Giá mới: 40.900.000 ₫ Tiết kiệm: 3%
Giá cũ: 42.350.000 ₫
(Giá đã VAT)
Bảo hành: 12 tháng
Tần số (HZ) | 50/60 |
Công suất tối đa (KVA) | 6.5 |
Công suất định mức (KVA) | 5.5 |
Hệ số công suất (cosф) | 1 |
Nguồn điện DC ra | 12V/5A |
Động cơ | XY188F-1 |
Dung tích xy lanh (cc) | 389 |
Đường kính & chiều dài (Piston) | 88*64 |
Công suất đầu ra cực đại (kw/rpm) | 7.2/3600 |
Dung tích bình xăng (L) | 18.5 |
Thời gian vận hành liên tục (h) | 4.5 (100%Load) |
Dung tích nhớt (L) | 1.1 |
Khởi động | Đề điện |
Độ ồn dB (A) | 65 |
Kích thước L*W*H(mm) | 780*570*620 |
Trọng lượng N.W./G.W.(kg) | 89/98 |
Điện áp AC (V) | 100/120/230/240 |
Đèn báo dầu và vạch báo dầu | Có |
Hệ thống chống rung | Có |
Hệ thống làm mát | Có |
Bánh xe | Có |
Màn hình LCD | hiển thị mọi chức năng |
Khởi động | đề điện |
Điều khiển từ xa | Có |
Tần số (HZ) | 50/60 |
Công suất tối đa (KVA) | 6.5 |
Công suất định mức (KVA) | 5.5 |
Hệ số công suất (cosф) | 1 |
Nguồn điện DC ra | 12V/5A |
Động cơ | XY188F-1 |
Dung tích xy lanh (cc) | 389 |
Đường kính & chiều dài (Piston) | 88*64 |
Công suất đầu ra cực đại (kw/rpm) | 7.2/3600 |
Dung tích bình xăng (L) | 18.5 |
Thời gian vận hành liên tục (h) | 4.5 (100%Load) |
Dung tích nhớt (L) | 1.1 |
Khởi động | Đề điện |
Độ ồn ( cách7m ) dB (A) | 65 |
Kích thước L*W*H(mm) | 780*570*620 |
Trọng lượng N.W./G.W.(kg) | 89/98 |
Điện áp AC (V) | 100/120/230/240 |
Đèn báo dầu và vạch báo dầu | Có |
Hệ thống chống rung | Có |
Hệ thống làm mát | Có |
Bánh xe | Có |
Màn hình LCD | hiển thị mọi chức năng |
Khởi động | đề điện |
Điều khiển từ xa | Có |