Giá mới: 14.350.000 ₫ Tiết kiệm: 13%
Giá cũ: 16.500.000 ₫
Bảo hành: 12 Tháng
 Mua ngayGiao hàng Toàn Quốc
Mua ngayGiao hàng Toàn Quốc
| Động cơ | Honda GX160 (5,5HP) | 
| Loại động cơ: | 4 thì, 1 xi lanh | 
| Dung tích xi lanh: | 163 cc | 
| Đường kính x hành trình piston: | 68.0 x 45.0 mm | 
| Công suất cực đại: | 5,5 HP | 
| Momen xoắn cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349): | 10.3 N.m (1.05 kgf.m)/2500 v/p | 
| Tỉ số nén: | 8.5:1 | 
| Suất tiêu hao nhiên liệu: | 1.4 lít/giờ | 
| Kiểu làm mát: | Bằng gió cưỡng bức | 
| Kiểu đánh lửa: | Transito từ tính ( IC ) | 
| Góc đánh lửa: | 250 BTDC | 
| Kiểu bugi: |  BP6ES (NGK)/ W20EP-U (DENSO), | 
| Chiều quay trục PTO: | Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO) | 
| Bộ chế hòa khí: | Loại nằm ngang, cánh bướm | 
| Lọc gió: | Lọc khô/ lọc ướt | 
| Điều tốc: | Kiểu cơ khí ly tâm | 
| Kiểu bôi trơn: | Tát nhớt cưỡng bức | 
| Dung tích nhớt: | 0.6 lít | 
| Dừng động cơ : | Kiểu ngắt mạch nối đất | 
| Kiểu khởi động: | Bằng tay | 
| Loại nhiên liệu: | Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên | 
| Dung tích bình nhiên liệu: | 3.1 lít | 
| Kích thước phủ bì : (D x R x C) | 304 x 362 x 335 mm | 
| Trọng lượng khô: | 15 Kg | 
| Model : | BL 550 | 
| Số lưỡi xới : | 8 - 16 lưỡi | 
| Độ rông dãy xới : | 220 - 560 mm | 
| Độ sâu xới (max) : | 200 mm | 
| Kiểu truyền động : | Đai thang nhông truyền, 1 số tiến | 
| Dung tích nhớt hộp nhông : | 0.5 lít (SAE 90) | 
| Trong lượng : | 51 kg | 
| Nên sử dụng động cơ công suất: | 5.5 HP trở lên | 
| Bảo hành : | 12 tháng | 
| Động cơ | Honda GX160 (5,5HP) | 
| Loại động cơ: | 4 thì, 1 xi lanh | 
| Dung tích xi lanh: | 163 cc | 
| Đường kính x hành trình piston: | 68.0 x 45.0 mm | 
| Công suất cực đại: | 5,5 HP | 
| Momen xoắn cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349): | 10.3 N.m (1.05 kgf.m)/2500 v/p | 
| Tỉ số nén: | 8.5:1 | 
| Suất tiêu hao nhiên liệu: | 1.4 lít/giờ | 
| Kiểu làm mát: | Bằng gió cưỡng bức | 
| Kiểu đánh lửa: | Transito từ tính ( IC ) | 
| Góc đánh lửa: | 250 BTDC | 
| Kiểu bugi: |  BP6ES (NGK)/ W20EP-U (DENSO), | 
| Chiều quay trục PTO: | Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO) | 
| Bộ chế hòa khí: | Loại nằm ngang, cánh bướm | 
| Lọc gió: | Lọc khô/ lọc ướt | 
| Điều tốc: | Kiểu cơ khí ly tâm | 
| Kiểu bôi trơn: | Tát nhớt cưỡng bức | 
| Dung tích nhớt: | 0.6 lít | 
| Dừng động cơ : | Kiểu ngắt mạch nối đất | 
| Kiểu khởi động: | Bằng tay | 
| Loại nhiên liệu: | Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên | 
| Dung tích bình nhiên liệu: | 3.1 lít | 
| Kích thước phủ bì : (D x R x C) | 304 x 362 x 335 mm | 
| Trọng lượng khô: | 15 Kg | 
| Model : | BL 550 | 
| Số lưỡi xới : | 8 - 16 lưỡi | 
| Độ rông dãy xới : | 220 - 560 mm | 
| Độ sâu xới (max) : | 200 mm | 
| Kiểu truyền động : | Đai thang nhông truyền, 1 số tiến | 
| Dung tích nhớt hộp nhông : | 0.5 lít (SAE 90) | 
| Trong lượng : | 51 kg | 
| Nên sử dụng động cơ công suất: | 5.5 HP trở lên | 
| Bảo hành : | 12 tháng |