Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 tháng
Kiểu máy phát | Không chổi than, tự kích từ, 4 cực, từ trường quay |
Điều chỉnh điện áp | AVR |
Số pha | 3 pha – 4 dây |
Nhà sản xuất động cơ | ISUZU DD-6BG1T |
Kiểu động cơ | Động cơ diesel 4 thì, làm mát bằng nước kết hợp quạt gió |
Số xilanh | 6 |
Công suất định mức (kW) | 73.6 |
Tốc độ động cơ (vòng/phút) | 1500 |
Hệ thống khởi động | Đề điện |
Nhiên liệu sử dụng | Diesel thông thường |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 225 |
Tiêu hao nhiêu liệu tại 75% tải (lít/h) | 13.5 |
Dung tích dầu bôi trơn (lít) | 22.4 |
Dung tích dầu nước làm mát (lít) | 22 |
Hệ thống điều khiển, hiển thị | Khóa cấp nguồn khởi động Đồng hồ đo điện áp, tần số, dòng điện Núm điều chỉnh điện áp Vít điều chỉnh tần số Đồng hồ đo thời gian vận hành Đèn báo mức nhiên liệu Đèn báo sấy động cơ Cực đấu cấp nguồn cho phụ tải |
Hệ thống bảo vệ, cảnh báo | Aptomat bảo vệ |
Trọng lượng (kg) | 1730 |
Kiểu máy phát | Không chổi than, tự kích từ, 4 cực, từ trường quay |
Điều chỉnh điện áp | AVR |
Số pha | 3 pha – 4 dây |
Nhà sản xuất động cơ | ISUZU DD-6BG1T |
Kiểu động cơ | Động cơ diesel 4 thì, làm mát bằng nước kết hợp quạt gió |
Số xilanh | 6 |
Công suất định mức (kW) | 73.6 |
Tốc độ động cơ (vòng/phút) | 1500 |
Hệ thống khởi động | Đề điện |
Nhiên liệu sử dụng | Diesel thông thường |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 225 |
Tiêu hao nhiêu liệu tại 75% tải (lít/h) | 13.5 |
Dung tích dầu bôi trơn (lít) | 22.4 |
Dung tích dầu nước làm mát (lít) | 22 |
Hệ thống điều khiển, hiển thị | Khóa cấp nguồn khởi động Đồng hồ đo điện áp, tần số, dòng điện Núm điều chỉnh điện áp Vít điều chỉnh tần số Đồng hồ đo thời gian vận hành Đèn báo mức nhiên liệu Đèn báo sấy động cơ Cực đấu cấp nguồn cho phụ tải |
Hệ thống bảo vệ, cảnh báo | Aptomat bảo vệ |
Trọng lượng (kg) | 1730 |