• Máy đo pH ORP Ion độ dẫn TDS Horiba F-74G
  • Máy đo pH ORP Ion độ dẫn TDS Horiba F-74G
Máy đo pH ORP Ion độ dẫn TDS Horiba F-74GMáy đo pH ORP Ion độ dẫn TDS Horiba F-74G

Máy đo pH ORP Ion độ dẫn TDS Horiba F-74G

Mã sản phẩm: Horiba
Model sản phẩm: F-74G
Danh mục: Máy đo ph để bàn
Model: F-74G
Hãng sản xuất: Horiba
Xuất xứ: Nhật Bản
+) Kênh 1: pH + ORP + ION
+) Kênh 2: COND + RESI + SAL + TDS
Đo pH:
Phương pháp đo: Điện cực thủy tinh

Giá mới: 25.300.000 ₫ Tiết kiệm: 6%

Giá cũ: 26.900.000 ₫

(Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%)

Bảo hành: Bảo hành 12 tháng

Button Mua ngayMua ngayGiao hàng Toàn Quốc
Giờ làm việc: 08h-17h (từ thứ 2 - thứ 7)
Để gặp tư vấn viên vui lòng gọi: 
Trụ sở HCM: (028)3510 2786 - (028) 3510 6176 - 0902 787 139 - 0932 196 898
CN Hà Nội: (024)3221 6365 - 0918 486 458 - 0962 714 680 
Đà Nẵng:  0962.986.450 
Hải Phòng, Quảng Ninh, Thái Bình: 0868.227775 
Thanh Hóa, Ninh Bình, Nam Định: 0963.040.460 
Vinh, Hà Tĩnh, Quảng Bình: 0969.581.266
Đắk Lắk, Tây Nguyên : 0984.762.139
Cần Thơ & các tỉnh miền Tây: 0938 704 139

Đại lý phân phối toàn quốc: * Giá tốt    * Dịch vụ sau bán hàng tận tâm.         
 
SHOWROOM
 Trụ sở HCM:33/4 Bùi Đình Túy, Quận Bình Thạnh
 Chi Nhánh Hà Nội:495/1 Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân
 Đà Nẵng: 33 Cao Sơn Pháo, Quận Cẩm Lệ
 Hải Phòng: 879 Tôn Đức Thắng, Quận Hồng Bàng
 Thanh Hóa: 523 Bà Triệu, TP. Thanh Hóa
 Vinh:43 Trường Chinh, TP. Vinh
 Đắk Lắk:154 Chu Văn An, TP. Buôn Ma Thuột
 Cần Thơ: 351/1A Đường 30 tháng 4, Quận Ninh Kiều
 Email:Sieuthihaiminh@gmail.com
 CSKH Phía Nam:0898 121 139
 CSKH Phía Bắc: 0868 50 2002 
 Đánh giá dịch vụ:0965 415 898

Thông tin chi tiết sản phẩm

Máy đo pH ORP Ion độ dẫn điện trở độ muối TDS loại để bàn Horiba F-74G

Màn hình cảm ứng điện dung lớn của LaQua:
Hiển thị dễ dàng các giá trị và chức năng menu
Chuyển đổi giữa các biểu đồ thời gian thực kỹ thuật số hoặc tương tự trong quá trình đo chỉ với những bấm ngón tay
Màn hình trợ giúp là một hướng dẫn sử dụng với hình ảnh màu sắc có thể được gọi lên bất cứ lúc nào, có tính năng giúp giải quyết vấn đề và hướng dẫn để hiệu chuẩn hoặc đo lường

 
Máy đo pH ORP Ion độ dẫn TDS Horiba F-74G
 
Các tính năng
Menu dễ dàng chuyển hướng cho các đơn vị và các điện cực chính.
Chế độ kiểm tra định kỳ: JIS / Pharmacopeias / Degital Simulator
Tùy chỉnh chức năng tự động giữ cho hiệu chuẩn và đo lường
Kết nối đồng bộ tới một GLP / GMP tương thích và PC
Kỹ thuật số bộ nhớ – tối đa 2.000 bộ dữ liệu.
Giao tiếp USB-PC và bộ nhớ USB
Hỗ trợ đa ngôn ngữ (tiếng Nhật, Anh, Trung Quốc, Hàn).
Một bộ bao gồm:
- 01 Máy chính
- 01 Giá đỡ điện cực
- 01 Adapter
Chưa bao gồm điện cực.

