Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 tháng
Công suất liên tục | 10 KVA/10 KW |
Công suất dự phòng | 11 KVA/11 KW |
Tần số (Hz) | 50Hz |
Điện áp (V) | 1 Pha, 230 ± 10VAC |
Khi phụ tải tăng hoặc giảm | Tự động điều chỉnh |
Hệ thống giảm chấn | Cao su chân đế |
Cơ cấu truyền động | Trực tiếp |
Cơ cấu làm mát | Bằng nước kết hợp quạt gió |
Trọng lượng | 610 Kg |
Kích thước L×W×H (mm) | 1850 x1000 x 1250 |
ĐỘNG CƠ | |
Model | Hyundai HY480 |
Tốc độ quay | 1.500 Vòng / Phút |
Hệ thống nhiên liệu | Bơm phun trực tiếp |
Loại động cơ | 4 thì , làm mát bằng nước |
Số xi lanh | 4 xi lanh thẳng hàng |
Kiểu khởi động | Đề nổ |
Dung tích nhớt (l) | 5.5 |
Bình nhiên liệu theo máy (L) | 70 L |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 50% tải 1.8l |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 100% tải 3.5l |
ĐẦU PHÁT | |
Model | 164D |
Loại | Không chổi than, từ trường quay |
Điện áp | 230VAC |
Hệ số công suất (Cosφ) | 1 |
Số pha | 1 pha, 2 dây |
Kiểu ổn áp | AVR |
Công suất liên tục | 10 KVA/10 KW |
Công suất dự phòng | 11 KVA/11 KW |
Tần số (Hz) | 50Hz |
Điện áp (V) | 1 Pha, 230 ± 10VAC |
Khi phụ tải tăng hoặc giảm | Tự động điều chỉnh |
Hệ thống giảm chấn | Cao su chân đế |
Cơ cấu truyền động | Trực tiếp |
Cơ cấu làm mát | Bằng nước kết hợp quạt gió |
Trọng lượng | 610 Kg |
Kích thước L×W×H (mm) | 1850 x1000 x 1250 |
ĐỘNG CƠ | |
Model | Hyundai HY480 |
Tốc độ quay | 1.500 Vòng / Phút |
Hệ thống nhiên liệu | Bơm phun trực tiếp |
Loại động cơ | 4 thì , làm mát bằng nước |
Số xi lanh | 4 xi lanh thẳng hàng |
Kiểu khởi động | Đề nổ |
Dung tích nhớt (l) | 5.5 |
Bình nhiên liệu theo máy (L) | 70 L |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 50% tải 1.8l |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 100% tải 3.5l |
ĐẦU PHÁT | |
Model | 164D |
Loại | Không chổi than, từ trường quay |
Điện áp | 230VAC |
Hệ số công suất (Cosφ) | 1 |
Số pha | 1 pha, 2 dây |
Kiểu ổn áp | AVR |