Máy đo độ dẫn/ điện trở/ tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS) cầm tay Horiba EC110
Thông số kỹ thuật của máy đo độ dẫn/ điện trở/ tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS) cầm tay Horiba EC110:
Model | | EC110 |
Đo độ dẫn điện (EC) | Dải đo | ..uS/cm ~ 200.0 mS/cm (@ k = 1.0) |
Độ phân giải | 0.05% trên toàn dải đo (F.S.) |
Độ chính xác | ± 0.6% trên toàn dải đo (F.S.) |
Nhiệt độ tham chiếu | 15 ~ 30 độ C (điều chỉnh được) |
Bù trừ nhiệt độ | 0.0 ~ 10.0% (điều chỉnh được) |
Hằng số pin | 0.1 / 1.0 / 10.0 |
Số điểm hiệu chuẩn | 4 điểm |
Thiết đặt đơn vị đo | Tự động chuyển dải đo / thủ công; uS/cm hoặc mS/cm hoặc S/m |
Đo tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS) | Dải đo | ..ppm ~ 100 ppt (hệ số TDS @ 0.5) |
Độ phân giải | 0.01 ppm / 0.1 ppt |
Độ chính xác | ± 0.1% trên toàn dải đo (F.S.) |
Đồ thị TDS | EN27888, 442, tuyến tính (0.40 ~ 1.0) |
Đo điện trở (RES) | Dải đo | 0.000 Ω/cm ~ 200.0 MΩ/cm |
Độ phân giải | 0.05% trên toàn dải đo (F.S.) |
Độ chính xác | ± 0.6% trên toàn dải đo (F.S.) |
Đo độ mặn (SAL) | Dải đo | N/A |
Độ phân giải | N/A |
Độ chính xác | N/A |
Đồ thị hiệu chuẩn | N/A |
Đo nhiệt độ | Dải đo | -30.0 ~ 130 độ C |
Độ phân giải | 0.1 độ C |
Độ chính xác | ± 0.4 độ C |
Các tính năng khác | Bộ nhớ | 100 dữ liệu |
Tự động ghi dữ liệu | N/A |
Đồng hồ | N/A |
Tự động tắt | Có |
Tính năng Auto-Hold | Có |
Hiển thị tin nhắn thông báo | Có |
Màn hình hiển thị | | LCD |
Ngõ vào | | BNC, phono, DC socket |
Ngõ ra | | N/A |
Tiêu chuẩn bảo vệ | | IP67, chịu shock |
Nguồn điện | | 2 x pin "AAA" (LR03); pin sạc Ni-H hoặc adapter |
Tuổi thọ pin | | > 200 giờ |