Máy cắt gạch Yamafuji TC91000 MAX.CUTTER 1000MM MIN.CUTTER 400MM Công nghệ: NHẬT BẢN Sản xuất: TRUNG QUỐC
Chiều sâu cắt tối đa: 142 (mm) Khổ gạch tối đa: 120cm Đường kính lưỡi: 300 mm Đầu vào công suất định mức: 2200 (W) Điện áp cung cấp: 220V Trọng lượng: 32kg Tải tốc độ: 2800 (R & lt / phút) R & lt / Xuất xứ: Trung Quốc
Hãng sản xuất: Longde Chiều sâu cắt tối đa: 142 (mm) Chiều dài bàn cắt: 80cm Đầu vào công xuất định mức: 2200 (W) Lưỡi cắt ướt: 180mm Bơm nước: Có Điện áp cung cấp: 220V Trọng lượng: 78kg Tốc độ động cơ: 5500V/Phút
Chiều sâu cắt tối đa: 142 (mm) Khổ gạch tối đa: 100 cm Đường kính lưỡi: 300 mm Đầu vào công suất định mức: 2200(w) Điện áp cung cấp: 220v Trọng lượng : 32 kg Tải tốc độ: 2800 (R<)R< Xuất xứ: Trung quốc
Model: Longde Chiều sâu cắt tối đa: 142(mm) Khổ gạch tối đa: 80 (cm) Đường kính lưỡi: 300mm Đầu vào công suất định mức: 2200(w) Điện áp cung cấp: 220v Trọng lượng: 32 kg Tải tốc độ: 2800( R phút)R<
Model: Longde Chiều sâu cắt tối đa: 142(mm) Khổ gạch tối đa: 80 (cm) Đường kính lưỡi: 300mm Đầu vào công suất định mức: 2200(w) Điện áp cung cấp: 220v Trọng lượng: 32 kg Tải tốc độ: 2800( R</ phút)R<
- Công suất động cơ 5 Piston : 1/2 HP - Tốc độ không tải : 1300 Rpm - Dung tích khuấy : 200 L - Lượng hơi tiêu thụ : 350 L/min - Kích thước trục : 15x960 mm - Áp suất khí : 0.63 Mpa
- Khả năng trộn ở thùng phuy 200 lít 5 piston cực kỳ mạnh mẽ - Không tạo ra tia lửa, khả năng chống cháy nổ cực tốt - Hiệu suất an toàn cực kỳ cao
- Dung tích khuấy: 20L - Áp suất: 0.63Mpa - Lượng hơi tiêu thụ: 180l/minh - Kích thước trục: 12x500mm
- Model: MTS-20 - Dạng khuấy: nâng hạ tự động - Công suất: 1/8 HP- 0,1 kw - Hơi vào: 1/4" - Tốc độ: 1100 rpm
Dải nhiệt độ: 270°C Sai số nhiệt: ±3 Nhiệt độ hoạt động: 220 °C Phạm vi điều chỉnh áp suất: 0-6.3 Mpa Vật liệu áp dụng: PE, PPR, PB, PVDF Dải máy: Cơ vít me 160 Dải làm việc: 63-160mm Điện áp đầu vào: 220V Công suất máy bào: 1.0KW Công suất nhiệt: 1.5KW Trọng lượng: 60Kg
Dải nhiệt độ: 270 °C Sai số nhiệt: ±3 Nhiệt độ hoạt động: 220 °C Phạm vi điều chỉnh áp suất: 0-6.3 Mpa Vật liệu áp dụng: PE, PPR, PB, PVDF Dải máy: Cơ vít me 200 Dải làm việc: 63-200mm Điện áp đầu vào: 220V Công suất máy bào: 1.0KW Công suất nhiệt: 1.8KW Trọng lượng: 66Kg
Dải nhiệt độ: 270°C Sai số nhiệt: ±3 Nhiệt độ hoạt động: 220 °C Phạm vi điều chỉnh áp suất: 0-6.3 Mpa Vật liệu áp dụng: PE, PPR, PB, PVDF Dải máy: Cơ vít me 250 Dải làm việc: 63-250mm Điện áp đầu vào: 220V Công suất máy bào: 1.1KW Công suất nhiệt: 2.3KW Trọng lượng: 105Kg
- MODEL: RP560 - Áp lực tối đa: 230Bar (3300psi). - Áp lực tối đa: 250Bar (3600psi). - Công suất: 5.5Kw. - Điện áp: 380V/3pha. - Lưu lượng: 13L/phút.
