Giá mới: 2.400.000 ₫ Tiết kiệm: 25%
Giá cũ: 3.200.000 ₫
(Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%)
Bảo hành: 12 tháng
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại KIMO KIRAY50
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại KIMO KIRAY50 sử dụng phương pháp đo hồng ngoại, định vị nguồn nhiệt bằng laser giúp bạn dễ dàng đo nhiệt độ của các đồ vật nóng, đang hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, độc hại. Sử dụng phương pháp này, bạn có thể đo bề mặt của đối tượng mà không cần tiếp xúc trực tiếp, vẫn cho độ chính xác cao và nhanh chóng. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đặc biệt là trong đúc thép, linh kiện máy tính, nhiệt độ lò, kính, chế biến thực phẩm, đông lạnh, lý tưởng để đo các bộ phận chuyển động máy hoặc lắp đặt điện trực tiếp.…
Sử dụng máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại KIMO KIRAY50 rất dễ dàng, an toàn cho mọi người sử dụng, chỉ cần ngắm và bóp cò, màn hình LCD ngay lập tức hiển thị nhiệt độ. Thiết bị đo nhiệt độ bằng hồng ngoại KIMO KIRAY50 được trang bị màn hình LCD sắc nét, hiển thị rõ ràng các chỉ số đo, đèn màn hình để làm việc trong điều kiện ánh sáng yếu. Bên cạnh đó,súng đo nhiệt độ hồng ngoại KIMO KIRAY50 được thiết kế nhỏ gọn, tay cầm chắc chắn, cho phép người dùng dễ dàng sử dụng bằng một tay.
Tính năng của sản phẩm
- Thích hợp sử dụng trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, độc hại
- Khoảng đo rộng, tốc độ đo nhanh, độ chính xác cao.
- Màn hình hiển thị: 4 số với màn hình LCD có đèn nền
- Tuổi thọ pin cao, máy bền bỉ
- Thời gian hồi đáp nhanh, chính xác, chỉ mất chưa đến 1 giây
- Tự động tắt sau 10 giây ( nếu không thao tác) để tiết kiệm pin
- Có thể quan sát, nhìn thấy tia laser giúp lấy dấu chính xác điểm đo.
- Kích thước nhỏ gọn, dễ sử dụng
- Tiêu chuẩn:
EN 50081-1: 1992, Electromagnetic compatibility, Part 1
EN 50082-1: 1992, Electromagnetic compatibility, Part 2
Cung cấp bao gồm:
-Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại KIMO KIRAY50
- Hộp đựng
- Pin và hướng dẫn sử dụng
Thông số kỹ thuậtcủa sản phẩm
Hãng sản xuất | KIMO |
Model | KIRAY50 |
Khoảng đo | -50 … +380°C |
Tính chính xác | ±5°C (từ -50 … -20°C) ±2% (từ -20 … +380°C) hoặc ±2°C |
Độ phân giải | 0.1°C |
Thời gian hồi đáp | < 1s |
Khoảng cách đo | 12 : 1 (100 mm at 1200 mm) |
Điểm laser nhìn thấy | Bước sóng: từ 630nm … 670nm Output < at 1mW, Class 2 (II) |
Hệ số phát xạ | 0.95 (giá trị cố định) |
Phạm vi quang phổ | 6 to 14 μm |
Màn hình | LCD |
Hiển thị ngoài khoảng đo | “Hi” / “Lo” |
Pin | Pin 9V |
Điều kiện hoạt động | 0°C … +50°C |
Điều kiện bảo quản | -20°C …+60°C / 10…90%RH |
Tự động tắt | Sau 10 giây |
Kích thước | 155 x 82 x 43 mm |
Trọng lượng | 170gam (bao gồm cả pin) |
Bảo hành | 12 tháng |
Hãng sản xuất | KIMO |
Model | KIRAY50 |
Khoảng đo | -50 … +380°C |
Tính chính xác | ±5°C (từ -50 … -20°C) ±2% (từ -20 … +380°C) hoặc ±2°C |
Độ phân giải | 0.1°C |
Thời gian hồi đáp | < 1s |
Khoảng cách đo | 12 : 1 (100 mm at 1200 mm) |
Điểm laser nhìn thấy | Bước sóng: từ 630nm … 670nm Output < at 1mW, Class 2 (II) |
Bộ nhớ trong | 20 giá trị đo |
Phát xạ | 0.1 to 1.0 (có thể điều chỉnh) |
Phạm vi quang phổ | 8 to 14 μm |
Màn hình | LCD |
Hiển thị ngoài khoảng đo | “Hi” / “Lo” |
Pin | Pin 9V |
Điều kiện hoạt động | 0°C … +50°C |
Điều kiện bảo quản | -20°C …+60°C / 10…90%RH |
Thời gian hoạt động | 15 giờ - 38 giờ |
Tự động tắt | Sau 10 giây |
Kích thước | 155 x 82 x 43 mm |
Trọng lượng | 170gam (bao gồm cả pin) |
Bảo hành | 12 tháng |