Giá: Liên hệ
(Hàng chính hãng. Giá chưa bao gồm 10% VAT)
Bảo hành: 12 tháng thân máy, 6 tháng điện cực
pH | Thang đo | -2.0 to 20.0 pH |
Độ phân giải | 0.1, 0.01, 0.001 pH | |
Độ chính xác | ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD | |
Hiệu chuẩn | Tự động, 5 điểm với 8 bộ đệm có sẵn (1.68, 3.00, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01,12.45) và 5 đệm tùy chọn | |
Bù nhiệt | Tự động hoặc bằng tay từ -20 đến 120 độ C | |
mV | Thang đo | ±2000 mV |
Độ phân giải | 0.1 mV | |
Độ chính xác | ±0.2 mV ±1 LSD | |
Relative mV Offset | ±2000 mV | |
ISE | Thang đo | 1 x 10⁻⁶ to 9.99 x 10¹⁰ nồng độ |
Độ phân giải | 1; 0.1; 0.01; 0.001 | |
Độ chính xác | ±0.5% (hóa trị I); ±1% (hóa trị II) | |
Điểm chuẩn | Tự động, hiệu chuẩn lên đến 5 điểm với 5 dung dịch chuẩn (tùy chọn theo đơn vị đo) và 5 dung dịch tùy chọn | |
Nhiệt độ | Thang đo | -20.0 to 120.0 ºC, -4.0 to 248.0 °F |
Độ phân giải | 0.1 °C, 0.1 °F | |
Độ chính xác | ±0.2 °C, ±0.4 °F | |
Cổng kết nối PC | USB và RS232 | |
Kênh đầu vào | 2 | |
GLP | Dữ liệu chuẩn gồm thời gian, đệm được sử dụng, offset và slope | |
Lưu dữ liệu | Ghi 100000 điểm với 50 bản/lô; ghi theo khoảng thời gian từ 1 giây đến 180 phút, kiểu ghi: bằng tay, tự động, AutoHold | |
Nguồn điện | Adapter 12V | |
Môi trường | 0 đến 50oC, RHmax 95% không ngưng tụ | |
Kích thước | 160 x 231 x 94 mm | |
Khối lượng | 1.2 Kg | |
Cung cấp gồm | HI4222 được cung cấp kèm điện cực pH HI1131B, đầu dò nhiệt độ HI7662-T, giá đỡ điện cực, gói dung dịch đệm pH4.01 và pH7.01, gói dung dịch vệ sinh điện cực, 30mL dung dịch châm điện cực, adapter 12V và HDSD | |
Bảo hành | 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực |