Giá mới: 3.500.000 ₫ Tiết kiệm: 21%
Giá cũ: 4.408.000 ₫
(giá chưa VAT)
pH | |
Thang đo | 0.00 đến 12.00 pH mV*: Chuyển đổi pH/mV |
Độ phân giải | 0.01 hoặc 0.1 pH mV*: 0.1 hoặc 1 mV |
Độ chính xác | ±0.05 pH |
Hiệu chuẩn | Tối đa 3 hoặc 4 điểm* Tự động nhận dung dịch đệm chuẩn Hanna (pH 1.68*, 4.01, 7.01, 10.01) hoặc NIST (pH 1.68*, 4.01. 6.86, 9.18) |
Bù nhiệt | Tự động ATC hoặc Thủ công (MTC)* |
NHIỆT ĐỘ | |
Thang đo** | 0.0 đến 60.0oC (32.0 đến 140.0oF) |
Độ phân giải | 0.1oC; 0.1oF |
Độ chính xác | ±0.5oC; ±0.9oF |
ĐIỆN CỰC | |
Vật liệu thân | Polyvinylidene Fluoride (PVDF) |
Thủy tinh | Nhiệt độ thấp (LT) |
Junction | Open (hở) |
Tế bào tham chiếu | Kép, Ag/AgCl |
Chất điện phân | Gel (có thể tái châm điện phân) |
Đầu/Hình dạng | Hình nón, đường kính 5x10 mm |
Đường kính ngoài | 12 mm (0.47'') |
Chiều dài | 75 mm (2.95'') |
THÔNG SỐ KHÁC | |
Tự động tắt máy | 8 phút, 60 phút hoặc không kích hoạt |
Pin | 3V Lithium - CR2032 |
Tuổi thọ pin | Khoảng 1000 giờ (500 giờ nếu bật Bluetooth) |
Môi trường | 0 đến 50oC (32 đến 122oF) |
Chuẩn bảo vệ | IP65 |
Kích thước/khối lượng | 51 x 150 x 21 mm (2.0 x 5.9 x 0.8'') / 45g (1.6 oz.) |
BẢO HÀNH | 6 tháng cho máy và 3 tháng cho điện cực (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
CUNG CẤP GỒM | - Máy đo HI9810302 - Điện cực cố định vào thân máy, không thể tháo rời - 2 gói dung dịch chuẩn pH 4.01 Groline HI70004, 20 mL - 2 gói dung dịch chuẩn pH 7.01 Groline HI70007, 20 mL - 1 gói dung dịch rửa điện cực chuyên dụng trong đất trồng HI700663, 20mL - 1 gói dung dịch rửa điện cực chuyên dụng trong đất mùn HI700664, 20mL - Dung dịch bảo quản điện cực HI9072, 13 mL - Gel châm thân điện cực HI9071, 13mL - Pin 3V Lithium - CR2032 (trong máy) - Phiếu bảo hành - Chứng nhận chất lượng sản phẩm - Hướng dẫn sử dụng - Hộp đựng bằng giấy (mỗi gói dung dịch chỉ sử dụng 1 lần) |
Ghi chú | * Có sẵn trong ứng dụng Hanna Lab ** Đo ngoài khoảng nhiệt độ cho phép có thể làm hỏng chất điện phân gel và không được bảo hành. |