Giá: Liên hệ
(Giá chưa VAT, hàng chịu VAT)
Bảo hành: 12 tháng
TỔ MÁY | ||
Công suất liên tục (KW) | 40 | |
Công suất dự phòng (KW) | 44 | |
Tần số (Hz) | 50 | |
Điện thế (V) | 230/400 | |
Dòng điện (A) | 57.7 | |
Cổng kết nối ATS | Có | |
Ắc quy | 55 Ah | |
Bình nhiên liệu (L) | 93 | |
Dung tích nước làm mát (L) | 10.2 | |
Tiêu hao nhiên liệu (50/100% CS) | 10.8(L/h) | |
Thời gian chạy liên tục (h 100%) | 9 | |
Độ ồn (dBA) | 68 | |
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 1,045 | |
Kích thước L×W×H (mm) | 2200x950x1250 | |
ĐỘNG CƠ | ||
Model | Hyundai HY4105 | |
Công suất (kW/1500rpm) | 38 | |
Tốc độ quay | 1.500 V/Ph | |
Điều chỉnh tốc độ | Cơ học | |
Số xi lanh | 4 | |
Khởi động | Đề điện | |
Dung tích xi lanh (CC) | 4100 | |
ĐK x HTrình Piston (mm) | 105×105 | |
Tỉ số nén | 17.5:1 | |
Dung tích dầu bôi trơn (L) | 8.3 | |
ĐẦU PHÁT | ||
Model | 184J | |
Loại | Không chổi than | |
Công suất liên tục (KW) | 43 | |
Hệ số công suất (Cosφ) | 0.8 | |
Cấp cách điện | H | |
Cấp bảo vệ | IP23 | |
Điều chỉnh điện áp | Tự động AVR | |
HỆ THỐNG CẢNH BÁO | ||
Bảng điều khiển: ComAp | Model: MRS 10 | |
Báo cường độ dòng điện | Có | |
Báo tần số | Có | |
Báo điện áp các pha cả điện áp pha trung lập | Có | |
Báo hệ số công suất | Có | |
Tự động điều chỉnh mức nhiên liệu | Có | |
Báo áp suất dầu bôi trơn | Có | |
Báo nhiệt độ nước làm mát cao | Có | |
Báo điện áp Pin | Có | |
Báo tốc độ vòng quay động cơ | Có | |
Đếm số giờ chạy của động cơ | Có | |
Chức năng giám sát | ||
Giám sát Rơle đầu ra | Có | |
Điều chỉnh độ sáng màn LCD | Có | |
PIN password | Có | |
Chức năng đa ngôn ngữ | Có | |
Chức năng cảnh báo và tự động tắt máy | ||
Báo điện áp cao/thấp | Có | |
Báo tần số áp cao/thấp | Có | |
Tốc độ quay động cơ cao/thấp | Có | |
Áp suất dầu thấp | Có | |
Nhiệt độ động cơ cao | Có | |
Điện áp acquy cao/thấp | Có | |
Cường độ dòng điện cao | Có | |
Điều chỉnh thời gian khởi động | Có | |
VỎ CHỐNG ỒN | Vỏ chống ồn Hyundai đồng bộ | |
Chất liệu vỏ | Vỏ chống ồn được chế tạo bằng thép tấm không gỉ | |
Sơn | Sơn phủ tĩnh điện chống ăn mòn, trầy sước, phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam | |
Cách âm | Vỏ được đệm lớp mút cách âm với khả năng cách âm cao |
TỔ MÁY | ||
Công suất liên tục (KW) | 40 | |
Công suất dự phòng (KW) | 44 | |
Tần số (Hz) | 50 | |
Điện thế (V) | 230/400 | |
Dòng điện (A) | 57.7 | |
Cổng kết nối ATS | Có | |
Ắc quy | 55 Ah | |
Bình nhiên liệu (L) | 93 | |
Dung tích nước làm mát (L) | 10.2 | |
Tiêu hao nhiên liệu (50/100% CS) | 10.8(L/h) | |
Thời gian chạy liên tục (h 100%) | 9 | |
Độ ồn cách 7m (dBA) | 68 | |
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 1,045 | |
Kích thước L×W×H (mm) | 2200x950x1250 | |
ĐỘNG CƠ | ||
Model | Hyundai HY4105 | |
Công suất (kW/1500rpm) | 38 | |
Tốc độ quay | 1.500 V/Ph | |
Điều chỉnh tốc độ | Cơ học | |
Số xi lanh | 4 | |
Khởi động | Đề điện | |
Dung tích xi lanh (CC) | 4100 | |
ĐK x HTrình Piston (mm) | 105×105 | |
Tỉ số nén | 17.5:1 | |
Dung tích dầu bôi trơn (L) | 8.3 | |
ĐẦU PHÁT | ||
Model | 184J | |
Loại | Không chổi than | |
Công suất liên tục (KW) | 43 | |
Hệ số công suất (Cosφ) | 0.8 | |
Cấp cách điện | H | |
Cấp bảo vệ | IP23 | |
Điều chỉnh điện áp | Tự động AVR | |
HỆ THỐNG CẢNH BÁO | ||
Bảng điều khiển: ComAp | Model: MRS 10 | |
Báo cường độ dòng điện | Có | |
Báo tần số | Có | |
Báo điện áp các pha cả điện áp pha trung lập | Có | |
Báo hệ số công suất | Có | |
Tự động điều chỉnh mức nhiên liệu | Có | |
Báo áp suất dầu bôi trơn | Có | |
Báo nhiệt độ nước làm mát cao | Có | |
Báo điện áp Pin | Có | |
Báo tốc độ vòng quay động cơ | Có | |
Đếm số giờ chạy của động cơ | Có | |
Chức năng giám sát | ||
Giám sát Rơle đầu ra | Có | |
Điều chỉnh độ sáng màn LCD | Có | |
PIN password | Có | |
Chức năng đa ngôn ngữ | Có | |
Chức năng cảnh báo và tự động tắt máy | ||
Báo điện áp cao/thấp | Có | |
Báo tần số áp cao/thấp | Có | |
Tốc độ quay động cơ cao/thấp | Có | |
Áp suất dầu thấp | Có | |
Nhiệt độ động cơ cao | Có | |
Điện áp acquy cao/thấp | Có | |
Cường độ dòng điện cao | Có | |
Điều chỉnh thời gian khởi động | Có | |
VỎ CHỐNG ỒN | Vỏ chống ồn Hyundai đồng bộ | |
Chất liệu vỏ | Vỏ chống ồn được chế tạo bằng thép tấm không gỉ | |
Sơn | Sơn phủ tĩnh điện chống ăn mòn, trầy sước, phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam | |
Cách âm | Vỏ được đệm lớp mút cách âm với khả năng cách âm cao |