Giá: Liên hệ
(Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%)
Bảo hành: 12 tháng
Model | JDP12000DO |
Kiểu | Máy có vỏ cách âm |
Điều chỉnh điện áp/Voltage Regulate | AVR |
Tần số/AC Frequency (Hz) | 50 |
Điện áp ra AC/AC output Voltage (V) | 220 |
Số pha/Phase | 1 |
Công suất liên tục/Cont. AC Output (kW) | 9 |
Công suất tối đa/Max. AC Output (kW) | 10 |
Điện áp ra DC/DC output Voltage (V) | 12/8.3 |
Kiểu động cơ/Engine | KP2V86F, 4 thì4 Stroke |
Loại/Type | Cưỡng bức bằng gió / Forced Air cooling |
Hệ thống khởi động/Starting System | Giật tay/đề, Recoil/Electric |
Thùng nhiên liệu/Fuel tank capacity (L) | 45 |
Trọng lượng/Weight (kg) | 180 |
Kích thước/Dimentions DxRxC (mm) | 070 x 620 x 720 |
Nhiên liệu | Dầu DIESEL |
Model | JDP12000DO |
Kiểu | Máy có vỏ chống ồn |
Điều chỉnh điện áp/Voltage Regulate | AVR |
Tần số/AC Frequency (Hz) | 50 |
Điện áp ra AC/AC output Voltage (V) | 220 |
Số pha/Phase | 1 |
Công suất liên tục/Cont. AC Output (kW) | 9 |
Công suất tối đa/Max. AC Output (kW) | 10 |
Điện áp ra DC/DC output Voltage (V) | 12/8.3 |
Kiểu động cơ/Engine | KP2V86F, 4 thì4 Stroke |
Loại/Type | Cưỡng bức bằng gió / Forced Air cooling |
Hệ thống khởi động/Starting System | Giật tay/đề, Recoil/Electric |
Thùng nhiên liệu/Fuel tank capacity (L) | 45 |
Trọng lượng/Weight (kg) | 180 |
Kích thước/Dimentions DxRxC (mm) | 070 x 620 x 720 |
Nhiên liệu | Dầu DIESEL |