Dải nhiệt độ: 270°C Phạm vi điều chỉnh áp suất: 0-6.3 Mpa Vật liệu áp dụng: PE, PPR, HDPE Dải làm việc: 63-200mm Công suất nhiệt: 1.8KW Trọng lượng: 58Kg
- MODEL: RP760 - Áp lực tối đa: 250Bar (3600psi). - Áp lực tối đa: 275Bar (3960psi). - Công suất: 7.5Kw. - Điện áp: 380V/3pha. - Lưu lượng: 16L/phút. - Trọng lượng tịnh: 94/103Kg.
Dải nhiệt độ: 270°C Sai số nhiệt: ±3°C Phạm vi điều chỉnh áp suất: 0-6.3 Mpa Vật liệu áp dụng: PE, PPR, HDPE Dải làm việc: 63-160mm Điện áp đầu vào: 220V Công suất nhiệt: 1.5KW Trọng lượng: 52Kg
Dải nhiệt độ: 270°C Phạm vi điều chỉnh áp suất: 0-6.3 Mpa Dải máy: Máy quay tay 200mm Dải làm việc: 63-200mm Công suất nhiệt: 1.8KW Trọng lượng: 40Kg
Dải nhiệt độ: 270°C Vật liệu áp dụng: PE, PPR, PB, PVDF Dải làm việc: 63-160mm Công suất máy bào: 0.68KW Công suất nhiệt: 1.5KW Trọng lượng: 35Kg
Đường kính: 90-315 mm Nguồn điện: 220V Công suất: 4.85 kw Trọng lượng: 200kg
- Đường kính lưỡi dao: 70mm - Tốc độ không tải: 1000 vòng/phút - Độ dày cắt tối đa: 25mm - Điện áp đầu vào bộ sạc: điện áp xoay chiều 220V - Điện áp định mức: điện áp một chiều 10.8V - Dung lượng pin: 2500mAh, 5000mAh
- Độ dày: 2mm - Motor: 1hp - Hải Minh sản xuất
Điện áp: 220V Công suất: 200W Tốc độ vòng quay: 20000RPM Dao cắt: tròn
Lợi ích mua máy cắt vải Thương Hiệu TMD *Hàng chính hãng có Hóa Đơn, CO, CQ Đầy Đủ *8 Trung tâm bảo hành trên toàn quốc *Bảo trì trọn đời, có dịch vụ sửa chữa sau bảo hành *Phụ kiện chính hãng thay thế đầy đủ
Lợi ích mua máy cắt vải Thương Hiệu TMD *Hàng chính hãng có Hóa Đơn, CO, CQ Đầy Đủ *8 Trung tâm bảo hành trên toàn quốc *Bảo trì trọn đời, có dịch vụ sửa chữa sau bảo hành *Phụ kiện chính hãng thay thế đầy đủ
Lợi ích mua máy cắt vải Thương Hiệu TMD *Hàng chính hãng có Hóa Đơn, CO, CQ Đầy Đủ *8 Trung tâm bảo hành trên toàn quốc *Bảo trì trọn đời, có dịch vụ sửa chữa sau bảo hành *Phụ kiện chính hãng thay thế đầy đủ
Lợi ích mua máy cắt vải Thương Hiệu TMD *Hàng chính hãng có Hóa Đơn, CO, CQ Đầy Đủ *8 Trung tâm bảo hành trên toàn quốc *Bảo trì trọn đời, có dịch vụ sửa chữa sau bảo hành *Phụ kiện chính hãng thay thế đầy đủ
Lợi ích mua máy cắt vải Thương Hiệu TMD *Hàng chính hãng có Hóa Đơn, CO, CQ Đầy Đủ *8 Trung tâm bảo hành trên toàn quốc *Bảo trì trọn đời, có dịch vụ sửa chữa sau bảo hành *Phụ kiện chính hãng thay thế đầy đủ
- Kích thước lưỡi: 5" - Tốc độ: 2400 vòng/phút - Trọng lượng: 1,2 / 1,5kg
- Model: XB-I - Công suất: 300W - Điện áp: 220V - Tốc độ làm việc: 400-500 lần/giờ - Thương hiệu: Yamafuji
- Model: DZ280-C - Công suất: 100W - Điện áp: 220V - Trọng lượng: 0,65kg - Kích thước: 36,5x8.6x5.5 (cm) - Chất liệu: Nhựa cách điện cao cấp
- Model: DZ280-IJ1 - Công suất: 70W - Điện áp: 220V - Trọng lượng: 0,4kg - Kích thước: 37.5x7x5.5 (cm)
- Model: DZ-290A - Thương hiệu: Yamafuji - Điện áp: 220V/50Hz - Công suất: 220W - Chất liệu: Nhựa ABS - Trọng lượng: 2Kg
- Model: DZ-280A - Thương hiệu: Yamafuji - Nguồn điện: 220V/50HZ
- Model: DZ-260A3 - Thương hiệu: Yamafuji - Điện áp: 220V - Công suất động cơ: 370W - Áp suất chân không tối đa: 1 Kpa - Tốc độ hút chân không; 6,5 m3 / h - Chiều dài đường hàn: 260mm - Chiều rộng đường hàn: 10mm - Kích thước buồng: 325 * 280 * 50mm
- Thương hiệu: Yamafuji - Điện áp: 220V - Công suất động cơ: 370W - Số thanh hàn của máy: 1 - Kích thước buồng: 380 * 325 * 50mm - Chiều dài đường hàn: 300mm - Chiều rộng đường hàn: 10mm
- Máy hút chân không công nghiệp với thiết kế thông minh và tiện lợi - Buồng hút có 2 thanh hàn, có thể hút cùng lúc 3-4 túi - Không kén túi, hút được đa dạng các loại túi trên thị trường - Có 2 loại bảng điều khiển để lựa chọn: Bảng điện tử và Bảng điện cơ - Máy chắc chắn, đẹp và có độ bền cao
- Khả năng hút nhanh, hút kiệt, hàn kín cùng lúc 3-4 sản phẩm - Thiết kế thông minh, có tính thẩm mỹ cao - Công suất lớn, độ bền cao - Không kén túi, hút được đa dạng các chất liệu túi
- Thùng hút và vỏ nguyên khối Inox 201 - Công suất hút mạnh mẽ 1000W - Cấu tạo phía trong đồ điện tử cao cấp - Đạt tiêu chuẩn CE chất lượng cao của hãng Yamafuji
- Điện áp 220v 50-60hz - Nhiệt độ 300-5000C - Lượng gió 480 lít/phút
- Model: HC 80P - Thương hiệu: HiClean - Điện áp: 220V - Công suất: 3600W - Dung tích thùng chứa: 70L - Lưu lượng khí: 120L/S - Cân nặng: 25 kg - Dây điện: 7m
Model: HC 90(02 motor) Điện áp: 220v Công suất: 3200w Dung tích thùng chứa: 90L Lưu lượng khí: 120L/S Cân nặng: 25kg Chiều dài dây điện : 7m
- Model: A60B - Chiều dài chà sàn: 560mm - Chiều dài lá cao su hút nước: 1000mm - Hiệu suất làm việc: 3360m2/h - Tốc độ quay bàn chải: 215 vòng/phút - Công suất motor chà: 550W - Công suất motor hút: 550W - Tổng công suất: 1600W - Lực hút bụi: 1720mmH2O - Thùng chứa nước sạch: 65L
- Model: Y66B - Chiều dài chà sàn: 700mm - Chiều dài lá cao su hút nước: 1000mm - Hiệu suất làm việc: 4200m2/h - Tốc độ quay bàn chải: 180 vòng/phút - Công suất motor chà: 300W x 2 - Công suất motor hút: 550W - Tổng công suất: 1850W
