Giá mới: 3.650.000 ₫ Tiết kiệm: 20%
Giá cũ: 4.550.000 ₫
(Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%)
Bảo hành: Bảo hành 12 tháng
Siêu thị Hải Minh cung cấp máy đo tốc độ gió LaserLiner 082.140A chính hãng với giá cạnh tranh trên thị trường, ưu đãi lớn với tất cả khách hàng khi mua máy đo tốc độ gió tại siêu thị. LaserLiner 082.140Acó thiết kế cầm tay nhỏ gọn, trọng lượng chỉ khoảng 200g, tiện lợi trong đo đạc. thiết kế bền bỉ, chắc chắn, cho phép đo trong những điều kiện thời tiết khắc nghiệt. kết quả đo nhanh chóng chính xác, độ tin cậy cao, là thiết bị đo lý tưởng được ưa chuộng hiện nay. Hãng sản xuất: LaserLiner - Đức.
Chức năng:
- Đo tốc độ gió
- Đo lưu lượng gió
- Đo nhiệt độ, độ ẩm môi trường
- Tính toán nhiệt độ điểm sương (dew point)
+ Bộ nhớ trong để lưu giá trị đo
+ Phần mềm, Cáp kết nối USB với PC
+ Cánh quạt rộng: 65mm
+ Hiển thị giá trị MIN/MAX
+ Chức năng giữ HOLD giá trị
Thông số kỹ thuật:
- Khoảng đo tốc độ gió: 0,80 m/s … 30 m/s / độ chính xác: ± 2%
- Khoảng đo nhiệt độ môi trường: -10°C … 60 °C / độ chính xác: ± 1,5 °C
- Khoảng đọ độ ẩm môii trường: 20% … 80% / độ chính xác: ± 3%
- Khoảng đo lưu lượng khí: 0 … 99990 CMM
- Kích thước: (W x H x D) 85 x 165 x 38 mm
- Nguồn: pin 9V 6F22
- Trọng lượng: 200 g
- Cung cấp bao gồm: Máy chính AirflowTest-Master, phần mềm, cáp kết nối USB, pin, hướng dẫn sử dụng và hộp đựng máy.
Máy đo tốc độ gió là thiết bị dùng để đo tốc độ và áp suất của gió, là một trong những thiết bị thường thấy ở các trạm khí tượng. Máy đo vận tốc gió cầm tay (hay Phong kế) là thiết bị điện tử nhỏ gọn dùng để đo tốc độ, áp suất, lưu lượng hay nhiệt độ của gió. Máy đo vận tốc gió có cảm biến tốc độ gió thông qua cảm ứng từ hoặc cánh quạt nhựa với các thông số đo được hiển thị trực tiếp trên màn hình LCD.
Video giới thiệu Máy đo tốc độ gió LaserLiner 082.140A:
THÔNG TIN SẢN PHẨM | |||
Model | 082.140A | ||
Hãng sản xuất | LaserLiner - Đức | ||
Giá | 3.650.000 VNĐ | ||
Xuất xứ | Đức | ||
Bảo hành | 12 tháng | ||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |||
Nội dung đo | Dải đo | Độ chính xác | |
Tốc độ gió | 0,80 m/s … 30 m/s / | ± 2% | |
Nhiệt độ môi trường | -10°C … 60 °C | ± 1,5 °C | |
Lưu lượng khí | 0 … 99990 CMM |
| |
Màn hình | LCD | ||
Độ ẩm môi trường | 20% … 80% / độ chính xác: ± 3% | ||
Độ rộng cánh quạt | 50 mm | ||
Nguồn điện | P9V 6F22 | ||
Kích thước (mm) | (W x H x D) 85 x 165 x 38 mm | ||
Trọng lượng | 200 g | ||
Cung cấp | Hướng dẫn sử dụng và hộp đựng máy |