Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 tháng
Công suất tối đa (KVA) | 5 |
Số pha | 1 pha |
Điện áp (V) | 220 |
Hiệu suất (%) | 100 |
Tần số (Hz) | 50 – 60 |
Số cực | 2 |
Tốc độ (Vòng/phút) | 3600 |
Hệ thống khởi động | Kéo giựt bằng tay- Khởi động điện |
Kiểu động cơ | 188F |
Công suất tối đa (ML/vòng/phút) | 13/3600 |
Loại động cơ | 4 kỳ, 1 xylanh, nghiêng 250 so với phương ngang |
Số xylanh | 1 |
Dung tích xylanh | 398 |
Suất tiêu hao nhiên liệu (l/giờ) | 2.50 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 25 |
Hệ thống làm mát | Gió |
Trọng lượng khô (Kg) | 83 |
Bộ phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo | Đồng hồ, vôn kế, cầu chì, hộp nối dây |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) (mm) | 720 x 530 x 580 |
Công suất tối đa (KVA) | 5 |
Số pha | 1 pha |
Điện áp (V) | 220 |
Hiệu suất (%) | 100 |
Tần số (Hz) | 50 – 60 |
Số cực | 2 |
Tốc độ (Vòng/phút) | 3600 |
Hệ thống khởi động | Kéo giựt bằng tay- Khởi động điện |
Kiểu động cơ | 188F |
Công suất tối đa (ML/vòng/phút) | 13/3600 |
Loại động cơ | 4 kỳ, 1 xylanh, nghiêng 250 so với phương ngang |
Số xylanh | 1 |
Dung tích xylanh | 398 |
Suất tiêu hao nhiên liệu (l/giờ) | 2.50 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 25 |
Hệ thống làm mát | Gió |
Trọng lượng khô (Kg) | 83 |
Bộ phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo | Đồng hồ, vôn kế, cầu chì, hộp nối dây |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) (mm) | 720 x 530 x 580 |