Công suất tối đa (KVA) | 5 |
Số pha | 1 pha |
Điện áp (V) | 220 |
Hiệu suất (%) | 100 |
Tần số (Hz) | 50 – 60 |
Số cực | 2 |
Tốc độ (Vòng/phút) | 3000 |
Hệ thống khởi động | Tay quay- Khởi động điện |
Kiểu động cơ | ACD 100 |
Công suất tối đa (ML/vòng/phút) | 10/3600 |
Loại động cơ | 4 kỳ, 1 xylanh, nghiêng 250 so với phương ngang |
Số xylanh | 1 |
Dung tích xylanh | 406 |
Suất tiêu hao nhiên liệu (g/ML/giờ) | 203 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 15 |
Hệ thống làm mát | Gió |
Trọng lượng khô (Kg) | 171 |
Bộ phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo | Đồng hồ, vôn kế, cầu chì, hộp nối dây |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) (mm) | 910 x 520 x 740 |
Công suất tối đa (KVA) | 5 |
Số pha | 1 pha |
Điện áp (V) | 220 |
Hiệu suất (%) | 100 |
Tần số (Hz) | 50 – 60 |
Số cực | 2 |
Tốc độ (Vòng/phút) | 3000 |
Hệ thống khởi động | Tay quay- Khởi động điện |
Kiểu động cơ | ACD 100 |
Công suất tối đa (ML/vòng/phút) | 10/3600 |
Loại động cơ | 4 kỳ, 1 xylanh, nghiêng 250 so với phương ngang |
Số xylanh | 1 |
Dung tích xylanh | 406 |
Suất tiêu hao nhiên liệu (g/ML/giờ) | 203 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 15 |
Hệ thống làm mát | Gió |
Trọng lượng khô (Kg) | 171 |
Bộ phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo | Đồng hồ, vôn kế, cầu chì, hộp nối dây |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) (mm) | 910 x 520 x 740 |