• Máy Đo EC/TDS/Trở Kháng/Độ Mặn HI98197

Máy Đo EC/TDS/Trở Kháng/Độ Mặn HI98197

Mã sản phẩm: HI98197
Model sản phẩm: Hanna HI98197
Danh mục: Máy đo đa chỉ tiêu
  • Nguồn: (4) PIN 1.5V
  • Môi trường hoạt động: 0 to 50°C
  • Kích thước: 185 x 93 x 35.2 mm
  • Trọng lượng: 400g

Giá: 31.725.000 ₫

Button Mua ngayMua ngayGiao hàng Toàn Quốc
Giờ làm việc: 08h-17h (từ thứ 2 - thứ 7)
Để gặp tư vấn viên vui lòng gọi: 
Trụ sở HCM: (028)3510 2786 - (028) 3510 6176 - 0902 787 139 - 0932 196 898
CN Hà Nội: (024)3221 6365 - 0918 486 458 - 0962 714 680 
Đà Nẵng:  0962.986.450 
Hải Phòng, Quảng Ninh, Thái Bình: 0868.227775 
Thanh Hóa, Ninh Bình, Nam Định: 0963.040.460 
Vinh, Hà Tĩnh, Quảng Bình: 0969.581.266
Đắk Lắk, Tây Nguyên : 0984.762.139
Cần Thơ & các tỉnh miền Tây: 0938 704 139

Đại lý phân phối toàn quốc: * Giá tốt    * Dịch vụ sau bán hàng tận tâm.         
 
SHOWROOM
 Trụ sở HCM:33/4 Bùi Đình Túy, Quận Bình Thạnh
 Chi Nhánh Hà Nội:495/1 Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân
 Đà Nẵng: 33 Cao Sơn Pháo, Quận Cẩm Lệ
 Hải Phòng: 879 Tôn Đức Thắng, Quận Hồng Bàng
 Thanh Hóa: 523 Bà Triệu, TP. Thanh Hóa
 Vinh:43 Trường Chinh, TP. Vinh
 Đắk Lắk:154 Chu Văn An, TP. Buôn Ma Thuột
 Cần Thơ: 351/1A Đường 30 tháng 4, Quận Ninh Kiều
 Email:Sieuthihaiminh@gmail.com
 CSKH Phía Nam:0898 121 139
 CSKH Phía Bắc: 0868 50 2002 
 Đánh giá dịch vụ:0965 415 898

Thông tin chi tiết sản phẩm

Máy Đo EC/TDS/Trở Kháng/Độ Mặn HI98197

Thông số kỹ thuật của Máy Đo EC/TDS/Trở Kháng/Độ Mặn HI98197

Thang đo EC

0.000 to 9.999 μS/cm; 10.00 to 99.99 μS/cm; 100.0 to 999.9 μS/cm; 1.000 to 9.999 mS/cm; 10.00 to 99.99 mS/cm; 100.0 to 1000.0 mS/cm (độ dẫn thực tế; bù nhiệt đến 400 mS/cm)

EC Độ phân giải

0.001 μS/cm; 0.01 μS/cm; 0.1 μS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm

EC Độ chính xác

±1% kết quả đo (±0.01 μS/cm hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn)

EC Hiệu chuẩn

tự động đến 5 điểm với bảy chuẩn có sẵn (0.00 μS/cm, 84.0 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm)

Thang đo TDS

0.00 to 99.99 ppm; 100.0 to 999.9 ppm; 1.000 to 9.999 ppt (g/L); 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 100.0 to 400.0 ppt (g/L)

Độ phân giải TDS

0.01 ppm; 0.1 ppm; 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L)

Độ chính xác TDS

±1% kết quả đo (±0.05 mg/L (ppm) hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn)

Hiệu chuẩn TDS

Dựa trên hiệu chuẩn độ dẫn

Thang đo Trở kháng

1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm; 100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm

Độ phân giải Trở kháng

0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm*

Độ chính xác Trở kháng

±1% kết quả đo (±10 Ω hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn)

Hiệu chuẩn trở kháng

Dựa trên hiệu chuẩn độ dẫn

Thang đo Độ mặn

% NaCl : 0.0 to 400.0%; độ mặn thực hành: 0.00 to 42.00 (PSU); tỷ lệ nước biển tự nhiên - UNESCO 1966: 0.00 to 80.00 (ppt)

Độ phân giải Độ mặn

0.1%; 0.01

Độ chính xác Độ mặn

±1% kết quả đo

Hiệu chuẩn Độ mặn

Tối đa một điểm theo % (dung dịch chuẩn HI7037); sử dụng chuẩn độ dẫn cho tất cả các thang đo khác

Thang đo Nhiệt độ

-20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)

Độ phân giải Nhiệt độ

0.1°C (0.1°F)

Độ chính xác Nhiệt độ

±0.2°C; ±0.4°F (bao gồm sai số đầu dò)

Hiệu chuẩn Nhiệt độ

1 hoặc 2 điểm

Bù nhiệt độ

không, tuyến tính (-20 to 120 °C; -4 to 248°F), Phi tuyến tính - ISO/DIN 7888 (-0 to 36 °C; 32 to 96.8°F)

Chế độ đo

autothang đo, autoend, lock và cố định

Nhiệt độ tham khảo

15°C, 20°C and 25°C

Hệ số nhiệt độ

0.00 to 10.00 %/°C

Hệ số TDS

0.40 to 1.00

Điện cực

HI763123 đầu dò độ dẫn/TDS platin 4 vòng với cảm biến nhiệt bên trong và cáp 1 m (bao gồm)

Ghi theo yêu cầu

400 mẫu; thời gian ghi: 5, 10, 30 giây, 1, 2, 5, 10, 15, 30, 60, 120, 180 phút (tối đa 1000 mẫu)

Cấu hình

Lên đến 10

Kết nối PC

Qua cổng USB với phần mềm HI 92000 và cáp nối

Pin

(4) x 1.5V 

Tự động tắt

Tùy chọn: 5, 10, 30, 60 phút hoặc không kích hoạt

Môi trường

0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)

Kích thước

185 x 93 x 35.2 mm 

Khối lượng

400 g               

Bảo hành

12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực đi kèm

Cung cấp gồm

HI98197 được cung cấp với đầu dò độ dẫn HI763123, cảm biến dòng chảy thép không gỉ HI605453, dung dịch hiệu chuẩn 84 µS/cm HI7033M (230 ml), dung dịch hiệu chuẩn HI7031M 1413 µS/cm (230 ml), cốc nhựa 100 ml (2), phần mềm máy tính HI92000, cáp micro USB HI920015, pin 1.5V AA (4), hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn nhanh, chứng nhận chất lượng và vali đựng máy

 

Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy Đo EC/TDS/Trở Kháng/Độ Mặn HI98197

security reload
Luu ý:
- Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm.
- Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình.
- Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.

Sản phẩm cùng loại

Bạn đang cần tư vấn hoặc báo giá sản phẩm ngay hôm nay?
Hãy để Công Ty Hải Minh giúp bạn
Gọi mua hàng
Hỗ trợ tư vấnChat với chúng tôi qua Zalo