Giá mới: 240.200.000 ₫ Tiết kiệm: 4%
Giá cũ: 251.000.000 ₫
(giá chưa VAT, hàng chịu VAT 10%)
Bảo hành: 12 tháng
| TỔ MÁY | ||
| Công suất liên tục (KW) | 31.3 | |
| Công suất dự phòng (KW) | 34.4 | |
| Tần số (Hz) | 50 | |
| Điện thế (V) | 230/400 | |
| Dòng điện (A) | 45.2 | |
| Cổng kết nối ATS | Có | |
| Ắc quy | 55 Ah | |
| Bình nhiên liệu (L) | 93 | |
| Dung tích nước làm mát (L) | 10.2 | |
| Tiêu hao nhiên liệu (50/100% CS) | 9.5 (L/h) | |
| Thời gian chạy liên tục (h 100%) | 10 | |
| Độ ồn (dBA) | 67 | |
| Trọng lượng toàn bộ (kg) | 1000 | |
| Kích thước L×W×H (mm) | 2200x950x1250 | |
| ĐỘNG CƠ | ||
| Model | Hyundai HY4102 | |
| Công suất (kW/1500rpm) | 32 | |
| Tốc độ quay | 1.500 V/Ph | |
| Điều chỉnh tốc độ | Cơ học | |
| Số xi lanh | 4 | |
| Khởi động | Đề điện | |
| Dung tích xi lanh (CC) | 3800 | |
| ĐK x HTrình Piston (mm) | 102×105 | |
| Tỉ số nén | 17:1 | |
| Dung tích dầu bôi trơn (L) | 7.5 | |
| ĐẦU PHÁT | ||
| Model | 184G | |
| Loại | Không chổi than | |
| Công suất liên tục (KW) | 31 | |
| Hệ số công suất (Cosφ) | 0.8 | |
| Cấp cách điện | H | |
| Cấp bảo vệ | IP23 | |
| Điều chỉnh điện áp | Tự động AVR | |
| HỆ THỐNG CẢNH BÁO | ||
| Bảng điều khiển: ComAp | Model: MRS 10 | |
| Báo cường độ dòng điện | Có | |
| Báo tần số | Có | |
| Báo điện áp các pha cả điện áp pha trung lập | Có | |
| Báo hệ số công suất | Có | |
| Tự động điều chỉnh mức nhiên liệu | Có | |
| Báo áp suất dầu bôi trơn | Có | |
| Báo nhiệt độ nước làm mát cao | Có | |
| Báo điện áp Pin | Có | |
| Báo tốc độ vòng quay động cơ | Có | |
| Đếm số giờ chạy của động cơ | Có | |
| Chức năng giám sát | ||
| Giám sát Rơle đầu ra | Có | |
| Điều chỉnh độ sáng màn LCD | Có | |
| PIN password | Có | |
| Chức năng đa ngôn ngữ | Có | |
| Chức năng cảnh báo và tự động tắt máy | ||
| Báo điện áp cao/thấp | Có | |
| Báo tần số áp cao/thấp | Có | |
| Tốc độ quay động cơ cao/thấp | Có | |
| Áp suất dầu thấp | Có | |
| Nhiệt độ động cơ cao | Có | |
| Điện áp acquy cao/thấp | Có | |
| Cường độ dòng điện cao | Có | |
| Điều chỉnh thời gian khởi động | Có | |
| VỎ CHỐNG ỒN | Vỏ chống ồn Hyundai đồng bộ | |
| Chất liệu vỏ | Vỏ chống ồn được chế tạo bằng thép tấm không gỉ | |
| Sơn | Sơn phủ tĩnh điện chống ăn mòn, trầy sước, phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam | |
| Cách âm | Vỏ được đệm lớp mút cách âm với khả năng cách âm cao | |
| TỔ MÁY | ||
| Công suất liên tục (KW) | 31.3 | |
| Công suất dự phòng (KW) | 34.4 | |
| Tần số (Hz) | 50 | |
| Điện thế (V) | 230/400 | |
| Dòng điện (A) | 45.2 | |
| Cổng kết nối ATS | Có | |
| Ắc quy | 55 Ah | |
| Bình nhiên liệu (L) | 93 | |
| Dung tích nước làm mát (L) | 10.2 | |
| Tiêu hao nhiên liệu (50/100% CS) | 9.5 (L/h) | |
| Thời gian chạy liên tục (h 100%) | 10 | |
| Độ ồn cách 7m (dBA) | 67 | |
| Trọng lượng toàn bộ (kg) | 1000 | |
| Kích thước L×W×H (mm) | 2200x950x1250 | |
| ĐỘNG CƠ | ||
| Model | Hyundai HY4102 | |
| Công suất (kW/1500rpm) | 32 | |
| Tốc độ quay | 1.500 V/Ph | |
| Điều chỉnh tốc độ | Cơ học | |
| Số xi lanh | 4 | |
| Khởi động | Đề điện | |
| Dung tích xi lanh (CC) | 3800 | |
| ĐK x HTrình Piston (mm) | 102×105 | |
| Tỉ số nén | 17:1 | |
| Dung tích dầu bôi trơn (L) | 7.5 | |
| ĐẦU PHÁT | ||
| Model | 184G | |
| Loại | Không chổi than | |
| Công suất liên tục (KW) | 31 | |
| Hệ số công suất (Cosφ) | 0.8 | |
| Cấp cách điện | H | |
| Cấp bảo vệ | IP23 | |
| Điều chỉnh điện áp | Tự động AVR | |
| HỆ THỐNG CẢNH BÁO | ||
| Bảng điều khiển: ComAp | Model: MRS 10 | |
| Báo cường độ dòng điện | Có | |
| Báo tần số | Có | |
| Báo điện áp các pha cả điện áp pha trung lập | Có | |
| Báo hệ số công suất | Có | |
| Tự động điều chỉnh mức nhiên liệu | Có | |
| Báo áp suất dầu bôi trơn | Có | |
| Báo nhiệt độ nước làm mát cao | Có | |
| Báo điện áp Pin | Có | |
| Báo tốc độ vòng quay động cơ | Có | |
| Đếm số giờ chạy của động cơ | Có | |
| Chức năng giám sát | ||
| Giám sát Rơle đầu ra | Có | |
| Điều chỉnh độ sáng màn LCD | Có | |
| PIN password | Có | |
| Chức năng đa ngôn ngữ | Có | |
| Chức năng cảnh báo và tự động tắt máy | ||
| Báo điện áp cao/thấp | Có | |
| Báo tần số áp cao/thấp | Có | |
| Tốc độ quay động cơ cao/thấp | Có | |
| Áp suất dầu thấp | Có | |
| Nhiệt độ động cơ cao | Có | |
| Điện áp acquy cao/thấp | Có | |
| Cường độ dòng điện cao | Có | |
| Điều chỉnh thời gian khởi động | Có | |
| VỎ CHỐNG ỒN | Vỏ chống ồn Hyundai đồng bộ | |
| Chất liệu vỏ | Vỏ chống ồn được chế tạo bằng thép tấm không gỉ | |
| Sơn | Sơn phủ tĩnh điện chống ăn mòn, trầy sước, phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam | |
| Cách âm | Vỏ được đệm lớp mút cách âm với khả năng cách âm cao | |