Giá mới: 17.700.000 ₫ Tiết kiệm: 12%
Giá cũ: 20.000.000 ₫
(Giá chưa bao gồm thuế VAT)
Thông số kỹ thuật của Máy đo EC-TDS-Trở Kháng-Độ Mặn-Nhiệt Độ chống thấm nước HI98192
Thang đo EC | 0.000 to 9.999 μS/cm*; 10.00 to 99.99 μS/cm; 100.0 to 999.9 μS/cm; 1.000 to 9.999 mS/cm; 10.00 to 99.99 mS/cm; 100.0 to 1000.0 mS/cm (độ dẫn thực tế; bù nhiệt độ đến 400 mS/cm) |
EC Độ phân giải | 0.001 μS/cm; 0.01 μS/cm; 0.1 μS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm |
EC Độ chính xác | ±1% kết quả đo (±0.01 μS/cm hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn) |
EC Hiệu chuẩn | tự động đến 5 điểm với bảy chuẩn có sẵn (0.00 μS/cm, 84.0 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) |
Thang đo TDS | 0.00 to 99.99 ppm; 100.0 to 999.9 ppm; 1.000 to 9.999 ppt (g/L); 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 100.0 to 400.0 ppt (g/L) |
Độ phân giải TDS | 0.01 ppm; 0.1 ppm; 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L) |
Độ chính xác TDS | ±1% kết quả đo (±0.05 mg/L (ppm) hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn) |
Thang đo Trở kháng | 1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm; 100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm |
Độ phân giải Trở kháng | 0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm* |
Độ chính xác Trở kháng | ±1% kết quả đo (±10 Ω hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn) |
Thang đo Độ mặn | % NaCl : 0.0 to 400.0%; độ mặn thực hành: 0.00 to 42.00 (PSU); tỷ lệ nước biển tự nhiên - UNESCO 1966: 0.00 to 80.00 (ppt) |
Độ phân giải Độ mặn | 0.1%; 0.01 |
Độ chính xác Độ mặn | ±1% kết quả đo |
Hiệu chuẩn Độ mặn | Tối đa một điểm theo % (dung dịch chuẩn HI7037); sử dụng chuẩn độ dẫn cho tất cả các thang đo khác |
Thang đo Nhiệt độ | -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F) |
Độ phân giải Nhiệt độ | 0.1°C (0.1°F) |
Độ chính xác Nhiệt độ | ±0.2°C; ±0.4°F (bao gồm sai số đầu dò) |
Hiệu chuẩn Nhiệt độ | 1 hoặc 2 điểm |
Bù nhiệt độ | không, tuyến tính (-20 to 120 °C; -4 to 248°F), Phi tuyến tính - ISO/DIN 7888 (-0 to 36 °C; 32 to 96.8°F) |
Chế độ đo | autothang đo, autoend, lock và cố định |
Nhiệt độ tham khảo | 15°C, 20°C and 25°C |
Hệ số nhiệt độ | 0.00 to 10.00 %/°C |
Hệ số TDS | 0.40 to 1.00 |
Điện cực | HI763133 đầu dò độ dẫn/TDS 4 vòng với cảm biến nhiệt bên trong và cáp 1m (bao gồm) |
Ghi theo yêu cầu | 400 mẫu; thời gian ghi: 5, 10, 30 giây, 1, 2, 5, 10, 15, 30, 60, 120, 180 phút (tối đa 1000 mẫu) |
Cấu hình | Lên đến 10 |
Kết nối PC | Qua cổng USB với phần mềm HI 92000 và cáp nối |
Pin | (4) x 1.5V / khoảng 100 giờ sử dụng liên tục (không có đèn nền), 25 giờ với đèn nền |
Tự động tắt | Tùy chọn: 5, 10, 30, 60 phút hoặc không kích hoạt |
Môi trường | 0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67) |
Kích thước | 185 x 93 x 35.2 mm (7.3 x 3.6 x 1.4”) |
Khối lượng | 400 g (14.2 oz.) |
Bảo hành | 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực đi kèm |
Cung cấp gồm | HI98192 được cung cấp với đầu dò độ dẫn HI763133, dung dịch hiệu chuẩn 1413 µs/cm HI7031M (230 ml), dung dịch hiệu chuẩn HI7035M 111.8 mS/cm (230 ml), cốc nhựa 100 ml (2), phần mềm máy tính HI92000, cáp micro USB HI920015, pin 1.5V AA (4), hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn nhanh, chứng nhận chất lượng và vali HI720192 |
Lưu ý | * Thang đo EC 0.001 μS/cm và 0.1 MΩ•cm không có sẵn với đầu dò đã cung cấp |