Giá mới: 4.850.000 ₫ Tiết kiệm: 12%
Giá cũ: 5.500.000 ₫
(Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%)
Bảo hành: Bảo hành 12 tháng
Máy đo gió Tenmars TM-4002 là thiết bị đo chuyên dùng để đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ và độ ẩm tương đối của gió, điểm sương (Dew Point), Wet Bulb và lưu trữ đến 99 số đo. Máy có đầu đo dạng ăng ten dài tối đa 1m, tay cầm chắc chắn, cho kết quả đo chính xác. TM-4002 có đầu đo dài, đáp ứng nhanh, màn hình rộng. Máy cho kết quả đo nhanh chóng, chính xác, độ tin cậy cao, đáp ứng nhu cầu đo gió của người dùng.
- Đầu dò dài, đáp ứng nhanh.
- Đo lưu lượng gió.
- Màn hình LCD rộng.
- Đơn vị đo tốc độ gió: m/s, ft/phút, km/h, knots và MPH.
- Đo gió trị lớn nhất, nhỏ nhất và giữ số đo.
- Lưu và truy xuất 99 số đo.
- Tính Dew Point (điểm đọng sương) và Wet Bulb.
Kích thước | 156 x 73 x 35mm | |||
Trọng lượng | 250g | |||
Nguồn điện | 6 x AA (LR6) | |||
Tốc độ gió | ||||
Đơn vị | Tầm đo | Hàng đơn vị | Độ chính xác | |
m/s | 0.1 - 40 | 0.01 | ±3% + 1%FS | |
Km/h | 0.02 – 144 | 0.1 | ±3% + 1%FS | |
MPH (dặm/giờ) | 0.12 – 89.5 | 0.1 | ±3% + 1%FS | |
Knots (kts) | 0.01 – 77.75 | 0.01 | ±3% + 1%FS | |
Ft/min (fpm) | 0 – 7874 | 0.1 | ±3% + 1%FS | |
Beaufort | 1 – 12 | 1 | --- | |
Lưu lượng gió | ||||
Đơn vị | Tầm đo | Hàng đơn vị | Độ chính xác | |
CMM | 0 – 9999 | 0.1 | --- | |
CFM | 0 – 9999 | 0.1 | --- | |
Nhiệt độ gió | ||||
Đơn vị | Tầm đo | Hàng đơn vị | Độ chính xác | |
oC | -20 – 50 | 0.1 | ±1oC | |
oF | -4 – 122 | 0.1 | ±1.8oF | |
Độ ẩm gió | ||||
Đơn vị | Tầm đo | Hàng đơn vị | Độ chính xác | |
%RH | 20 – 80 | 0.1 | ±3.5%RH | |
%RH | 80 | 0.1 | ±5%RH |
Ứng dụng của sản phẩm:
- Hệ thống thông gió và điều hoà nhiệt độ: lắp đặt hệ thống thông gió, đo lưu lượng, tốc độ gió và nhiệt độ.
- Nông nghiệp: phun thuốc, nghiên cứu sự lưu thông gió và lưu giữ cây cối.
- Quan sát môi trường.
Phụ kiện đi kèm:
- 6 Pin AAA.
- 1 thùng đựng.
- 1 hướng dẫn sử dụng.
- 1 chứng chỉ chất lượng.
Máy đo gió Tenmars TM-4002 có thiết kế cầm tay gọn nhẹ, chắc chắn với trọng lượng chỉ khoảng 250g giúp người dùng đo đạc dễ dàng, linh hoạt trong nhiều thao tác đo, không chiếm nhiều diện tích khi bảo quản. Lưu ý khi sử dụng máy đo tốc độ gió: Đặt máy đo độ gió song song với bề mặt cần đo. Giá trị vận tốc gió trung bình được xác định bằng cách đo tại nhiều điểm khác nhau.
Hướng dẫn sử dụng:
THÔNG TIN SẢN PHẨM | |||||||||
Model | TM-4002 | ||||||||
Giá | 4.350.000 VNĐ | ||||||||
Xuất xứ | Đài Loan | ||||||||
Bảo hành | 12 tháng | ||||||||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |||||||||
Tốc độ gió | |||||||||
Đơn vị | Tầm đo | Hàng đơn vị | Độ chính xác | ||||||
m/s | 0.1 - 40 | 0.01 | ±3% + 1%FS | ||||||
Km/h | 0.02 – 144 | 0.1 | ±3% + 1%FS | ||||||
MPH (dặm/giờ) | 0.12 – 89.5 | 0.1 | ±3% + 1%FS | ||||||
Knots (kts) | 0.01 – 77.75 | 0.01 | ±3% + 1%FS | ||||||
Ft/min (fpm) | 0 – 7874 | 0.1 | ±3% + 1%FS | ||||||
Beaufort | 1 – 12 | 1 | --- | ||||||
Nhiệt độ gió | |||||||||
Đơn vị | Tầm đo | Hàng đơn vị | Độ chính xác | ||||||
oC | -20 – 50 | 0.1 | ±1oC | ||||||
oF | -4 – 122 | 0.1 | ±1.8oF | ||||||
Lưu lượng gió |
| ||||||||
Đơn vị | Tầm đo | Hàng đơn vị | Độ chính xác | ||||||
CMM | 0 – 9999 | 0.1 | --- | ||||||
CFM | 0 – 9999 | 0.1 | --- | ||||||
Độ ẩm gió | |||||||||
Đơn vị | Tầm đo | Hàng đơn vị | Độ chính xác | Đơn vị | Tầm đo | Hàng đơn vị | |||
%RH | 20 – 80 | 0.1 | ±3.5%RH | %RH | 20 – 80 | 0.1 | |||
%RH | 80 | 0.1 | ±5%RH | %RH | 80 | 0.1 | |||
Màn hình | LCD | ||||||||
Tỷ lệ lấy mẫu | 1 mẫu mỗi giây | ||||||||
Kích thước | 156 x 73 x 35mm | ||||||||
Trọng lượng | 250g | ||||||||
Nguồn điện | 6 x AA (LR6) | ||||||||
Phụ kiện | - 6 Pin AAA |