Giá mới: 4.400.000 ₫ Tiết kiệm: 8%
Giá cũ: 4.800.000 ₫
(Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%)
Bảo hành: Bảo hành 12 tháng
Hãng sản xuất : Tenmars
Mã sản phẩm : TM-192D
Sản xuất tại : Đài Loan
Máy đo điện tử trường Tenmars TM-192D đo cường độ từ trường 3 trục X-Y-X, Datalogger kết nối máy tính qua cổng USB, lưu và phân tích 9,999 số đo.TM-192D cầm tay, sử dụng pin tiết kiệm, dễ sử dụng, đo nhanh chóng cường độ từ trường đến 2000mG (hoặc 200mT).
Máy đo điện tử trường Tenmars TM-192D có những đặc điểm ưu việt như: Kết nối máy tính qua cổng USB, lưu và phân tích 9.999 số đo; Đáp ứng tần số 30Hz đến 2,000Hz; Cảm biến 3 trục X, Y, Z; Chức năng giữ số đo (Hold), giá trị lớn nhất (Max), giá trị nhỏ nhất (Min).
Thông tin chi tiết sản phẩm:
- Màn hình hiển thị: LCD 4 chữ số, 3 dòng, số lớn nhất 9999
- Tầm đo: 20/200/2,000mG (2/20/200µT)
- Độ phân giải số đo: 0.01 / 0.1 / 1 mG or 0.001 / 0.01 / 0.1 µT
- Tần số đáp ứng: 30Hz – 2,000Hz
- Cảm biến: 3 trục X, Y, Z
- Độ chính xác: ± (2.5%+5 chữ số) tại 50Hz/60Hz; ±(5.0%+5 chữ số) at 30Hz ~ 2000Hz
- Tốc độ lấy mẫu: 2.5lần/giây
- Nguồn điện: 1 x 9V (pin)
- Thời gian sử dụng pin: 100 giờ
- Nhiệt độ và độ ẩm làm việc: 5℃ - 40℃, <80% RH
- Nhiệt độ và độ ẩm cất giữ: -10℃ - 60℃, <70% RH
- Kích thước: 173 x 80 x 32mm
- Trọng lượng: 230g
Máy đo điện tử trường Tenmars TM-192D có ứng dụng rộng rãi trong đời sống nhằm xác định cường độ từ trường của các đối tượng cần đo như: Thiết bị truyền dẫn điện, dây truyền dẫn điện; Lò vi song; Máy lạnh; Tủ lạnh; Tivi; Màn hình máy tính; Thiết bị nghe nhìn…
Hướng dẫn sử dụng:
THÔNG TIN SẢN PHẨM | |
Model | TM-192D |
Hãng sản xuất | Tenmars |
Xuất xứ | Đài Loan |
Giá | 4.300.000 VNĐ |
Bảo hành | 12 tháng |
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM | |
Trọng lượng | 230g |
Kích thước | 173 x 80 x 32mm |
Phụ kiện | Hướng dẫn sử dụng, pin 9V, hộp đựng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Màn hình hiển thị | LCD 4 chữ số, 3 dòng, số lớn nhất 9999 |
Tầm đo | 20/200/2,000mG (2/20/200µT) |
Độ phân giải số đo | 0.01 / 0.1 / 1 mG or 0.001 / 0.01 / 0.1 µT |
Tần số đáp ứng | 30Hz – 2,000Hz |
Cảm biến | 3 trục X, Y, Z |
Độ chính xác | ± (2.5%+5 chữ số) tại 50Hz/60Hz. |
| ±(5.0%+5 chữ số) at 30Hz ~ 2000Hz |
Tốc độ lấy mẫu | 2.5lần/giây |
Nguồn điện | 1 x 9V (pin) |
Thời gian sử dụng pin | 100 giờ |
Nhiệt độ và độ ẩm làm việc | Nhiệt độ và độ ẩm làm việc |
Nhiệt độ và độ ẩm cất giữ | Nhiệt độ và độ ẩm cất giữ |
TÍNH NĂNG SẢN PHẨM | |
Phương pháp đo: kỹ thuật số, đo ba trục | |
Đặc Directional: đẳng hướng, ba trục | |
Lựa chọn phạm vi đo: một dải liên tục | |
Giá trị hiển thị: giá trị đo tức thời, giá trị lớn nhất, giá trị trung bình, hoặc giá trị trung bình tối đa. | |
Chức năng báo thức: ngưỡng điều chỉnh với ON / OFF | |
Hiệu chuẩn yếu tố CAL: điều chỉnh | |
Hướng dẫn sử dụng bộ nhớ dữ liệu và đọc lưu trữ: 200 bộ dữ liệu |