• Máy đo pH/ISE/EC/DO/Độ đục Hanna HI9829

Máy đo pH/ISE/EC/DO/Độ đục Hanna HI9829

Mã sản phẩm: HI9829
Model sản phẩm: HI9829
Danh mục: Máy đo đa chỉ tiêu
Máy đo pH/ISE/EC/DO/Độ đục chống thấm nước có GPS Hanna HI9829 bán chạy tại Hải Minh 

- Bộ nhớ: 44,000 bản (ghi liên tục hoặc theo yêu cầu với tất cả thông số)
- Ghi theo thời gian: 1 giây đến 3 tiếng
- Kết nối PC: USB (với phần mềm HI 929829)
- Pin: (4) pin sạc 1.2V NiMH, kích thước C
- Chống thấm nước: IP67
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 221 x 115 x 55 mm
- Khối lượng: 750 g
- GPS: 12 channel receiver 10 m accuracy
- Bảo hành: 12 tháng cho thân máy ;  06 tháng cho điện cực và cảm biến
 

Giá: Liên hệ

(Hàng chính hãng. Giá chưa bao gồm 10% VAT)

Bảo hành: 12 tháng thân máy, 6 tháng điện cực

Button Mua ngayMua ngayGiao hàng Toàn Quốc
Giờ làm việc: 08h-17h (từ thứ 2 - thứ 7)
Để gặp tư vấn viên vui lòng gọi: 
Trụ sở HCM: (028)3510 2786 - (028) 3510 6176 - 0902 787 139 - 0932 196 898
CN Hà Nội: (024)3221 6365 - 0918 486 458 - 0962 714 680 
Đà Nẵng:  0962.986.450 
Hải Phòng, Quảng Ninh, Thái Bình: 0868.227775 
Thanh Hóa, Ninh Bình, Nam Định: 0963.040.460 
Vinh, Hà Tĩnh, Quảng Bình: 0969.581.266
Đắk Lắk, Tây Nguyên : 0984.762.139
Cần Thơ & các tỉnh miền Tây: 0938 704 139

Đại lý phân phối toàn quốc: * Giá tốt    * Dịch vụ sau bán hàng tận tâm.         
 
SHOWROOM
 Trụ sở HCM:33/4 Bùi Đình Túy, Quận Bình Thạnh
 Chi Nhánh Hà Nội:495/1 Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân
 Đà Nẵng: 33 Cao Sơn Pháo, Quận Cẩm Lệ
 Hải Phòng: 879 Tôn Đức Thắng, Quận Hồng Bàng
 Thanh Hóa: 523 Bà Triệu, TP. Thanh Hóa
 Vinh:43 Trường Chinh, TP. Vinh
 Đắk Lắk:154 Chu Văn An, TP. Buôn Ma Thuột
 Cần Thơ: 351/1A Đường 30 tháng 4, Quận Ninh Kiều
 Email:Sieuthihaiminh@gmail.com
 CSKH Phía Nam:0898 121 139
 CSKH Phía Bắc: 0868 50 2002 
 Đánh giá dịch vụ:0965 415 898

Thông tin chi tiết sản phẩm

Thông số kỹ thuật của máy đo pH/ISE/EC/DO/Độ đục chống thấm nước có GPS Hanna HI9829

 

pH

Thang đo

0.00 to 14.00 pH

Độ phân giải

0.01 pH

Độ chính xác

±0.02 pH

Hiệu chuẩn

Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) hoặc 1 điểm tùy chỉnh

mV

Thang đo

±600.0 mV

Độ phân giải

0.1 mV

Độ chính xác

±0.5 mV

ORP

Thang đo

±2000 mV

Độ phân giải

0.1 mV

Độ chính xác

±1.0 mV

Hiệu chuẩn

Tự động tại 1 điểm tùy chọn (mV tương đối)

Độ Dẫn (EC)

Thang đo

0 to 200 mS/cm (EC tuyệt đối lên đến 400 mS/cm)

Độ phân giải

Bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm,
Tự động: 1 µS/cm from 0 to 9999 µS/cm; 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm,
Tự động (mS/cm): 0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/cm; 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm

Độ chính xác

±1% giá trị hoặc ±1 µS/cm cho giá trị lớn hơn

Hiệu chuẩn

Tự động 1 điểm (84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc tùy chỉnh

Tổng chất rắn hòa tan (TDS)

Thang đo

0 to 400000 ppm (mg/L); (giá trị lớn nhất phụ thuộc hệ số TDS)

Độ phân giải

Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L),
Tự động:1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L),
Tự động ppt (g/L): 0.001 ppt (g/L) from 0.000 to 9.999 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L)

Độ chính xác

±1% giá trị hoặc ±1 ppm (mg/L), cho giá trị lớn hơn

Hiệu chuẩn

Theo hiệu chuẩn độ dẫn

Trở kháng

Thang đo

0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm

Độ phân giải

Tùy thuộc giá trị độ dẫn

Hiệu chuẩn

Theo hiệu chuẩn độ dẫn

Độ mặn

Thang đo

0.00 to 70.00 PSU

Độ phân giải

0.01 PSU

Độ chính xác

±2% giá trị hoặc ±0.01 PSU cho giá trị lớn hơn

Hiệu chuẩn

Theo hiệu chuẩn độ dẫn

σ nước biển

Thang đo

0.0 to 50.0 σt, σ₀, σ₁₅

Độ phân giải

0.1 σt, σ₀, σ₁₅

Độ chính xác

±1 σt, σ₀, σ₁₅

Hiệu chuẩn

Theo hiệu chuẩn độ dẫn

Ammonium-Nitrogen

Thang đo

0.02 to 200.0 ppm Am (as NH4 +-N)