Thông số kỹ thuật 
Model: F-74G
Hãng sản xuất: Horiba
Xuất xứ: Nhật Bản
Thông số kỹ thuật:
Đặc điểm:
+) Kênh 1: pH + ORP + ION
+) Kênh 2: COND + RESI + SAL + TDS
Đo pH:
Phương pháp đo: Điện cực thủy tinh
Dải đo: pH 0.000~14.000
Dải hiển thị: pH -2.000~20.000
Độ phân giải: 0.01/0.001 pH
Tự động chuyển dải đo: có
Độ lặp lại: ± 0.001 pH± 1 digit
Số điểm hiệu chuẩn pH: 5
Kiểm tra độ lặp lại: có
Cảnh báo giới hạn hiệu chuẩn: có
Kiểm tra định kỳ: có
Đo mV (ORP):
Dải đo: ± 1999.9 mV
Độ phân giải: 0.1 mV
Độ lặp lại: ± 0.1 mV± 1 digit
Đo nhiệt độ:
Dải đo: 0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC)
Độ phân giải: 0.1oC
Độ lặp lại: ± 0.1°C± 1 digit
Đo ION:
Phương pháp đo: Điện cực chọn lọc ion
Dải đo: 0.00 µg/L~999 g/L (mol/L)
Độ phân giải: 3 chữ số có nghĩa
Độ lặp lại: ± 0.5%F.S.± 1 digit
Kiểm tra định kỳ: có
Số điểm hiệu chuẩn: 5
Phương pháp đo bổ sung: có
Đo độ dẫn:
Phương pháp đo: 2 điện cực lưỡng cực AC
Dải đo (dải hiển thị):
+) 0.0 μS/cm~19.99 μS/cm: hằng số pin 0.1/cm
+) 0.000 mS/cm~199.9 mS/cm: hằng số pin 1.0/cm
+) 0.00 mS/cm~1999.0 mS/cm: hằng số pin 10.0/cm
Độ phân giải: 0.05%F.S.
Độ lặp lại: ± 0.5%F.S.± 1 digit
Lựa chọn đơn vị đo: có
Chuyển đổi nhiệt độ của nước cất: có
Kiểm tra định kỳ: có
Ứng dụng nước trong dược phẩm theo JP/EP/USP/CP: có
Đo độ muối:
Phương pháp đo: Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn
Dải đo (dải hiển thị): 0.00~80.00 ppt (0.000%~8.000%)
Độ phân giải: 0.01 ppt (0.001%)
Hiệu chuẩn nồng độ muối: có
Đo điện trở:
Phương pháp đo: Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn
Dải đo (dải hiển thị):
+) 0.0 Ω*cm~199.9 MΩ*cm: hằng số pin - 0.1/cm
+) 0.00 Ω*cm~19.99 MΩ*cm: hằng số pin – 1.0/cm
Độ phân giải: 0.05% F.S.
Độ lặp lại: ± 0.5%F.S.± 1 digit
Đo tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS):
Phương pháp đo: Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn (EN27888
hoặc Hệ số TDS)
Dải đo (dải hiển thị): 0.01 mg/L~1000 g/L
Độ phân giải: 0.01 mg/L
Input / Output:
Input (số kênh): 2
Đầu ra USB (kết nối với máy tính): có
Đầu vào USB (lưu trữ): có
RS-232C (Máy in / Máy tính cá nhân): có
Ngõ ra analog: có
Dữ liệu:
Số điểm dữ liệu: 2000
Ghi nhớ khoảng: có
Nhập mã số ID: có
Tìm kiếm dữ liệu: có
Hiển thị:
Màn hình hiển thị: Màn hình màu cảm ứng điện dung
Hiển thị song song: có
Hiển thị đa ngôn ngữ: Nhật/Anh/Trung/Hàn
Các tính năng:
Điều hướng: có
Hướng dẫn sử dụng: có
Thể hiện đồ thị: có
Kết nối với máy in (GLP/GMP): có
Tùy chọn in: có
Bù trừ nhiệt độ (tự độn / thủ công): có
Tự động giữ giá trị đo: có
Thiết đặt cho tính năng tự động giữ giá trị đo: có
Ổn định (pH/ION): có
Operator ID: có
Bảo mật (mật khẩu): có
Nâng cấp: có
Nhiệt độ môi trường: 0~45oC
Kích thước: 170 × 174 × 73 mm (Không tính điện cực và Adapter)
Trọng lượng: Khoảng 700 g
Nguồn điện: AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz
Tiêu thụ điện năng: Khoảng 9.8 VA
Cung cấp bao gồm:
Máy chính model F-74G 1
Giá đỡ điện cực
Adapter
Hướng dẫn sử dụng
Phụ kiện chọn thêm:
Điện cực & dung dịch đệm pH:
Điện cực nhựa đo pH model 9625-10D 2,987,000
Điện cực thủy tinh đo pH model 9615S-10D 3,817,000
Dung dịch chuẩn pH 4.01 (500ml) 549,000
Dung dịch chuẩn pH 6.86 (500ml) 549,000
Dung dịch chuẩn pH 9.18 (500ml) 549,000
Dung dịch bảo quản điện cực KCL 3.33M (250ml) 549,000
Điện cực & bột chuẩn ORP:
Điện cực kim loại đo ORP model 9300-10D 5,477,000
Bột chuẩn ORP (89mV) 250 mL x 10 gói 4,495,000
Bột chuẩn ORP (258mV) 250 mL x 10 gói 4,495,000
Điện cực chọn lọc ion:
Tùy chọn điện cực đo ion CN-, Cl-, S2-, I-, Br-, Cu2+,Cd2+, Pb2+, SCN-, F-, Ag+, NH3, Na+, NO3-, K+, Ca2+. Giá liên hệ
Điện cực & dung dịch chuẩn độ dẫn:
Điện cực nhựa đo độ dẫn model 9382-10D 4,480,000
Điện cực thủy tinh đo độ dẫn model 3552-10D 8,462,000
Dung dịch chuẩn độ dẫn 84 uS/cm (500 mL) 549,000
Dung dịch chuẩn độ dẫn 1413 uS/cm (500 mL) 549,000
Dung dịch chuẩn độ dẫn 12.88 mS/cm (500 mL) 549,000
Dung dịch chuẩn độ dẫn 111.8 mS/cm (500 mL) 549,000

thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật Máy đo pH ORP Ion độ dẫn TDS Horiba F-74G