- Công suất hút ẩm L/D 342 - Lưu lượng khí tuần hoàn m3/h 4000 - Công suất tiêu thụ (hút ẩm) kW 7.1 - Công suất bộ gia nhiệt kW 8.5 - Kích thước mm 626 x 1388 x 1898
- Công suất hút ẩm (L/D) : 685 - Công suất bộ gia nhiệt (kW) : 17.1 - Công suất tiêu thụ (hút ẩm) (kW): 14.2 - Độ ồn (dBA) : < 68 TỔNG ĐẠI LÝ HÚT ẨM TẠI VN. FREE BẢO TRÌ 2 LẦN/ 2 NĂM KHẢO SÁT - GIAO HÀNG - LẮP ĐẶT BẢO HÀNH - BẢO TRÌ TẬN TÌNH
- Nhiệt độ làm việc oC 5 ~ 55 - Công suất hút ẩm L/D 165 - Lưu lượng khí tuần hoàn CMH 1953 - Công suất bộ gia nhiệt kW 4.7 - Công suất tiêu thụ (hút ẩm) kW 3.5
Công suất hút ẩm : 240L/ngày (30℃,80%) Diện tích: 300-500m2 Điện áp: 380V/50Hz Công suất tiêu thụ : 4,9KW
Công suất hút ẩm : 168L/ngày (30℃,80%) Công suất tiêu thụ : 2,8KW Diện tích: 150-260m2 Điện áp: 220V-240V / 50Hz Điều kiện hoạt động : 5-38℃
Công suất tiêu thụ : 1800W (30℃,80%) ; 1500W (26.7℃,60%) Điện áp: 220V-240V / 50Hz Công suất hút ẩm : 150L/ngày (30℃,80%) 75L/ngày (26.7℃,60%) Công suất định danh/công suất tối đa 1450W /2000W Dòng định mức tối đa : 9.3A Bảo vệ kép bằng áp suất và nhiệt độ
-Bộ máy xát gạo tự động HM1000 bao gồm 4 bộ phận chính: + Cối lức CL-1000/HW60A +Cối trắng RP1000L +Gầu tải Gạo + Thùng thổi trấu VINAPPRO TTT1000
-Bộ máy xát gạo tự động HM1000 bao gồm 4 bộ phận chính: + Cối lức CL-1000/HW60A +Cối trắng RP1000L +Gầu tải Gạo + Thùng thổi trấu VINAPPRO TTT1000
- Công suất động cơ: 3KW - Điện áp: 220V - Tốc độ: 2900 vòng/phút - Trọng lượng: 90kg - Hiệu suất 100%
- Model: HM-2021 - Năng suất:> 250kg/h - Trọng lượng: 110kg - Xuất xứ: Thái Lan
- Model: HM-1050 - Năng suất: 900-1000kg/h - Kích thước: 980x510x975mm - Hiệu suất tách vỏ 100%
- Model: HM-750 - Năng suất : 700-800kg/h - Công suất mạnh mẽ - Thiết kế thông minh
- Model HM 850 - Năng suất 800-900 kg/h - Dễ di chuyển - Tiết kiệm điện
- Năng suất 800-1000kg/h - Hiệu suất bóc vỏ 95% - Kích thước nhỏ gọn
- Năng suất tối đa 1000kg/h - Trọng lượng: 60kg - Thiết kế vuông vắn, nhỏ gọn - Hiệu suất bóc vỏ 95%
- Năng suất: + Gạo lứt: 100-150kg/h +Gạo nấu rượu: 300-400kg/h - Hiệu suất bóc vỏ trấu 99% - Trọng lượng: 70kg
Thang đo PH: 0 - 14 LUTRON Thang đo nhiệt độ: -5 to 80 ℃ ( 23 to 176 ℉ ) Độ chính xác ± 0.02 pH / ± 0.8 ℃ Kích thước: 186 x 40 x 32 mm Trọng lượng: 131 g Bao gồm: 1 thân máy đo PH LUTRON PH-222, 2 lọ dung dịch chuẩn PH ( 4.0 và 7.0 ), 1 hướng dẫn sử dụng.
