Giá mới: 8.200.000 ₫ Tiết kiệm: 20%
Giá cũ: 10.300.000 ₫
(Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%)
Bảo hành: Bảo hành 12 tháng
Máy đo tốc độ gió KIMO VT50 với thiết kế gọn nhẹ chỉ khoảng 200g nhưng lại là một thiết bị đo lý tưởng với đầu đo tiện dụng hotwire bằng thép không gỉ 316L, φ 8mm, chiều dài 300mm, cho phép đo tốc độ gió, đo nhiệt độ môi trường nhanh chóng chính xác. Màn hình LCD 1 x 5 số hiển thị kết quả đo một cách rõ ràng giúp người dùng dễ dàng theo dõi kết quả và quá trình hoạt động của máy đo. Với vật liệu ABS, cấp độ bảo vệ IP54 giúp máy có khả năng chống chịu tốt, đặc biệt là trong các môi trường đo khắc nghiệt. KIMO VT50 do hãng Kimo của Pháp sản xuất, đạt tiêu chuẩn chất lượng EMC2004/108/CE và EN 61010-1.
Thông tin chi tiết sản phẩm:
· Đo tốc độ gió
- Khoảng đo: Từ 0.15 … 30 m/s (đơn vị đo: m/s, fpm, km/h)
- Độ chính xác: + Từ 0.15 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.05 m/s
+ Từ 3.1 … 30 m/s: ±3% giá trị ±0.2 m/s
- Độ phân giải: + Từ: 0.15 … 3 m/s : 0.01 m/s
+ Từ 3.1 … 30 m/s : 0.1 m/s
· Đo nhiệt độ
- Khoảng đo nhiệt độ : Từ -20 … +80°C
- Độ chính xác : ±0.3% giá trị ±0.25 °C
- Độ phân giải : 0.1 °C
· Hiển thị : 1 dòng. Kích thước 50 x 20 mm; màn hình LCD 1 x 5 số
· Đầu đo hotwire bằng thép không gỉ 316L , φ 8mm, chiều dài 300mm
· Dây cáp : PVC φ4.8mm, Dài 2 mét
· Vật liệu : ABS, cấp độ bảo vệ IP54
· Phím bấm : Với 5 phím bấm
· Tiêu chuẩn : EMC2004/108/CE và EN 61010-1
· Nguồn điện : 4 pin AAA 1.5V
· Điều kiện hoạt động :Từ 0 đến 50°C
· Điều kiện bảo quản : Từ -20 đến 80°C
· Tự động tắt khi không hoạt động : Sau 20 phút
· Trọng lượng:200 gam
Chức năng chính:
- Đo tốc độ gió và nhiệt độ môi trường
- Chức năng giữ giátrị Hold
- Tự động tắt khi không sử dụng
- Lựa chọn đơn vị đo
Lưu ý khi sử dụng máy đo tốc độ gió:
- Đặt máy đo độ gió song song với bề mặt cần đo.
- Giá trị vận tốc gió trung bình được xác định bằng cách đo tại nhiều điểm khác nhau.
Hướng dẫn sử dụng:
THÔNG TIN SẢN PHẨM | ||||||
Model | VT50 | |||||
Giá | 6.450.000 VNĐ | |||||
Xuất xứ | Kimo - Pháp | |||||
Bảo hành | 12 tháng | |||||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||||
Tốc độ gió | ||||||
Đơn vi đo | Khoảng đo | Độ chính xác | Độ phân giải | |||
m/s, fpm, km/h | Từ 0.15 … 30 m/s | Từ 0.15 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.05 m/s | Từ: 0.15 … 3 m/s : 0.01 m/s | |||
Nhiệt độ | ||||||
Đơn vi đo | Khoảng đo | Độ chính xác | Độ phân giải | |||
°C | Từ -20 … +80°C | ±0.3% giá trị ±0.25 °C | 0.1 °C | |||
Hiển thị | 1 dòng. Kích thước 50 x 20 mm | |||||
Màn hình | LCD 1 x 5 số | |||||
Đầu đo | Hotwire bằng thép không gỉ 316L , φ 8mm, chiều dài 300mm | |||||
Dây cáp | PVC φ4.8mm, Dài 2 mét | |||||
Vật liệu | ABS | |||||
Cấp độ bảo vệ | IP54 | |||||
Phím bấm | Với 5 phím bấm | |||||
Tiêu chuẩn | EMC2004/108/CE và EN 61010-1 | |||||
Nguồn điện | 4 pin AAA 1.5V | |||||
Điều kiện hoạt động | Từ 0 đến 50°C | |||||
Điều kiện bảo quản | Từ -20 đến 80°C | |||||
Tự động tắt khi không hoạt động | Sau 20 phút | |||||
Trọng lượng | 200 gam | |||||
Cung cấp | Máy chính VT50 với đầu đo tốc độ gió, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy. |