Giá: Liên hệ
Bảo hành: 6 tháng
Model | ISEKI AT5470 ( Nhật Bản) |
Dẫn động | 2 cầu ( 4WD) |
Vết bánh xe trước | 1150 mm |
Vết bánh xe sau | 1120 mm |
Chiều dài cơ sở | 1675 mm |
Khoảng sáng gầm máy | 390 mm |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 3.2 m |
Vận tốc số tiến | 1,97 : 23,86 km/h |
Vận tốc số lùi | 1,9 : 23,5 km/h |
Nhiên liệu động cơ | Diesel |
Công suất định mức | 39.4 Hp |
Số vòng quay định mức | 2700 V/p |
Tiêu hao nhiên liệu | Không quá 195 g/Hp/h |
Ly hợp | Ma sát khô |
Hộp số | (4 + 4 ) x 2 |
Truyền lực chính | Cặp bánh răng côn xoắn |
Vi sai | Bánh răng côn thẳng |
Khóa vi sai | Khóa chốt |
Truyền động cuối cùng | Bánh răng trụ thẳng |
Lốp trước | 8 – 16 inch |
Lốp sau | 13.6 – 16 inch |
Hệ thống lái | Trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh | Ma sát |
Liên hợp | Phay đất ướt, khô – Cày |
Năng suất cày trung bình | 0.34 ha/h |
Năng suất phay trung bình | 0.40 ha/h |
Tiêu hao nhiên liệu | 19 lít/ha |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 3435 x 1560 x 1595 mm |
Khối lượng | 1535 kg |
Bảo hành | 6 tháng |
Model | ISEKI AT5470 ( Nhật Bản) |
Dẫn động | 2 cầu ( 4WD) |
Vết bánh xe trước | 1150 mm |
Vết bánh xe sau | 1120 mm |
Chiều dài cơ sở | 1675 mm |
Khoảng sáng gầm máy | 390 mm |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 3.2 m |
Vận tốc số tiến | 1,97 : 23,86 km/h |
Vận tốc số lùi | 1,9 : 23,5 km/h |
Nhiên liệu động cơ | Diesel |
Công suất định mức | 39.4 Hp |
Số vòng quay định mức | 2700 V/p |
Tiêu hao nhiên liệu | Không quá 195 g/Hp/h |
Ly hợp | Ma sát khô |
Hộp số | (4 + 4 ) x 2 |
Truyền lực chính | Cặp bánh răng côn xoắn |
Vi sai | Bánh răng côn thẳng |
Khóa vi sai | Khóa chốt |
Truyền động cuối cùng | Bánh răng trụ thẳng |
Lốp trước | 8 – 16 inch |
Lốp sau | 13.6 – 16 inch |
Hệ thống lái | Trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh | Ma sát |
Liên hợp | Phay đất ướt, khô – Cày |
Năng suất cày trung bình | 0.34 ha/h |
Năng suất phay trung bình | 0.40 ha/h |
Tiêu hao nhiên liệu | 19 lít/ha |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 3435 x 1560 x 1595 mm |
Khối lượng | 1535 kg |
Bảo hành | 6 tháng |