Giá mới: 11.750.000 ₫ Tiết kiệm: 20%
Giá cũ: 14.690.000 ₫
(Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%)
Bảo hành: Bảo hành 12 tháng
MÁY ĐO TỐC ĐỘ GIÓ, LƯU LƯỢNG GIÓ
Máy đo tốc độ gió KIMO VT110 do hãng KIMO tại Pháp sản xuất, là sản phẩm đo tốc độ gió và nhiệ độ được thị trường hiện nay rất ưa chuộng. Máy đo tốc độ gió KIMO VT110được tích hợp nhiều chức năng vượt trội như: Đo tốc độ gió, lưu lượng gió và nhiệt độ môi trường, Chức năng giữ giátrị Hold, giá trị nhỏ nhất, lớn nhất, Tự động tắt khi không sử dụng, Lựa chọn đơn vị đo, Tự động tính giá trị trung bình, Sensor đo gió được lắp cố định trên thân máy, Có chức năng phát hiện hướng gió.
Thông tin chi tiết sản phẩm:
- Khoảng đo
+ Đo tốc độ gió: Từ 0.15 … 30 m/s (đơn vị đo: m/s, fpm, km/h)
+ Lưu lượng khí: Từ 0 … 99 999 m³/h (đơn vị đo: m³/h, cfm, l/s, m³/s)
+ Đo nhiệt độ :Từ -20 … +80°C
- Độ chính xác
+ Tốc độ gió: Từ 0.15 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.05 m/s Từ 3.1 … 30 m/s: ±3% giá trị ±0.2 m/s
+ Lưu lượng khí: ±3% giá trị ±0.03 * area (cm²)
+ Độ chính xác: ±0.3% giá trị ±0.25ºC.
- Độ phân giải đo tốc độ gió: 0.01 m/s (0.15 - 3 m/s); 0.1 m/s (3.1 - 30 m/s).
- Độ phân giải đo lưu lượng khí: 1 m³/h.
- Đơn vị đo tốc độ gió: m/s, fpm, km/h.
- Đơn vị đo lưu lượng khí: m³/h, cfm, l/s, m³/s.
- Độ phân giải đo nhiệt độ: 0.1ºC.
Máy KIMO VT110 là máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió và nhiệt độ môi trường.
Tính năng đặc điểm:
- Chức năng giữ giá trị Hold, giá trị nhỏ nhất, lớn nhất.
- Lựa chọn đơn vị đo.
- Tự động tính giá trị trung bình.
- Cảm biến (Sensor) đo gió được lắp cố định trên thân máy.
- Có chức năng phát hiện hướng gió.
Một số đặc điểm khác:
- Màn hình hiển thị: Màn hình LCD (50 x 36 mm) 4 dòng; 2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị); 2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị).
- Đầu đo: Đầu đo hotwire bằng thép không gỉ.
- Dây cáp: Chiều dài 2 mét.
- Phím bấm: Với 5 phím bấm.
- Tiêu chuẩn; EMC2004/108/CE và EN 61010-1.
- Tự động tắt khi không hoạt động: Có thế điều chỉnh từ 0 đến 120 phút.
- Điều kiện hoạt động: Từ 0 đến 50ºC.
- Điều kiện bảo quản: Từ -20 đến 80ºC.
- Nguồn điện: 4 pin AAA 1.5V
- Hỗ trợ tiêu chuẩn chức năng bảo vệ: IP54.
- Vật liệu: ABS.
- Trọng lượng: 250 g.
- Cung cấp bao gồm: Máy chính KIMO VT110 với đầu đo hotwire đo tốc độ gió, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng túi đựng máy.
Hiện nay, Hải Minh là công ty phân phối hàng đầu tại Việt nam về các thiết bị đo môi trường chính hãng, giá tốt nhất. Các sản phẩm của chúng tôi đa dạng mẫu mã và thể loại nên bạn thoải mái lựa chọn. Vì vậy, để có được một chiếc máy đo độ ẩm tốt nhất và chính hãng thì bạn hãy đến ngay Siêu thị điện máy Hải Minh, chúng tôi tự hào là một trong những địa chỉ uy tín cho khách hàng.
Địa chỉ liên hệ :
- HỒ CHÍ MINH: 5A Đường D3, Phường 25, Q.Bình Thạnh
ĐT: (08) 3510.2786 - Hotline 0902 787 139 - 0932 196 898 - 0909722139
Fax: (08) 3510.7597 - Email: sieuthihaiminh@gmail.com
- HÀ NỘI: Ngõ 495, Nguyễn Trãi, P.Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân
ĐT: (04) 3221.6365 - Viettel 0962714680 - Vina 0918486458 - Mobi 0906946426
Fax: (04) 3221.6362 - Email: sieuthidienmaychinhhang.vn@gmail.com
Video hướng dẫn sử dụng:
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió KIMO VT110:
THÔNG TIN SẢN PHẨM | |
Model | VT110 |
Hãng sản xuất | KIMO |
Xuất xứ | PHÁP |
Giá | 9.350.000 VNĐ |
Bảo hành | 12 tháng |
ĐẶC ĐIỂM | |
Khối lượng | 250 g |
Cung cấp bao gồm | Máy chính KIMO VT110 với đầu đo hotwire đo tốc độ gió, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng túi đựng máy |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Khoảng đo | Từ 0.15 m/s đến 30 m/s |
Đơn vị đo | m/s, fpm, km/h |
Độ chính xác | ±3% giá trị ±0.05 m/s (0.15 - 3 m/s); ±3% giá trị ±0.2 m/s (3.1 - 30 m/s) |
Độ phân giải đo lưu lượng khí | 1 m³/h |
Khoảng đo | Từ 0 đến 99.999m³/h |
Đơn vị đo | m³/h, cfm, l/s, m³/s |
Độ chính xác | ±3% giá trị ±0.03 x area (cm²) |
Độ phân giải đo nhiệt độ | 0.1ºC |
Khoảng đo nhiệt độ | Từ -20 đến +80ºC |
Độ chính xác | ±0.3% giá trị ±0.25ºC |
Màn hình hiển thị | Màn hình LCD (50 x 36 mm) 4 dòng; 2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị); 2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị) |
Đầu đo | Đầu đo hotwire bằng thép không gỉ |
Dây cáp | Chiều dài 2 mét |
Phím bấm | Với 5 phím bấm |
Tiêu chuẩn | EMC2004/108/CE và EN 61010-1 |
Tự động tắt khi không hoạt động | Có thế điều chỉnh từ 0 đến 120 phút |
Điều kiện hoạt động | Từ 0 đến 50ºC. |
Điều kiện bảo quản | Từ -20 đến 80ºC |
Nguồn điện | 4 pin AAA 1.5V |
Hỗ trợ tiêu chuẩn chức năng bảo vệ. | IP54 |
Vật liệu | ABS |