Model F-74G
Đặc điểm  Kênh 1: pH + ORP + ION
  Kênh 2: COND + RESI + SAL + TDS
pH Phương pháp đo Điện cực thủy tinh
Dải đo pH 0.000~14.000
Dải hiển thị pH -2.000~20.000
Độ phân giải 0.01/0.001 pH
Tự động chuyển dải đo
Độ lặp lại±0.001 pH±1 digit
Số điểm hiệu chuẩn pH 5
Kiểm tra độ lặp lại
Cảnh báo giới hạn hiệu chuẩn
Kiểm tra định kỳ
mV (ORP) Dải đo±1999.9 mV
Độ phân giải 0.1 mV
Độ lặp lại±0.1 mV±1 digit
Nhiệt độ Dải đo 0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC)
Độ phân giải 0.1oC
Độ lặp lại±0.1°C±1 digit
ION Phương pháp đo Điện cực chọn lọc ion
Dải đo 0.00 µg/L~999 g/L (mol/L)
Độ phân giải 3 chữ số có nghĩa
Độ lặp lại±0.5%F.S.±1 digit
Kiểm tra định kỳ
Số điểm trên đồ thị hiệu chuẩn 5
Phương pháp đo bổ sung
Độ dẫn Phương pháp đo 2 điện cực lưỡng cực AC
Dải đo (dải hiển thị) 0.0 μS/cm~19.99 μS/cm: hằng số pin 0.1/cm
  0.000 mS/cm~199.9 mS/cm: hằng số pin 1.0/cm
  0.00 mS/cm~1999.0 mS/cm: hằng số pin 10.0/cm
Độ phân giải 0.05%F.S.
Độ lặp lại±0.5%F.S.±1 digit
Lựa chọn đơn vị đo
Chuyển đổi nhiệt độ của nước cất
Kiểm tra định kỳ
Ứng dụng nước trong dược phẩm theo JP/EP/USP/CP
Độ muối Phương pháp đo Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn
Dải đo (dải hiển thị) 0.00~80.00 ppt (0.000%~8.000%)
Độ phân giải 0.01 ppt (0.001%)
Hiệu chuẩn nồng độ muối
Điện trở Phương pháp đo Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn
Dải đo (dải hiển thị) 0.0 Ω*cm~199.9 MΩ*cm: hằng số pin - 0.1/cm
  0.00 Ω*cm~19.99 MΩ*cm: hằng số pin – 1.0/cm
Độ phân giải 0.05% F.S.
Độ lặp lại±0.5%F.S.±1 digit
Tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS) Phương pháp đo Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn (EN27888 hoặc Hệ số TDS)
Dải đo (dải hiển thị) 0.01 mg/L~1000 g/L
Độ phân giải 0.01 mg/L
Input / Output Input (số kênh) 2
Đầu ra USB (kết nối với máy tính)
Đầu vào USB (lưu trữ)
RS-232C (Máy in / Máy tính cá nhân)
Ngõ ra analog
Dữ liệu Số điểm dữ liệu 2000
Ghi nhớ khoảng
Nhập mã số ID
Tìm kiếm dữ liệu
Hiển thị Màn hình hiển thị Màn hình màu cảm ứng điện dung
Hiển thị song song
Hiển thị đa ngôn ngữ Nhật/Anh/Trung/Hàn
Các tính năng Dẫn hướng
Hướng dẫn sử dụng
Thể hiện đồ thị
Kết nối với máy in (GLP/GMP)
Tùy chọn in
Bù trừ nhiệt độ (tự độn / thủ công)
Tự động giữ giá trị đo
Thiết đặt cho tính năng tự động giữ giá trị đo
Ổn định (pH/ION)
Mã số người vận hành
Bảo mật (mật khẩu)
Nâng cấp
Nhiệt độ môi trường  0~45oC
Kích thước  170 ×174 ×73 mm (Không tính điện cực và Adapter)
Trọng lượng  Khoảng 700 g
Nguồn điện  AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz
Tiêu thụ điện năng  Khoảng 9.8 VA

Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy đo pH ORP Ion độ dẫn TDS Horiba F-74G

security reload
Luu ý:
- Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm.
- Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình.
- Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.

Sản phẩm cùng loại

Bạn đang cần tư vấn hoặc báo giá sản phẩm ngay hôm nay?
Hãy để Công Ty Hải Minh giúp bạn
Gọi mua hàng
Hỗ trợ tư vấnChat với chúng tôi qua Zalo