Giá: Liên hệ
Bảo hành: 6 tháng
Model: | BS25PL |
Kiểu: | Cầm tay |
Khối lượng kết cấu phay đất: | 705 Kg |
Khoảng sáng gầm máy: | 260 mm |
Số tiến ( Vận tốc): | 1.47 – 2.64 – 4.29 – 5.54 – 9.93 – 16.19 Km/h |
Số lùi: | 1.07 – 4.03 Km/h |
Động cơ Diezen: | D240 – D260 |
Công suất tối đa: | 26 Hp |
Số vòng quay: | 2200 V/P |
Truyền động đai: | B94 |
Ly hợp ma sát khô: | 2 lá thường đóng |
Hộp số: | (3 + 1) x 2 |
Cơ cấu lái: | Ly hợp vấu |
Truyền động phay: | Xích con lăn |
Cỡ lốp trước: | 9.00 - 16 inch |
Cỡ lốp sau: | 4.00 – 8 inch |
Ắc quy: | 12V – 60A.h |
Tiết chế bán dẫn: | 12V – 1000W |
Máy khởi động: | 12V – 3.8KW |
Áp suất hơi: | 1.40 – 1.50 kg/cm2 |
Năng suất trung bình: | Phay 0.17 Ha/h |
Kích thước bao bì (Dài x Rộng x Cao): | 3160 x 1370 x 1300 mm |
Khối lượng khô: | 215 Kg |
Bảo hành: | 6 tháng |
Model: | BS25PL |
Kiểu: | Cầm tay |
Khối lượng kết cấu phay đất: | 705 Kg |
Khoảng sáng gầm máy: | 260 mm |
Số tiến ( Vận tốc): | 1.47 – 2.64 – 4.29 – 5.54 – 9.93 – 16.19 Km/h |
Số lùi: | 1.07 – 4.03 Km/h |
Động cơ Diezen: | D240 – D260 |
Công suất tối đa: | 26 Hp |
Số vòng quay: | 2200 V/P |
Truyền động đai: | B94 |
Ly hợp ma sát khô: | 2 lá thường đóng |
Hộp số: | (3 + 1) x 2 |
Cơ cấu lái: | Ly hợp vấu |
Truyền động phay: | Xích con lăn |
Cỡ lốp trước: | 9.00 - 16 inch |
Cỡ lốp sau: | 4.00 – 8 inch |
Ắc quy: | 12V – 60A.h |
Tiết chế bán dẫn: | 12V – 1000W |
Máy khởi động: | 12V – 3.8KW |
Áp suất hơi: | 1.40 – 1.50 kg/cm2 |
Năng suất trung bình: | Phay 0.17 Ha/h |
Kích thước bao bì (Dài x Rộng x Cao): | 3160 x 1370 x 1300 mm |
Khối lượng khô: | 215 Kg |
Bảo hành: | 6 tháng |