Model: PH5011 Khoảng đo: 0-14 pH Độ chính xác: ±0.1+1 digit Độ phân giải: 0.1 pH Điện cực có thể kéo dài tới 80mm Hiệu chuẩn 1 điểm bằng tay
Bút Đo pH/nhiệt độ HALO2 Bluetooth Trong Socola Lỏng HI9810392 chuyên sử dụng trong các lình vực chế biến socola - Độ chính xác cao ±0.05 pH - Máy đo đi kèm đầy đủ đầu dò, dung dịch chuẩn và pin - Thiết kế không dây, kết nối được bluetooth
Một dòng máy đo độ pH cầm tay có gắn lưỡi dao sử dụng trong chế biến thịt vô cùng tiện lợi - Thiết kế mới có thể gắn lưỡi dao băng thép giúp bảo vệ điện cực và tiện lợi hơn khi đo trong thịt (Lưỡi dao mua riêng) - Độ chính xác cao ±0.05 pH - Máy đo đi kèm đầy đủ dung dịch chuẩn, rửa và pin - Bảo hành đầy đủ.
Bút đo pH/nhiệt độ HALO2 Bluetooth trong Sushi HI9810352 được sản xuất theo công nghệ hiện đại của nhà Hanna Instruments. - Chuyên dùng đo độ pH của suhi - Độ chính xác cao ±0.05 pH - Máy đo đi kèm đầy đủ dung dịch chuẩn, rửa và pin - Đầu dò cố định, chắc chắn, không thể tháo rời - Bảo hành đầy đủ.
- Thiết kế thông minh, nhỏ gọn với mối nối đặc biệt chống tắc nghẽn - Độ chính xác ±0.05 pH - Máy đo đi kèm đầy đủ dung dịch chuẩn, rửa và pin - Đầu dò cố định, chắc chắn, không thể tháo rời - Chuyên dùng để đo độ pH trực tiếp trong sữa .
Bút đo độ pH cầm tay HI9810332 chuyên dùng cho việc đo độ pH trong rượu có thể kết nối ứng dụng thông minh qua Bluetooth. Thang đo: 0.00 đến 12.00 pH mV*: Chuyển đổi pH/mV Độ phân giải: 0.01 hoặc 0.1 pH mV*: 0.1 hoặc 1 mV Độ chính xác: ±0.05 pH Hiệu chuẩn: Tối đa 3 hoặc 4 điểm
Dải đo pH: 0.00 ~ 14.00pH Dải đo mV: -999 ~ 999mV Dải đo nhiệt độ: 0 ~ 99.9°C Độ phân giải: 0.01pH,1mV, 0.1° Độ chính xác: ±0.01pH, ±2mV, ±0.5°C Kích thước: 111 x 79 x 39mm Trọng lượng: 260g
- Đo độ pH trực tiếp trong cả quá trình sản xuất phô mai - Mối nối đặc biệt chống tắc nghẽn - Độ chính xác ±0.05 pH - Máy đo đi kèm đầy đủ dung dịch chuẩn, rửa và pin - Đầu dò cố định, chắc chắn, không thể tháo rời
- Thiết kế dạng bút đo bỏ túi, nhỏ gọn - Đo độ pH trực tiếp của các mẫu nghiền, hèm nguội và bia. - Độ chính xác ±0.05 pH - Máy đo đi kèm đầy đủ đầu dò, dung dịch chuẩn, pin.
