Hz / 1500 rpm |
Hệ số công suất/Power factor | 1.0 |
Model | KUBOTA - D1105 |
Kiểu/Type | 4 thì, 3 xylanh, làm mát bằng nước kết hợp quạt gió/4 stroke, 3 cylinder, liquid cooled combination fan |
Dung tích xylanh/ Displacement | 1123cc |
Công suất tối đa/ Max. output | 12.8 HP / 1500 v/p, 12.8 HP / 1500 rpm |
Kiểu điều tốc/systems | Cơ khí/ Mechanical |
Kiểu khởi động/ Stating systems | Đề điện/Electric stater |
Dung tích nhớt/Engine oil capacity | 5.1 lít/5.1 liter |
Kích thước phủ bì (D x R x C)/Overall Dimension (LxWxH) | (1550 x 700 x 870) mm |
Trọng lượng khô/Dry weight | 455 Kg |
Dung tích bình nhiên liệu/Fuel tank capacity | 50 lít/50 liter |
Mức tiêu hao nhiên liệu (ở 100% tải định mức)/ Fuel consumption (At 100% rated loads) | 2,5 lít / giờ/ 2,5 liter / hours |
Mức tiêu hao nhiên liệu (ở 75% tải định mức)/Fuel consumption (At 75% rated loads) | 2,0 lít / giờ 2,0 liter / hours |
Hiển thị thông số/Display | Màn hình LCD: V, A, Hz, Hr, kW, Cos Ø, mức nhiên liệu, áp lực nhớt, nhiệt độ nước ...LCD monitor :V, A, Hz, Hr, kW, Cos Ø, fuel level, oil pressure, water temperature... |
Hiển thị cảnh báo & tự động dừng máy/Warning display & Auto stop | Áp lực nhớt thấp, nhiệt độ nước cao, quá tải, quá tốc/thấp tốc, mức nhiên liệu thấp ...Low oil pressure, high water temperature,over load, over speed / low speed, low fuel level |
Ngõ kết nối AC/ AC connection | Có/Yes |
Ngõ kết nối ATS/ATS connection | Có/Yes |
Đèn báo vận hành/Pilot lamp | Có/Yes |
Công tắc ngắt điện AC (CB)/AC circuit breaker | Có/Yes |
KIỂU, LOẠI MÁY PHÁT ĐIỆN | EX 8KLE |
Loại/Type | Từ trường quay, tự kích từ, 04 cực, không dùng chổi than/4 poles, self exciting, field rotating with brushless |
Kiểu ổn áp/Voltage regulator systems | AVR |
Điện thế / pha | 220VAC / 01 pha |
Công suất định mức/Rated output | 6.0 KVA |
Công suất dự phòng/ Stand-by output | 6.5 KVA |
Tần số/ Frequency | 50 Hz / 1500 v/p, 50 Hz / 1500 rpm |
Hệ số công suất/Power factor | 1.0 |
Model | KUBOTA - D1105 |
Kiểu/Type | 4 thì, 3 xylanh, làm mát bằng nước kết hợp quạt gió/4 stroke, 3 cylinder, liquid cooled combination fan |
Dung tích xylanh/ Displacement | 1123cc |
Công suất tối đa/ Max. output | 12.8 HP / 1500 v/p, 12.8 HP / 1500 rpm |
Kiểu điều tốc/systems | Cơ khí/ Mechanical |
Kiểu khởi động/ Stating systems | Đề điện/Electric stater |
Dung tích nhớt/Engine oil capacity | 5.1 lít/5.1 liter |
Kích thước phủ bì (D x R x C)/Overall Dimension (LxWxH) | (1550 x 700 x 870) mm |
Trọng lượng khô/Dry weight | 455 Kg |
Dung tích bình nhiên liệu/Fuel tank capacity | 50 lít/50 liter |
Mức tiêu hao nhiên liệu (ở 100% tải định mức)/ Fuel consumption (At 100% rated loads) | 2,5 lít / giờ/ 2,5 liter / hours |
Mức tiêu hao nhiên liệu (ở 75% tải định mức)/Fuel consumption (At 75% rated loads) | 2,0 lít / giờ 2,0 liter / hours |
Độ ồn(cách xa 7m) ở 100% tải định mức/Noise level (At 7m) at full load | 62 dB(A) |
Hiển thị thông số/Display | Màn hình LCD: V, A, Hz, Hr, kW, Cos Ø, mức nhiên liệu, áp lực nhớt, nhiệt độ nước ...LCD monitor :V, A, Hz, Hr, kW, Cos Ø, fuel level, oil pressure, water temperature... |
Hiển thị cảnh báo & tự động dừng máy/Warning display & Auto stop | Áp lực nhớt thấp, nhiệt độ nước cao, quá tải, quá tốc/thấp tốc, mức nhiên liệu thấp ...Low oil pressure, high water temperature,over load, over speed / low speed, low fuel level |
Ngõ kết nối AC/ AC connection | Có/Yes |
Ngõ kết nối ATS/ATS connection | Có/Yes |
Đèn báo vận hành/Pilot lamp | Có/Yes |
Công tắc ngắt điện AC (CB)/AC circuit breaker | Có/Yes |