Giá: Liên hệ
Bảo hành: 6 tháng
Model: | BS12A1 |
Kiểu: | Cầm tay |
Khối lượng kết cấu gầm máy: | 510 Kg |
Khối lượng kết cấu phay đất: | 501 Kg |
Khoảng sáng gầm máy: | 182 mm |
Số tiến ( Vận tốc): | 1.6 – 2.9 – 4.8 – 6.1 – 10.9 – 17.8 Km/h |
Số lùi: | 1.16 – 4.42 Km/h |
Động cơ Diezen: | D165.RL |
Công suất tối đa: | 16.5 Hp |
Số vòng quay: | 2200 V/P |
Truyền động đai: | B76 |
Ly hợp ma sát khô: | 2 lá |
Hộp số: | (3 + 1) x 2 |
Cơ cấu lái: | Ly hợp vấu |
Truyền động phay: | Xích con lăn |
Cỡ lốp: | 6.00 -12 inch |
Áp suất hơi: | 1.40 – 2.00 kg/cm2 |
Năng suất trung bình: | Cày 0.13 – Phay 0.15 Ha/h |
Mức tiêu hao nhiên liệu: | 19 lít/ha |
Kích thước bao bì (Dài x Rộng x Cao): | 2900 x 960 x 1350 mm |
Khối lượng khô: | 160 Kg |
Bảo hành: | 6 tháng |
Model: | BS12A1 |
Kiểu: | Cầm tay |
Khối lượng kết cấu gầm máy: | 510 Kg |
Khối lượng kết cấu phay đất: | 501 Kg |
Khoảng sáng gầm máy: | 182 mm |
Số tiến ( Vận tốc): | 1.6 – 2.9 – 4.8 – 6.1 – 10.9 – 17.8 Km/h |
Số lùi: | 1.16 – 4.42 Km/h |
Động cơ Diezen: | D165.RL |
Công suất tối đa: | 16.5 Hp |
Số vòng quay: | 2200 V/P |
Truyền động đai: | B76 |
Ly hợp ma sát khô: | 2 lá |
Hộp số: | (3 + 1) x 2 |
Cơ cấu lái: | Ly hợp vấu |
Truyền động phay: | Xích con lăn |
Cỡ lốp: | 6.00 -12 inch |
Áp suất hơi: | 1.40 – 2.00 kg/cm2 |
Năng suất trung bình: | Cày 0.13 – Phay 0.15 Ha/h |
Mức tiêu hao nhiên liệu: | 19 lít/ha |
Kích thước bao bì (Dài x Rộng x Cao): | 2900 x 960 x 1350 mm |
Khối lượng khô: | 160 Kg |
Bảo hành: | 6 tháng |