Giá: Liên hệ
Thông số kỹ thuật của máy đo đa chỉ tiêu để bàn Horiba DS-72A-S
Đo nhiệt độ:
- Thang đo: 0.0 đến 100oC
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ lặp lại: ±0.1oC ±1 chữ số
Đo độ dẫn điện (COND):
- Thang đo:
0.000 mS/m đến 19.99 S/m
0.0 µS/m đến 1.999 S/m
0.00 mS/m đến 199.9 S/m
- Độ phân giải: 0.05% toàn
thang đo
- Độ lặp lại: ±0.5% toàn thang đo ±1chữ số
Đo độ mặn (Salinity):
- Thang đo:
0.000 đến 8.000%
0.00 đến 80.00 PPT
- Độ phân giải:
0.01 PPT/ 0.001%
Điện trở suất (Resistivity):
- Thang đo:
0.00 Ω.m đến 199.9 kΩ.m
0.0 Ω.m đến 1.999 MΩ.m
0.000 Ω.m đến 19.99 kΩ.m
- Độ phân giải: 0.05% F.S
- Độ lặp lại: ±0.5% F.S±1chữ số
Đo TDS:
- Thang đo:
0.01mg/L đến 1000 g/L
Độ phân giải: 0.01 mg/L
Đặc điểm:
- Đầu vào: 1 kênh
- Cổng kết nối: USB ngoại vị, USB host, RS-232C
- Analog out put
- Bộ nhớ dữ liệu: 2000 dữ liệu
- Tìm kiếm dữ liệu
- Màn hình hiển thị: LCD với màn hình cảm ứng điện dung
- Hiện thị ngôn ngữ: Nhật/ Anh/ Trung Quốc/ Hàn Quốc
- Chức năng:
Chuyển hướng màn hình
Hướng dẫn người sử dụng
Biểu đồ hiển thị
Kết nối với máy in
(GLP/GMP)
Chức năng chỉnh in ấn
Bù nhiệt (tự động/ bằng tay)
Autohold function
Autohold setting
Chức năng ổn định (pH/ ion)
Cài đặt password
- Môi trường hoạt động: 0 đến 45oC
- Nguồn điện: AC adapter 100-240 V/ 50-60Hz
- Kích thước (WxDxH): 170x174x73 mm
- Trọng lượng: khoảng 700 g
Phụ kiện đi kèm:
- Giá đỡ điện cực
- Điện cực đo độ dẫn (3552-10D)
- Dung dịch chuẩn độ dẫn 84 uS, 1413 uS, 12.88 mS & 111.9 mS (503-S)