Giá mới: 25.300.000 ₫ Tiết kiệm: 6%
Giá cũ: 26.900.000 ₫
(Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%)
Bảo hành: Bảo hành 12 tháng
Model | F-74G | |
Đặc điểm | Kênh 1: pH + ORP + ION | |
Kênh 2: COND + RESI + SAL + TDS | ||
pH | Phương pháp đo | Điện cực thủy tinh |
Dải đo | pH 0.000~14.000 | |
Dải hiển thị | pH -2.000~20.000 | |
Độ phân giải | 0.01/0.001 pH | |
Tự động chuyển dải đo | có | |
Độ lặp lại | ±0.001 pH±1 digit | |
Số điểm hiệu chuẩn pH | 5 | |
Kiểm tra độ lặp lại | có | |
Cảnh báo giới hạn hiệu chuẩn | có | |
Kiểm tra định kỳ | có | |
mV (ORP) | Dải đo | ±1999.9 mV |
Độ phân giải | 0.1 mV | |
Độ lặp lại | ±0.1 mV±1 digit | |
Nhiệt độ | Dải đo | 0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC) |
Độ phân giải | 0.1oC | |
Độ lặp lại | ±0.1°C±1 digit | |
ION | Phương pháp đo | Điện cực chọn lọc ion |
Dải đo | 0.00 µg/L~999 g/L (mol/L) | |
Độ phân giải | 3 chữ số có nghĩa | |
Độ lặp lại | ±0.5%F.S.±1 digit | |
Kiểm tra định kỳ | có | |
Số điểm trên đồ thị hiệu chuẩn | 5 | |
Phương pháp đo bổ sung | có | |
Độ dẫn | Phương pháp đo | 2 điện cực lưỡng cực AC |
Dải đo (dải hiển thị) | 0.0 μS/cm~19.99 μS/cm: hằng số pin 0.1/cm | |
0.000 mS/cm~199.9 mS/cm: hằng số pin 1.0/cm | ||
0.00 mS/cm~1999.0 mS/cm: hằng số pin 10.0/cm | ||
Độ phân giải | 0.05%F.S. | |
Độ lặp lại | ±0.5%F.S.±1 digit | |
Lựa chọn đơn vị đo | có | |
Chuyển đổi nhiệt độ của nước cất | có | |
Kiểm tra định kỳ | có | |
Ứng dụng nước trong dược phẩm theo JP/EP/USP/CP | có | |
Độ muối | Phương pháp đo | Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn |
Dải đo (dải hiển thị) | 0.00~80.00 ppt (0.000%~8.000%) | |
Độ phân giải | 0.01 ppt (0.001%) | |
Hiệu chuẩn nồng độ muối | có | |
Điện trở | Phương pháp đo | Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn |
Dải đo (dải hiển thị) | 0.0 Ω*cm~199.9 MΩ*cm: hằng số pin - 0.1/cm | |
0.00 Ω*cm~19.99 MΩ*cm: hằng số pin – 1.0/cm | ||
Độ phân giải | 0.05% F.S. | |
Độ lặp lại | ±0.5%F.S.±1 digit | |
Tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS) | Phương pháp đo | Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn (EN27888 hoặc Hệ số TDS) |
Dải đo (dải hiển thị) | 0.01 mg/L~1000 g/L | |
Độ phân giải | 0.01 mg/L | |
Input / Output | Input (số kênh) | 2 |
Đầu ra USB (kết nối với máy tính) | có | |
Đầu vào USB (lưu trữ) | có | |
RS-232C (Máy in / Máy tính cá nhân) | có | |
Ngõ ra analog | có | |
Dữ liệu | Số điểm dữ liệu | 2000 |
Ghi nhớ khoảng | có | |
Nhập mã số ID | có | |
Tìm kiếm dữ liệu | có | |
Hiển thị | Màn hình hiển thị | Màn hình màu cảm ứng điện dung |
Hiển thị song song | có | |
Hiển thị đa ngôn ngữ | Nhật/Anh/Trung/Hàn | |
Các tính năng | Dẫn hướng | có |
Hướng dẫn sử dụng | có | |
Thể hiện đồ thị | có | |
Kết nối với máy in (GLP/GMP) | có | |
Tùy chọn in | có | |
Bù trừ nhiệt độ (tự độn / thủ công) | có | |
Tự động giữ giá trị đo | có | |
Thiết đặt cho tính năng tự động giữ giá trị đo | có | |
Ổn định (pH/ION) | có | |
Mã số người vận hành | có | |
Bảo mật (mật khẩu) | có | |
Nâng cấp | có | |
Nhiệt độ môi trường | 0~45oC | |
Kích thước | 170 ×174 ×73 mm (Không tính điện cực và Adapter) | |
Trọng lượng | Khoảng 700 g | |
Nguồn điện | AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz | |
Tiêu thụ điện năng | Khoảng 9.8 VA |