Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 tháng
Công suất liên tục/tối đa | 5.0/5.5Kw |
Dung tích bình nhiên liệu | 22L |
Tiêu hao nhiên liệu | 2.68L/h |
Đầu ra | 230V/50Hz |
Dạng máy | Máy trần, đề nề giật nổ |
Kích thước | 670x540x555(mm) |
Trọng lượng | 98 kg |
Dòng điện | 19.1A |
Tần số | 50/60 Hz |
Vòng quay | 3000 – 3600 v/p |
Tình trạng máy | Mới 100%/Suất xưởng 2011 |
Loại động cơ | Xăng/ 4 kỳ |
Công suất động cơ | 13hp |
Dung tích xi lanh | 359 cc |
Bình chứa dầu bôi trơn | 1.1 lit |
Bồn nhiên liệu | 22 lít |
Thời gian chạy liên tục(50%CS) | 13 h ( 50% C/s ) |
Kiểu | Phun nhiên liệu trực tiếp |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng không khí |
Hệ thống khởi động | Đề nổ |
Hệ thống xả khí thải | Hãm thanh tiêu chuẩn công nghiệp có giảm xốc |
Phần sinh điện | HYUNDAI |
Điên áp | 115/230 V |
Số pha | 1 pha |
Hệ số công suất | 1 |
Tần số/ tốc độ vòng quay | 50 Hz / 3000v/p |
Cấp bảo vệ IP | IP23 |
Cấp cách điện | H |
Hệ thống điều áp | Tự động AVR |
Hệ số nhiễu | THF thấp hơn 2%; TIF thấp hơn 50 |
Ổ cấm | 2x16A |
Hệ thống điều khiển, kiểm soát | Hệ thống cảnh báo dầu với chức năng tự động tắt máy, đầu ra DC 12V/8.3A, cầu dao điện, Led 4 |
Vỏ cách âm | Theo tiêu chuẩn Luật môi trường Việt Nam, đạt 68dB |
Công suất liên tục/tối đa | 5.0/5.5Kw |
Dung tích bình nhiên liệu | 22L |
Tiêu hao nhiên liệu | 2.68L/h |
Đầu ra | 230V/50Hz |
Dạng máy | Máy trần, đề nề giật nổ |
Kích thước | 670x540x555(mm) |
Trọng lượng | 98 kg |
Dòng điện | 19.1A |
Tần số | 50/60 Hz |
Vòng quay | 3000 – 3600 v/p |
Tình trạng máy | Mới 100%/Suất xưởng 2011 |
Loại động cơ | Xăng/ 4 kỳ |
Công suất động cơ | 13hp |
Dung tích xi lanh | 359 cc |
Bình chứa dầu bôi trơn | 1.1 lit |
Bồn nhiên liệu | 22 lít |
Thời gian chạy liên tục(50%CS) | 13 h ( 50% C/s ) |
Kiểu | Phun nhiên liệu trực tiếp |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng không khí |
Hệ thống khởi động | Đề nổ |
Hệ thống xả khí thải | Hãm thanh tiêu chuẩn công nghiệp có giảm xốc |
Phần sinh điện | HYUNDAI |
Điên áp | 115/230 V |
Số pha | 1 pha |
Hệ số công suất | 1 |
Tần số/ tốc độ vòng quay | 50 Hz / 3000v/p |
Cấp bảo vệ IP | IP23 |
Cấp cách điện | H |
Hệ thống điều áp | Tự động AVR |
Hệ số nhiễu | THF thấp hơn 2%; TIF thấp hơn 50 |
Ổ cấm | 2x16A |
Hệ thống điều khiển, kiểm soát | Hệ thống cảnh báo dầu với chức năng tự động tắt máy, đầu ra DC 12V/8.3A, cầu dao điện, Led 4 |
Vỏ cách âm | Theo tiêu chuẩn Luật môi trường Việt Nam, đạt 68dB tại điểm cách 7m |