Giá: Liên hệ
Bảo hành: Bảo hành 12 tháng
Đặc điểm | +) Kênh 1: pH + ORP + ION +) Kênh 2: COND + RESI + SAL + TDS |
Đo pH | Phương pháp đo: Điện cực thủy tinh Dải đo: pH 0.000~14.000 Dải hiển thị: pH -2.000~19.999 Độ phân giải: 0.001 pH Tự động chuyển dải đo: -- Độ lặp lại: ± 0.005 pH± 1 digit Số điểm hiệu chuẩn pH: 5 Kiểm tra độ lặp lại: có Cảnh báo giới hạn hiệu chuẩn: có Kiểm tra định kỳ: -- Đo mV (ORP): Dải đo: ± 1999.9 mV Độ phân giải: 0.1 mV Độ lặp lại: ± 0.1 mV± 1 digit |
Đo nhiệt độ | Dải đo: 0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC) Độ phân giải: 0.1oC Độ lặp lại: ± 0.1°C± 1 digit |
Đo ION | Phương pháp đo: Điện cực chọn lọc ion Dải đo: 0.00 µg/L~999 g/L (mol/L) Độ phân giải: 3 chữ số có nghĩa Độ lặp lại: ± 0.5%F.S.± 1 digit Kiểm tra định kỳ: -- Số điểm hiệu chuẩn: 5 Phương pháp đo bổ sung: -- |
Đo độ dẫn | Phương pháp đo: 2 điện cực lưỡng cực AC Dải đo (dải hiển thị): +) 0.0 μS/cm~19.99 μS/cm: hằng số pin 0.1/cm +) 0.000 mS/cm~199.9 mS/cm: hằng số pin 1.0/cm +) 0.00 mS/cm~1999.0 mS/cm: hằng số pin 10.0/cm Độ phân giải: 0.05%F.S. Độ lặp lại: ± 0.5%F.S.± 1 digit Lựa chọn đơn vị đo: có Chuyển đổi nhiệt độ của nước cất: có Kiểm tra định kỳ: -- Ứng dụng nước trong dược phẩm theo JP/EP/USP/CP: -- |
Đo độ muối | Phương pháp đo: Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn Dải đo (dải hiển thị): 0.00~80.00 ppt (0.000%~8.000%) Độ phân giải: 0.01 ppt (0.001%) Hiệu chuẩn nồng độ muối: có |
Đo điện trở | Phương pháp đo: Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn Dải đo (dải hiển thị): +) 0.0 Ω*cm~199.9 MΩ*cm: hằng số pin - 0.1/cm +) 0.00 Ω*cm~19.99 MΩ*cm: hằng số pin – 1.0/cm Độ phân giải: 0.05% F.S. Độ lặp lại: ± 0.5%F.S.± 1 digit |
Đo tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS) | Phương pháp đo: Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn (EN27888 hoặc Hệ số TDS) Dải đo (dải hiển thị): 0.01 mg/L~100 g/L Độ phân giải: 0.01 mg/L |
Đầu ra USB (kết nối với máy tính): | có |
Đầu vào | có |
Dữ liệu | Số điểm dữ liệu: 999 Ghi nhớ khoảng: có Nhập mã số ID: có Tìm kiếm dữ liệu: -- |
Hiển thị: | Màn hình hiển thị: LCD Hiển thị song song: có Hiển thị đa ngôn ngữ: -- |
Các tính năng: | Điều hướng: -- Hướng dẫn sử dụng: -- Thể hiện đồ thị: -- Kết nối với máy in (GLP/GMP): có Tùy chọn in: -- Bù trừ nhiệt độ (tự độn / thủ công): có Tự động giữ giá trị đo: có Thiết đặt cho tính năng tự động giữ giá trị đo: -- Ổn định (pH/ION): -- Operator ID: -- Bảo mật (mật khẩu): có Nâng cấp: có |
Nhiệt độ môi trường | 0~45oC |
Kích thước | 170 × 174 × 73 mm (Không tính điện cực và Adapter) |
Trọng lượng | Khoảng 500 g |
Nguồn điện | AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz |
Tiêu thụ điện năng | Khoảng 0.7 VA |