Hãng sản xuất | Kimo |
Model | TK50 |
Khoảng đo | K: -200 to 1300°C J: -100 to 750°C T: -200 to 400°C S: 0 to 1760 °C |
Độ chính xác | - K: ±1.1°C or ±0.4% of reading - J: ±0.8°C or ±0.4% of reading - T: ±0.5°C or ±0.4% of reading - S: ±1°C or ±0.4% of reading |
Loại đầu đo | K, J, T hoặc S |
Độ phân giải | 0.1°C |
Đơn vị hiển thị | oC, oF |
Số kênh đo | 1 kênh |
Thời gian hồi đáp | Khoảng 5 giây |
Vật liệu | ABS, IP54 |
Tiêu chuẩn | EMC2004/108/CE và EN 61010-1 |
Điều kiện hoạt động | 0 đến 50°C |
Điều kiện bảo quản | -20 đến +80°C, 95%RH không ngưng tụ |
Pin | 4 pin AAA 1.5V |
Màn hình | LCD |
Khối lượng | 200g |
Bảo hành | 12 tháng |
Hãng sản xuất | Kimo |
Model | TK50 |
Khoảng đo | K: -200 to 1300°C J: -100 to 750°C T: -200 to 400°C S: 0 to 1760 °C |
Độ chính xác | - K: ±1.1°C or ±0.4% of reading - J: ±0.8°C or ±0.4% of reading - T: ±0.5°C or ±0.4% of reading - S: ±1°C or ±0.4% of reading |
Loại đầu đo | K, J, T hoặc S |
Độ phân giải | 0.1°C |
Đơn vị hiển thị | oC, oF |
Số kênh đo | 1 kênh |
Thời gian hồi đáp | Khoảng 5 giây |
Vật liệu | ABS, IP54 |
Tiêu chuẩn | EMC2004/108/CE và EN 61010-1 |
Điều kiện hoạt động | 0 đến 50°C |
Điều kiện bảo quản | -20 đến +80°C, 95%RH không ngưng tụ |
Pin | 4 pin AAA 1.5V |
Màn hình | LCD |
Khối lượng | 200g |
Bảo hành | 12 tháng |