- Model: 0101 HDP - Thích hợp cho ổ cứng: 2,5“ / 3,5“ - Có thể hủy các ổ cứng từ: Máy tính / máy in / máy copy - Cấp độ bảo mật ISO / IEC 21964 (DIN 66399): H-3 - Ngăn cuốn tài liệu bằng thép cao cấp có thể điều chỉnh - Ngăn rút tài liệu hủy - Đột dập từ thép cứng, mạ niken - Tấm cuối mạnh mẽ - Hủy các thành phần cơ khí, bảng PC và đĩa cứng - Chu kỳ đột (trên mỗi ổ cứng): 15 giây
- Model: EBA 0103 SCD - Bề rộng đầu vào: 460mm - Kiểu hủy: Hủy siêu vụn (1) - Kích thước huỷ: 2,2 x 4 mm - Hiệu suất cắt nhỏ(thẻ/CD/DVD mỗi giờ): Lên tới 2.500 - Cấp độ bảo mật DIN 66399: T-6, E-5, O-5 - Thể tích thùng chứa: 100 lít - Công suất mô tơ: 1.600W - Điều khiển: EASY-SWITCH - Nguồn điện: 230v/50hz/1 pha (2) - Huỷ được tất cả các loại thẻ (có chip hoặc dải từ) - Huỷ các loại đĩa CD và DVD - Huỷ tuần tự từng khâu một - Trục cắt thép rắn làm bằng thép cứng đặc biệt
Model: 8250 CC Bề rộng đầu vào, mm: 220 Kiểu huỷ: Hủy vụn Kích thước sợi, mm: 4x40 Khả năng huỷ với giấy A4 70 gsm: 8-10 Khả năng huỷ với giấy A4 80 gsm: 6-8 Cấp độ bảo mật DIN 66399: P-4 Tốc độ, m/giấy: 0.04 Thể tích ngăn chứa: 20l 3 Nguồn điện, V / Hz (1 pha) : 230 / 50 / 1~ Công suất mô tơ, W: 140
Bề rộng đầu vào: 310mm Thể tích thùng chứa: 180 lít Thể tích ngăn chứa: 140 lít Nguồn điện: 230/50/1 V/Hz (1 pha) Công suất motor: 1600W Điều khiển: EASY-SWITCH Nắp bảo vệ an toàn: điện tử Kích thước: 1020x548x590 Khối lượng: 102kg
Bề rộng đầu vào: 310mm Thể tích thùng chứa: 140 lít Thể tích ngăn chứa: 120 lít Nguồn điện: 230/50/1 V/Hz (1 pha) Công suất motor: 640W Điều khiển: EASY-SWITCH Nắp bảo vệ an toàn: điện tử Kích thước: 930x538x470 Khối lượng: 52kg
Bề rộng đầu vào: 405mm Kiểu huỷ: huỷ vụn Thể tích thùng chứa: 210 lít Thể tích ngăn chứa: 165 lít Nguồn điện: 230/50/1 V/Hz (1 pha) Công suất motor: 1600W Điều khiển: EASY-SWITCH Nắp bảo vệ an toàn: điện tử Kích thước: 1010x640x590 Khối lượng: 115kg
Máy hủy EBA 7050 này được thiết kế với 2 dòng máy 7050-2C/ 7050-3 C Với cấp độ bảo mật P-2 và P-3 Kiểu hủy: Hủy vụn Kích thước (mm) (C x R x D): 1440 x 1240/690 2 x 1700 Khối lượng (kg): 357
Máy EBA 6340 được thiết kế với 4 dòng máy với các model 6340 S / 6340 C / 6340 C* /6340 C Với khả năng hủy với cấp cấp độ bảo mật P-2/ P-3/ P-4/ P-5 Tốc độ hủy (m/giây): 0.26 Kích thước (mm) (C x R x D): 1440 x 1240/690 2 x 1700 Khối lượng (kg): 357
Máy huỷ giấy EBA 5346 được thiết kế với 3 dòng máy: 5346 C/ 5346 C*/ 5346 C Với 3 cấp độ bảo mật khác nhau: P-3, P-4 và P-5 Kiểu hủy: Hủy vụn Thể tích thùng chứa (lít): 230 Kích thước (mm) (C x R x D): 1700 x 740 x 765 Khối lượng (kg): 253
Máy EBA 5300 này có 3 dòng 5300 C/ 5300 C*/ 5300 C Với 3 cấp độ bảo mật khác nhau: P-3, P-4 và P-5 Kiểu hủy: Hủy vụn Kích thước sợi (mm): 6 x 50/ 4 x 40/ 2 x 15 Kích thước (mm) (C x R x D): 1230 x 740 x 765 Khối lượng (kg): 244
Điện áp: 5VDC ± 10% Độ ẩm: 5% - 95% Cấp bảo vệ: IP52 Chế độ làm việc thông thường: 80 mA @ 5VDC Kích thước ( L x W x D): 97,8 mm x 70,5 mm x 156,2 mm
Lắp đặt dễ dàng, phù hợp cho mọi máy POS Lựa chọn thêm: kết nối EAS (khử từ) (CALL) Ứng dụng: Siêu thị, nhà sách, trung tâm thương mại,…