Độ phân giải

0.01 ppm to 1 ppm 0.1 ppm to 200.0 ppm

Độ chính xác

±5 % giá trị hoặc 2 ppm

Hiệu chuẩn

1 or 2 điểm, 10 ppm and 100 ppm

Chloride

Thang đo

0.6 to 200.0 ppm Cl (as Cl- )

Độ phân giải

0.01 ppm to 1 ppm 0.1 ppm to 200.0 ppm

Độ chính xác

±5 % giá trị hoặc 2 ppm

Hiệu chuẩn

1 or 2 điểm, 10 ppm and 100 ppm

Nitrate-Nitrogen

 

Thang đo

0.62 to 200.0 ppm Ni (as NO3 - -N)

Độ phân giải

0.01 ppm to 1 ppm 0.1 ppm to 200 ppm

Độ chính xác

±5 % giá trị hoặc 2 ppm

Hiệu chuẩn

1 or 2 điểm, 10 ppm and 100 ppm

Độ đục

Thang đo

0.0 to 99.9 FNU; 100 to 1000 FNU

Độ phân giải

0.1FNU từ 0.0 to 99.9 FNU
1 FNU từ 100 to 1000 FNU

Độ chính xác

±0.3 FNU or ±2 % giá trị cho giá trị lớn hơn

Hiệu chuẩn

Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm tại 0, 20 và 200 FNU hoặc tùy chọn

Oxy hòa tan (DO)

Thang đo

0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L)

Độ phân giải

0.1%; 0.01 ppm (mg/L)

Độ chính xác

0.0 to 300.0% độ bão hòa: ±1.5% giá trị hoặc ±1.0% độ bão hòa cho giá trị lớn hơn,
0.00 to 30.00 mg/L: ±1.5% giá trị hoặc ±0.10 mg/L cho giá trị lớn hơn,
30.00 đến 50.00 mg/L: ±3% giá trị,
300.0 to 500.0% độ bão hòa: ±3% giá trị

Hiệu chuẩn

Tự động 1 hoặc 2 điểm tại 0 và 100% hoặc 1 điểm tùy chọn

Áp suất khí quyển

Thang đo

450 to 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 to 1133.2 mbar; 8.702 to 16.436 psi; 0.5921 to 1.1184 atm; 60.00 to 113.32 kPa

Độ phân giải

0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa

Độ chính xác

±3 mm Hg trong ±15°C từ nhiệt độ khi hiệu chuẩn

Hiệu chuẩn

Tự động tại 1 điểm tùy chọn

Nhiệt độ

Thang đo

-5.00 to 55.00 °C, 23.00 to 131.00 °F, 268.15 to 328.15 K

Độ phân giải

0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F

Độ chính xác

±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K

Hiệu chuẩn

Tự động tại 1 điểm tùy chọn

Bù nhiệt độ

Tự động từ -5 to 55 °C (23 to 131 °F)

Thông số khác

Bộ nhớ

44,000 bản (ghi liên tục hoặc theo yêu cầu với tất cả thông số)

Ghi theo thời gian

1 giây đến 3 tiếng

Kết nối PC

USB (với phần mềm HI 929829)

Pin

(4) pin sạc 1.2V NiMH, kích thước C

Chống thấm nước

IP67

Môi trường

0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%

Kích thước

221 x 115 x 55 mm

Khối lượng

750 g

GPS

12 channel receiver 10 m accuracy

Bảo hành

12 tháng cho thân máy ;  06 tháng cho điện cực và cảm biến

Cung cấp gồm

Không đo độ đục:
Máy đo (tùy chọn)
Đầu dò đa thông số (tùy chọn)
Bộ bảo dưỡng điện cực HI7698292
Phần mềm kết nối máy tính HI929829
Cáp USB HI7698291
Thẻ iButton ® (5 cái) HI920005
Cảm biến pH/ORP HI7609829-1
Cảm biến DO HI7609829-2
Cảm biến độ dẫn HI7609829-3
Cáp nguồn HI710045
Cáp sạc HI710046
Dung dịch chuẩn nhanh HI9828-25 (500mL)
Cốc chuẩn nhỏ HI7698290
Ống bảo vệ đầu dò ngắn HI7698295
4 pin sạc
Adapter nguồn
Hướng dẫn sử dụng
Vali đựng máy
Có đo độ đục:
Máy đo (tùy chọn)
Đầu dò đa thông số (tùy chọn)
Bộ bảo dưỡng điện cực HI7698292
Phần mềm kết nối máy tính HI929829
Cáp USB HI7698291
Thẻ iButton ® (5 cái) HI920005
Cảm biến pH/ORP HI7609829-1
Cảm biến DO HI7609829-2
Cảm biến EC/độ đục HI7609829-4
Cáp nguồn HI710045
Cáp sạc HI710046
Dung dịch chuẩn nhanh HI9828-25 (500mL)
Dung dịch chuẩn độ đục 0 FNU HI9829-16
Dung dịch chuẩn độ đục 20 FNU HI9829-17
Dung dịch chuẩn độ đục 200 FNU HI9829-18
Cốc chuẩn lớn HI7698293
Ống bảo vệ đầu dò dài HI7698296
4 pin sạc
Adapter nguồn
Hướng dẫn sử dụng
Vali đựng máy

 
 

Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy đo pH/ISE/EC/DO/Độ đục Hanna HI9829

security reload
Luu ý:
- Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm.
- Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình.
- Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.

Sản phẩm cùng loại

Bạn đang cần tư vấn hoặc báo giá sản phẩm ngay hôm nay?
Hãy để Công Ty Hải Minh giúp bạn
Gọi mua hàng
Hỗ trợ tư vấnChat với chúng tôi qua Zalo