Giá: Liên hệ
(HÀNG CHÍNH HÃNG. Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%)
Bảo hành: 12 tháng
| Model | S6500N |
| Điều chỉnh điện áp/Voltage Regulate | AVR |
| Tần số/AC Frequency (Hz) | 50 |
| Điện áp ra AC/AC output Voltage (V) | 220 |
| Công suất liên tục/Cont. AC Output (kW) | 5 |
| Công suất tối đa/Max. AC Output (kW) | 5.5 |
| Điện ra DC/DC output (V/A) | 12/8.3 |
| Kiểu động cơ/Engine | Model: 188F |
| Loại/Type | Một xi lanh, làm mát bằng gió, 4 thì Single cylinder, Forced Air cooling, 4-Stroke |
| Hệ thống khởi động/Starting System | Giật tay Và Đề |
| Thùng nhiên liệu/Fuel tank capacity (L) | 25 |
| Trọng lượng/Weight (kg) | 82 |
| Kích thước/Dimentions DxRxC (mm) | 820 x 540 x 570 |
| Model | S6500N |
| Điều chỉnh điện áp/Voltage Regulate | AVR |
| Tần số/AC Frequency (Hz) | 50 |
| Điện áp ra AC/AC output Voltage (V) | 220 |
| Công suất liên tục/Cont. AC Output (kW) | 5 |
| Công suất tối đa/Max. AC Output (kW) | 5.5 |
| Điện ra DC/DC output (V/A) | 12/8.3 |
| Kiểu động cơ/Engine | Model: 188F |
| Loại/Type | Một xi lanh, làm mát bằng gió, 4 thì Single cylinder, Forced Air cooling, 4-Stroke |
| Hệ thống khởi động/Starting System | Giật tay Và Đề |
| Thùng nhiên liệu/Fuel tank capacity (L) | 25 |
| Trọng lượng/Weight (kg) | 82 |
| Kích thước/Dimentions DxRxC (mm) | 820 x 540 x 570 |