Giá: 2.450.000 ₫
(Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%)
Bảo hành: Bảo hành 12 tháng
Máy đo cường độ sóng điện từ trường Tenmars TM-194 là thiết bị đo dùng để đo điện từ trường với tần số 2,45 GHZ (tần số vi sóng) hoặc bình thường (50MHz ~ 3.5 GHZ). Đó là khả năng đo trường điện từ bức xạ cường độ được sản xuất từ hàn thiết bị, lò vi sóng và các môi trường … vv . Máy giúp phát hiện rò rỉ tần số vi sóng điện từ trường.
Tính năng sản phẩm:
- Lưu dữ liệu (HOLD).
- MAX (HOLD)
- MIN (HOLD).
- Thiết lập báo động.
- Hiển thị khi pin thấp
Thông tin chi tiết sản phẩm:
- Khoảng tần số đo: 2,45 GHZ (tần số vi sóng) hoặc 50MHz ~ 3.5 GHZ.
- Mật độ năng lượng RF: 0.01 ~ 2.700m W / cm2
- Hiển thị: 3-3 / 4 chữ số LCD, đọc tối đa 3999.
- Độ phân giải: 0.001mW / cm2.
- Tần số đáp ứng: 50MHz đến 3,5 GHz.
- Cảm biến: Độc thân Axis.
- Độ chính xác: ± 2 dB ở 2,45 GHz ± 50MHz.
- Quá tải: màn hình LCD "CV".
- Tốc độ mẫu: 2,5 lần mỗi giây.
- Pin: 9V NEDA 1604, IEC 6F22 hoặc JIS 006P.
- Tuổi thọ pin: Khoảng 100 giờ.
- Nhiệt độ hoạt động và độ ẩm: 5 ℃ đến 40 ℃, dưới 80% RH.
- Nhiệt độ lưu trữ & độ ẩm: -10 ℃ đến 60 ℃, dưới 70%.
- Trọng lượng: Khoảng 170g.
- Kích thước: 130 (L) * 56 (W) * 38 (H) mm.
- Phụ kiện: sử dụng của người sử dụng, pin 9V, hộp đựng.
Siêu thị điện máy Hải Minh cung cấp máy đo từ trường chính hãng cho khách hàng trên toàn quốc. Máy đo từ trường là thiết bị đo chuyên dùng để đo mật độ bức xạ điện từ do các thiết bị điện phát ra như dây điện, lò vi sóng, máy lạnh, tủ lạnh, màn hình ...
Hướng dẫn sử dụng:
THÔNG TIN SẢN PHẨM | |
Model | |
Hãng sản xuất | Tenmars |
Xuất xứ | Đài Loan |
Giá | 1.950.000 VNĐ |
Bảo hành | 12 tháng |
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM | |
Trọng lượng | Khoảng 170g |
Kích thước | 130 (L) * 56 (W) * 38 (H) mm. |
Phụ kiện | Hướng dẫn sử dụng, pin 9V, hộp đựng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Hiển thị | 3-3 / 4 chữ số LCD, đọc tối đa 3999 |
Khoảng tần số đo | 2,45 GHZ (tần số vi sóng) hoặc 50MHz ~ 3.5 GHZ |
Mật độ năng lượng RF | 0.01 ~ 2.700m W / cm2 |
Độ phân giải | 0.001mW / cm2 |
Tần số đáp ứng | 50MHz đến 3,5 GHz |
Cảm biến | Độc thân Axis |
Độ chính xác | ± 2 dB ở 2,45 GHz ± 50MHz |
Quá tải | Màn hình LCD "CV" |
Tốc độ mẫu | 2,5 lần mỗi giây. |
Pin | 9V NEDA 1604, IEC 6F22 hoặc JIS 006P |
Tuổi thọ pin | Khoảng 100 giờ |
Nhiệt độ hoạt động và độ ẩm | 5 ℃ đến 40 ℃, dưới 80% RH |
Nhiệt độ lưu trữ & độ ẩm | -10 ℃ đến 60 ℃, dưới 70% |
TÍNH NĂNG SẢN PHẨM | |
Lưu dữ liệu (HOLD) | |
MAX (HOLD) | |
MIN (HOLD) | |
Thiết lập báo động | |
Hiển thị khi pin thấ |