Giá: Liên hệ
Bảo hành: 6 tháng
Model: | BS165Z( Đỏ ) |
Kiểu: | Cầm tay |
Khối lượng kết cấu gầm máy: | 350 Kg |
Khối lượng kết cấu phay đất: | 460 Kg |
Khoảng sáng gầm máy: | 210 mm |
Số tiến ( Vận tốc): | 1.39 – 2.47 – 4.15 – 5.14 – 9.12 – 15.3 Km/h |
Số lùi: | 1.10 – 4.10 Km/h |
Động cơ Diezen: | D165RL |
Công suất tối đa: | 16.5 Hp |
Số vòng quay: | 2200 V/P |
Truyền động đai: | B75 |
Ly hợp ma sát khô: | 2 lá, thường đóng |
Hộp số: | (3 + 1) x 2 |
Cơ cấu lái: | Ly hợp vấu |
Truyền động phay: | Xích con lăn |
Cỡ lốp: | 6.00 -12 inch |
Áp suất hơi: | 1.40 – 2.00 kg/cm2 |
Năng suất trung bình: | Cày 0.12 – Phay 0.14 Ha/h |
Mức tiêu hao nhiên liệu: | 18 lít/ha |
Kích thước bao bì (Dài x Rộng x Cao): | 2950 x 890 x 1240 mm |
Khối lượng khô: | 165 Kg |
Bảo hành: | 6 tháng |
Model: | BS165Z( Đỏ ) |
Kiểu: | Cầm tay |
Khối lượng kết cấu gầm máy: | 350 Kg |
Khối lượng kết cấu phay đất: | 460 Kg |
Khoảng sáng gầm máy: | 210 mm |
Số tiến ( Vận tốc): | 1.39 – 2.47 – 4.15 – 5.14 – 9.12 – 15.3 Km/h |
Số lùi: | 1.10 – 4.10 Km/h |
Động cơ Diezen: | D165RL |
Công suất tối đa: | 16.5 Hp |
Số vòng quay: | 2200 V/P |
Truyền động đai: | B75 |
Ly hợp ma sát khô: | 2 lá, thường đóng |
Hộp số: | (3 + 1) x 2 |
Cơ cấu lái: | Ly hợp vấu |
Truyền động phay: | Xích con lăn |
Cỡ lốp: | 6.00 -12 inch |
Áp suất hơi: | 1.40 – 2.00 kg/cm2 |
Năng suất trung bình: | Cày 0.12 – Phay 0.14 Ha/h |
Mức tiêu hao nhiên liệu: | 18 lít/ha |
Kích thước bao bì (Dài x Rộng x Cao): | 2950 x 890 x 1240 mm |
Khối lượng khô: | 165 Kg |
Bảo hành: | 6 tháng |