Giá: 18.654.300 ₫
Thông số kỹ thuật của Máy đo EC/TDS/Độ Mặn/Nhiệt Độ cầm tay HI9835
Thang đo EC | 0.00 to 29.99 μS/cm; 30.0 to 299.9 μS/cm; 300 to 2999 μS/cm; |
Độ phân giải EC | 0.01 μS/cm; 0.1 μS/cm; 1 μS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm |
Độ chính xác EC | ±1% giá trị (±0.05 μS/cm or 1 digit) |
Hiệu chuẩn EC | Tự động, 1 điểm với 6 giá trị đệm (84, 1413, 5000, 12880, 80000, 111800 μS/cm) |
Thang đo TDS Range | 0.00 to 14.99 mg/L (ppm); 15.0 to 149.9 mg/L (ppm); 150 to 1499 mg/L (ppm); |
Độ phân giải TDS | 0.01 mg/L (ppm); 0.1 mg/L (ppm); 1 mg/L (ppm); 0.01 g/L (ppt); 0.1 g/L (ppt) |
Độ chính xác TDS | ±1% giá trị (±0.03 mg/L (ppm) hoặc 1 chữ số (với giá trị lớn hơn) |
Thang đo độ mặn | 0.0 to 400.0% NaCl |
Độ phân giải độ mặn | 0.1% |
Độ chính xác độ mặn | ±1% giá trị |
Hiệu chuẩn độ mặn | 1 điểm với dung dịch chuẩn HI7037 |
Thang đo nhiệt độ | -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F) |
Độ phân giải nhiệt độ | 0.1°C |
Độ chính xác nhiệt độ | ±0.2% FS (không gồm sai số đầu dò) |
Bù nhiệt độ | Tự động hoặc bằng tay từ –20.0 to 120.0 °C (-4.0 to 248.0°F) (có thể tắt để đo hoạt động độ dẫn) |
Nhiệt độ tham chiếu | 20°C or 25°C |
Hệ số nhiệt độ | Tùy chọn từ 0.00 to 6.00%/°C (chỉ EC và TDS); giá trị mặc định là 1.90%/°C |
Hệ số chuyển đổi TDS | Tùy chọn từ 0.40 to 0.80 (giá trị mặc định là 0.50) |
Đầu dò | HI76309 với cảm biến nhiệt độ bên trong, cổng DIN và cáp 1m |
Pin | 3 pin 1.5V |
Môi trường | 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% |
Kích thước | 185 x 72 x 36 mm |
Khối lượng | 300g |
Cung cấp bao gồm | HI9835 cung cấp kèm đầu dò độ dẫn HI76309, pin và vali đựng máy |
Bảo hành | 12 tháng cho thân máy và 06 tháng cho đầu dò |