CÁC CHỨC NĂNG | CÁC TÍNH NĂNG |
Tự động chuyển dải đo | Điều hướng |
Kiểm tra độ lặp lại | Hướng dẫn sử dụng |
Cảnh báo giới hạn hiệu chuẩn | Thể hiện đồ thị |
Kiểm tra định kỳ | Kết nối với máy in (GLP/GMP) |
Đầu ra USB (kết nối với máy tính) | Tùy chọn in |
Đầu vào USB (lưu trữ) | Bù trừ nhiệt độ (tự độn / thủ công) |
RS-232C (Máy in / Máy tính cá nhân) | Tự động giữ giá trị đo |
Ghi nhớ khoảng | Thiết đặt cho tính năng tự động giữ giá trị đo |
Nhập mã số ID | Ổn định (pH/ION) |
Tìm kiếm dữ liệu | Operator ID |
Hiển thị song song | Bảo mật (mật khẩu) |
Hiển thị đa ngôn ngữ | Nâng cấp |
Đo pH: + Dải đo + Độ phân giải + Độ chính xác | pH 0.000~14.000 |
0.001 pH | |
± 0.005 pH± 1 digit | |
Đo ORP: + Dải đo + Độ phân giải + Độ chính xác | ± 1999.9 mV |
0.1 mV | |
± 0.1 mV± 1 digit | |
Đo nhiệt độ: + Dải đo + Độ phân giải + Độ chính xác | 0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC) |
0.1oC | |
± 0.1°C± 1 digit | |
Tiêu thụ điện năng | Khoảng 0.7 VA |
Số điểm dữ liệu | 999 |
Số điểm hiệu chuẩn pH | 5 |
Nguồn điện | AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz |
Màn hình | LCD |
Môi trường làm việc | 0~45oC |