Giá mới: 20.550.000 ₫ Tiết kiệm: 11%
Giá cũ: 23.000.000 ₫
(Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%)
Bảo hành: Bảo hành 12 tháng
Model | F-73G | ||
Đặc điểm | Kênh 1: pH + ORP + ION Kênh 2: pH + ORP + ION | ||
pH | Phương pháp đo | Điện cực thủy tinh | |
Dải đo | pH 0.000~14.000 | ||
Dải hiển thị | pH -2.000~20.000 | ||
Độ phân giải | 0.01/0.001 pH | ||
Tự động chuyển dải đo | • | ||
Độ lặp lại | ±0.001 pH±1 digit | ||
Số điểm hiệu chuẩn pH | 5 | ||
Kiểm tra độ lặp lại | • | ||
Cảnh báo giới hạn hiệu chuẩn | • | ||
Kiểm tra định kỳ | • | ||
mV (ORP) | Dải đo | ±1999.9 mV | |
Độ phân giải | 0.1 mV | ||
Độ lặp lại | ±0.1 mV±1 digit | ||
Nhiệt độ | Dải đo | 0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC) | |
Độ phân giải | 0.1oC | ||
Độ lặp lại | ±0.1°C±1 digit | ||
ION | Phương pháp đo | Điện cực chọn lọc ion | |
Dải đo | 0.00 µg/L~999 g/L (mol/L) | ||
Độ phân giải | 3 chữ số có nghĩa | ||
Độ lặp lại | ±0.5%F.S.±1 digit | ||
Kiểm tra định kỳ | • | ||
Số điểm trên đồ thị hiệu chuẩn | 5 | ||
Phương pháp đo bổ sung | • | ||
Độ dẫn | Phương pháp đo | -- | |
Dải đo (dải hiển thị) | -- | ||
Độ phân giải | -- | ||
Độ lặp lại | -- | ||
Lựa chọn đơn vị đo | -- | ||
Chuyển đổi nhiệt độ của nước cất | -- | ||
Kiểm tra định kỳ | -- | ||
Ứng dụng nước trong dược phẩm theo JP/EP/USP/CP | -- | ||
Độ muối | Phương pháp đo | -- | |
Dải đo (dải hiển thị) | -- | ||
Độ phân giải | -- | ||
Hiệu chuẩn nồng độ muối | -- | ||
Điện trở | Phương pháp đo | -- | |
Dải đo (dải hiển thị) | -- | ||
Độ phân giải | -- | ||
Độ lặp lại | -- | ||
Tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS) | Phương pháp đo | -- | |
Dải đo (dải hiển thị) | -- | ||
Độ phân giải | -- | ||
Input / Output | Input (số kênh) | 2 | |
Đầu ra USB (kết nối với máy tính) | • | ||
Đầu vào USB (lưu trữ) | • | ||
RS-232C (Máy in / Máy tính cá nhân) | • | ||
Ngõ ra analog | • | ||
Dữ liệu | Số điểm dữ liệu | 2000 | |
Ghi nhớ khoảng | • | ||
Nhập mã số ID | • | ||
Tìm kiếm dữ liệu | • | ||
Hiển thị | Màn hình hiển thị | Màn hình màu cảm ứng điện dung | |
Hiển thị song song | • | ||
Hiển thị đa ngôn ngữ | Nhật/Anh/Trung/Hàn | ||
Các tính năng | Dẫn hướng | • | |
Hướng dẫn sử dụng | • | ||
Thể hiện đồ thị | • | ||
Kết nối với máy in (GLP/GMP) | • | ||
Tùy chọn in | • | ||
Bù trừ nhiệt độ (tự độn / thủ công) | • | ||
Tự động giữ giá trị đo | • | ||
Thiết đặt cho tính năng tự động giữ giá trị đo | • | ||
Ổn định (pH/ION) | • | ||
Mã số người vận hành | • | ||
Bảo mật (mật khẩu) | • | ||
Nâng cấp | • | ||
Nhiệt độ môi trường | 0~45oC | ||
Kích thước | 170 ×174 ×73 mm (Không tính điện cực và Adapter) | ||
Trọng lượng | Khoảng 700 g | ||
Nguồn điện | AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz | ||
Tiêu thụ điện năng | Khoảng 9.8 VA |