Giá mới: 12.000.000 ₫ Tiết kiệm: 20%
Giá cũ: 15.000.000 ₫
(Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%)
Bảo hành: Bảo hành 12 tháng
Máy đo lưu lượng gió, tốc độ gió LV130 dùng để đo tốc độ gió, lưu lượng gió và nhiệt độ môi trường nhanh chóng và chính xác. Máy được ứng dụng rộng rãi trong đời sống, đặc biệt là các trạm khí tượng, ngành công nghiệp điện lạnh, hệ thống thông gió. Mua bộ sản phẩm máy đo LV130 tại Hải Minh gồm có: Máy chính LV130 với đầu đo tốc độ gió cánh quạt Ø 100mm, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy. Chức năng tiết kiệm pin nhờ tính năng tự động tắt khi không hoạt động. Thiết kế máy gọn nhẹ chỉ khoảng 390g, tiện lợi khi mang theo đo đạc.
Tính năng sản phẩm:
- Đo tốc độ gió, lưu lượng gió và nhiệt độ môi trường
- Chức năng giữ giátrị Hold, giá trị nhỏ nhất, lớn nhất
- Tự động tắt khi không sử dụng
- Lựa chọn đơn vị đo
- Tự động tính giá trị trung bình
- Sensor đo gió được lắp cố định trên thân máy
- Có chức năng phát hiện hướng gió
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Tốc độ gió | ||||||
Đơn vi đo | Khoảng đo | Độ chính xác | Độ phân giải | |||
m/s, fpm, km/h | Từ 0.3 … 35 m/s | Từ 0.3 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s | Từ: 0.3 … 3 m/s : 0.01 m/s | |||
Lưu lượng khí | ||||||
Đơn vi đo | Khoảng đo | Độ chính xác | Độ phân giải | |||
m³/h, cfm, | Từ 0 … 99 999 m³/h | ±3% giá trị ±0.03 * area (cm²) | 1 m³/h | |||
Nhiệt độ | ||||||
Đơn vi đo | Khoảng đo | Độ chính xác | Độ phân giải | |||
°C | Từ 0 … +50°C | ±0.4% giá trị ±0.3 °C | 0.1 °C | |||
Hiển thị | 4 dòng, màn hình LCD. Kích thước 50 x 36 mm | |||||
Đường kính cách quạt đo gió | Ø 100 mm | |||||
Vật liệu | ABS | |||||
Cấp độ bảo vệ | IP54 | |||||
Phím bấm | Với 5 phím bấm | |||||
Tiêu chuẩn | EMC2004/108/CE và EN 61010-1 | |||||
Nguồn điện | 4 pin AAA 1.5V | |||||
Điều kiện hoạt động | Từ 0 đến 50°C | |||||
Điều kiện bảo quản | Từ -20 đến 80°C | |||||
Tự động tắt khi không hoạt động | Có thế điều chỉnh từ 0 đến | |||||
Trọng lượng | 390 gam | |||||
Cung cấp | Máy chính LV130 với đầu đo tốc độ gió cánh quạt Ø 100mm, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy |
Ứng dụng của máy đo tốc độ gió:
- Máy đo tốc độ gió được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực nghiên cứu thời tiết, dự báo thời tiết. Tiêu biểu là những nơi có địa hình phức tạp, hay có bão hay thiên tai…
- Máy đo tốc độ gió được dùng trong ngành công nghiệp điện lạnh, lắp đặt ống thông gió,đo lường các yếu tố môi trường, dự báo thời tiết,…
Lưu ý khi sử dụng máy đo tốc độ gió:
- Đặt máy đo độ gió song song với bề mặt cần đo.
- Giá trị vận tốc gió trung bình được xác định bằng cách đo tại nhiều điểm khác nhau.
Nên mua máy đo tốc độ gió ở đâu là tốt nhất?
Siêu thị Hải Minh là nhà cung cấp các thiết bị máy đo tốc độ gió (Máy đo vận tốc gió cầm tay) chính hãng, giá cả hợp lí nhất trên thị trường hiện nay. Siêu thị Hải Minh luôn cam kết bán hàng chất lượng, đúng giá, bảo hành chu đáo tận tận tình đối với mỗi khách hàng trên toàn quốc. Máy đo tốc độ gió tại Hải Minh đảm bảo:
- Hàng mới 100%, nguyên đai nguyên kiện
- Giá cả ưu đãi, thấp hơn giá thị trường, giúp khách hàng tiết kiệm mà vẫn có chiếc máy tốt nhất.
- Giao hàng tận nơi, nhanh chóng chỉ sau 4-5 giờ đặt hàng
- Thanh toán bằng tiền mặt hoặc online nhanh chóng, hiệu quả.
Hướng dẫn sử dụng:
THÔNG TIN SẢN PHẨM | ||||||
Model | LV130 | |||||
Giá | 7.320.000 VNĐ | |||||
Xuất xứ | Kimo - Pháp | |||||
Bảo hành | 12 tháng | |||||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||||
Tốc độ gió | ||||||
Đơn vi đo | Khoảng đo | Độ chính xác | Độ phân giải | |||
m/s, fpm, km/h | Từ 0.3 … 35 m/s | Từ 0.3 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s | Từ: 0.3 … 3 m/s : 0.01 m/s | |||
Lưu lượng khí | ||||||
Đơn vi đo | Khoảng đo | Độ chính xác | Độ phân giải | |||
m³/h, cfm, | Từ 0 … 99 999 m³/h | ±3% giá trị ±0.03 * area (cm²) | 1 m³/h | |||
Nhiệt độ | ||||||
Đơn vi đo | Khoảng đo | Độ chính xác | Độ phân giải | |||
°C | Từ 0 … +50°C | ±0.4% giá trị ±0.3 °C | 0.1 °C | |||
Hiển thị | 4 dòng, màn hình LCD. Kích thước 50 x 36 mm | |||||
Đường kính cách quạt đo gió | Ø 100 mm | |||||
Vật liệu | ABS | |||||
Cấp độ bảo vệ | IP54 | |||||
Phím bấm | Với 5 phím bấm | |||||
Tiêu chuẩn | EMC2004/108/CE và EN 61010-1 | |||||
Nguồn điện | 4 pin AAA 1.5V | |||||
Điều kiện hoạt động | Từ 0 đến 50°C | |||||
Điều kiện bảo quản | Từ -20 đến 80°C | |||||
Tự động tắt khi không hoạt động | Có thế điều chỉnh từ 0 đến | |||||
Trọng lượng | 390 gam | |||||
Cung cấp | Máy chính LV130 với đầu đo tốc độ gió cánh quạt Ø 100mm, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy |