Giá: Liên hệ
(Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%)
Bảo hành: Bảo hành 12 tháng
Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ môi trường KIMO LV110-111-117 là những sản phẩm máy đo chuyên dụng được sản xuất theo công nghệ tiên tiến của châu Âu, có xuất xứ từ hãng KIMO-Pháp. Máy được bảo hành 12 tháng tại siêu thị điện máy Hải Minh. LV110-111-117 dùng để đo tốc độ gió, lưu lượng gió và nhiệt độ môi trường và được tích hợp nhiều tính năng ưu việt. Máy cho kết quả đo nhanh chóng chính xác.
Xuất xứ: Kimo - Pháp
LV110
Model: LV110: Giá Bán: 11.080.000 VNĐ: Máy chính LV110 với đầu đo tốc độ gió cánh quạt Ø 100mm, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy.
- Model: LV111: Giá Bán: 13.900.000 VNĐ : Máy chính LV111 với đầu đo tốc độ gió cánh quạt Ø 14mm, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy.
- Model: LV117: Giá Bán: 10.390.000 VNĐ: Máy chính LV117 với đầu đo tốc độ gió cánh quạt Ø 70mm, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy.
LV110
Tính năng sản phẩm:
- Đo tốc độ gió, lưu lượng gió và nhiệt độ môi trường
- Chức năng tự động trung bình
- Chức năng giữ giá trị Hold, giá trị nhỏ nhất, lớn nhất
- Lựa chọn các giá trị đo
- Tự động tắt khi không sử dụng
- Có đèn nền
- Có chức năng phát hiện hướng gió (Model: LV110 và Model: LV 117)
LV117
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Đo tốc độ gió | ||||||
LV110 Ø100mm | ||||||
Đơn vi đo | Khoảng đo | Độ chính xác | Độ phân giải | |||
m/s, fpm, Km/h | Từ 0.3 … 35 m/s | Từ 0.3 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s | 0.01 m/s | |||
LV111 Ø14mm | ||||||
Đơn vi đo | Khoảng đo | Độ chính xác | Độ phân giải | |||
m/s, fpm, Km/h | Từ 0.8 … 25 m/s | Từ 0.8 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s | 0.1 m/s | |||
|
|
|
| |||
LV117 Ø100mm | ||||||
Đơn vi đo | Khoảng đo | Độ chính xác | Độ phân giải | |||
m/s, fpm, Km/h | Từ 0.4 … 35 m/s | Từ 0.4 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s | 0.1 m/s | |||
Đo lƣu lượng gió | ||||||
Đơn vi đo | Khoảng đo | Độ chính xác | Độ phân giải | |||
m³/h, cfm, l/s, m³/s | Từ 0 … 99 999 m³/h | ±3% giá trị ±0.03 *area (cm²) | 1 m3/h | |||
Đo nhiệt độ môi trường | ||||||
Đơn vi đo | Khoảng đo | Độ chính xác | Độ phân giải | |||
°C, °F | Từ -20 … +80°C | ±0.4% of reading ±0.3°C | 0.1°C | |||
Hiển thị | 4 dòng, màn hình LCD. | |||||
Dây cáp | Dài từ 450mm đến 2500mm k | |||||
Vật liệu | ABS | |||||
Cấp độ bảo vệ | IP54 | |||||
Phím bấm | Với 5 phím bấm | |||||
Tiêu chuẩn | EMC2004/108/CE và EN 61010-1 | |||||
Nguồn điện | 4 pin AAA 1.5V | |||||
Điều kiện hoạt động | Từ 0 đến 50°C | |||||
Điều kiện bảo quản | Từ -20 đến 80°C | |||||
Tự động tắt khi không hoạt động | Có thế điều chỉnh từ 0 đến | |||||
Trọng lượng | 295 gam |
Siêu thị Hải Minh cung cấp máy đo tốc độ gió chính hãngvới giả cả cạnh tranh trên thị trường. Các sản máy đo của chúng tôi cam kết chất lượng hàng đầu, hàng mới 100%, còn nguyên đai nguyên kiện. Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm, quý khách hàng có thể liện hệ với siêu thị Hải Minh để được đội ngũ kỹ thuật và kinh doanh tư vấn kỹ hơn.
Hướng dẫn sử dụng:
THÔNG TIN SẢN PHẨM | ||||||
Model | LV110-111-117 | |||||
Giá | LV110: Giá Bán: 9.250.000 VNĐ | |||||
Xuất xứ | Kimo - Pháp | |||||
Bảo hành | 12 tháng | |||||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||||
Đo tốc độ gió | ||||||
LV110 Ø100mm | ||||||
Đơn vi đo | Khoảng đo | Độ chính xác | Độ phân giải | |||
m/s, fpm, Km/h | Từ 0.3 … 35 m/s | Từ 0.3 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s | 0.01 m/s | |||
LV111 Ø14mm | ||||||
Đơn vi đo | Khoảng đo | Độ chính xác | Độ phân giải | |||
m/s, fpm, Km/h | Từ 0.8 … 25 m/s | Từ 0.8 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s | 0.1 m/s | |||
|
|
|
| |||
LV117 Ø100mm | ||||||
Đơn vi đo | Khoảng đo | Độ chính xác | Độ phân giải | |||
m/s, fpm, Km/h | Từ 0.4 … 35 m/s | Từ 0.4 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s | 0.1 m/s | |||
Đo lƣu lượng gió | ||||||
Đơn vi đo | Khoảng đo | Độ chính xác | Độ phân giải | |||
m³/h, cfm, l/s, m³/s | Từ 0 … 99 999 m³/h | ±3% giá trị ±0.03 *area (cm²) | 1 m3/h | |||
Đo nhiệt độ môi trường | ||||||
Đơn vi đo | Khoảng đo | Độ chính xác | Độ phân giải | |||
°C, °F | Từ -20 … +80°C | ±0.4% of reading ±0.3°C | 0.1°C | |||
Hiển thị | 4 dòng, màn hình LCD. | |||||
Dây cáp | Dài từ 450mm đến 2500mm k | |||||
Vật liệu | ABS | |||||
Cấp độ bảo vệ | IP54 | |||||
Phím bấm | Với 5 phím bấm | |||||
Tiêu chuẩn | EMC2004/108/CE và EN 61010-1 | |||||
Nguồn điện | 4 pin AAA 1.5V | |||||
Điều kiện hoạt động | Từ 0 đến 50°C | |||||
Điều kiện bảo quản | Từ -20 đến 80°C | |||||
Tự động tắt khi không hoạt động | Có thế điều chỉnh từ 0 đến | |||||
Trọng lượng | 295 gam |