Cảm biến điểm ảnh: 1280 x 960 pixels Tốc độ quét: 254cm/s Đọc nhanh, nhạy mọi mã vạch trên nhãn, màn hình điện thoại, máy tính bảng Có thể chịu được va đập tốt, chỉ số IP52
Cảm biến điểm ảnh: 1280 x 800 pixels Sử dụng được cả cầm tay và để bàn, xuất được file ảnh Đọc nhanh, nhạy mọi mã vạch trên nhãn, màn hình điện thoại, máy tính bảng Có thể chịu được va đập tốt khi rơi từ độ cao 1.5m, chỉ số IP52
Công nghệ đọc Image, quét mã 1D và 2D, PDF. Độ bền chuẩn IP5X. Hỗ trợ đọc trên Smartphone, Digital Wallets, thẻ căn cước. Tốc độ đọc: 3m/giây Cổng kết nối: USB, RS232 Lựa chọn thêm: kết nối EAS (khử từ) (CALL)
Đọc tốt các mã vạch bị mờ nhòe, chất lượng xấu Độ chính xác cao, quét nhanh, tiết kiệm thời gian quét Có thể chịu được va đập khi rơi từ độ cao 1.8m Cổng kết nối: USB
Công nghệ in nhiệt, độ phân giải 203 dpi Tốc độ in 4 inches/giây, bề rộng nhãn tối đa 104mm, Bộ nhớ 64MB DRAM, 64MB Flash. Cổng kết nối: USB, RS232. Ribbon sử dụng: 110x300m side out Kích thước: 297 mm x 226 mm x 175 mm Khối lượng: 2.5 kg
Bộ nhớ: 256 MB SDRAM, 512 MB Flash memory Độ phân giải: 300 dpi Tốc độ in: 14 inches/giây (203 dpi), 10 inches/giây (300 dpi) Chiều rộng in tối đa: 104 mm Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp / In nhiệt qua ribbon mực Rebbon: 110x300m side out/ 110x450m side out Loại giấy: Tem nhãn và thẻ, nhãn lột hoặc không lột Hỗ trợ in mã vạch: 1D và 2D Hỗ trợ kết nối: USB, RS232, Bluetooth, LAN, USB host
Bộ nhớ: 256 MB SDRAM, 512 MB Flash memory Độ phân giải: 203dpi Tốc độ in: 14 inches/giây (203 dpi) Chiều rộng in tối đa: 104 mm Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp / In nhiệt qua ribbon mực Rebbon: 110x300m side out/ 110x450m side out Loại giấy: Tem nhãn và thẻ, nhãn lột hoặc không lột Hỗ trợ in mã vạch: 1D và 2D Hỗ trợ kết nối: USB, RS232, Bluetooth, LAN, USB host
Tốc độ đọc: 3m/giây Cổng kết nối: USB, RS232 Lựa chọn thêm: kết nối EAS (khử từ) (CALL)
Sieuthidienmaychinhhang.vn không chỉ bán máy photocopy các loại mà chúng tôi còn cung cấp dịch vụ sửa chửa, bảo dưỡng đa dạng các dòng máy photocopy văn phòng, công nghiệp đang được bán tại thị trường như: TOSHIBA,RICOH, CANON, SHARP, XEROX,… UY TÍN - GIÁ TỐT - NHANH CHÓNG
Với kinh nghiệm nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực cung cấp in văn phòng, máy in mã vạch, cũng như dịch vụ sữa chữa máy in mã vạch, công ty chúng tôi nhận sữa chữa tất cả các loại máy in với chất lượng đảm bảo, chi phí thấp.
Công ty chúng tôi nhận sữa chữa các dòng máy in hóa đơn như: Máy in hóa đơn BIXOLON-SAMSUNG, Máy in hóa đơn TAWA, Máy in hóa đơn EPSON, Máy in hóa đơn Antech, …cũng như tất cả các loại máy in hóa đơn khác hiện có trên thị trường.
Với kinh nghiệm nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực cung cấp và sữa chữa máy cắt cỏ, công ty chúng tôi sẽ khắc phục được bất cứ những hư hỏng nào của máy cắt cỏ, mang đến dịch vụ tốt nhất cho quý khách.
Chuyên nhận sửa máy huỷ giấy, máy huỷ tài liệu các loại giá cạnh tranh Uy tín - Giá tốt - Phụ kiện thay thế sẵn - Hệ thống chi nhánh toàn quốc