Giá: Liên hệ
(Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%)
Bảo hành: 12 tháng
| Model | SD13LT |
| Số pha/Phase | 1 pha hoặc 3 pha |
| Công suất liên tục/Cont. AC Output (KVA/KW) | 12,5KVA/10KW |
| Công suất tối đa/Max. AC Output (KVA/KW) | 13,8KVA/11KW |
| Nhãn hiệu động cơ/Engine brand | YANGDONG |
| Loại động cơ/Engine type | Y385G, 3 Xilanh |
| Nhãn hiệu đầu phát/Alternator brand | STAMFORD (Anh) |
| Kiểu đầu phát/Alternator model | WT-164C |
| Hệ thống khởi động/Starting system | Khởi động bằng điện/Electric starting |
| Dung tích thùng nhiên liệu/Fuel tank capacity (L) | 60 |
| Lắp rắp | Việt Nam |
| Trọng lượng/Weight (kg) | 380 |
| Kích thước/Dimentions DxRxC (mm) | 1375x695x 1040 |
| Nhiên liệu | Dầu DIESEL |
| Model | SD13LT |
| Số pha/Phase | 1 pha hoặc 3 pha |
| Công suất liên tục/Cont. AC Output (KVA/KW) | 12,5KVA/10KW |
| Công suất tối đa/Max. AC Output (KVA/KW) | 13,8KVA/11KW |
| Nhãn hiệu động cơ/Engine brand | YANGDONG |
| Loại động cơ/Engine type | Y385G, 3 Xilanh |
| Nhãn hiệu đầu phát/Alternator brand | STAMFORD (Anh) |
| Kiểu đầu phát/Alternator model | WT-164C |
| Hệ thống khởi động/Starting system | Khởi động bằng điện/Electric starting |
| Dung tích thùng nhiên liệu/Fuel tank capacity (L) | 60 |
| Độ ồn/Noise level (DB) | <72 |
| Trọng lượng/Weight (kg) | 380 |
| Kích thước/Dimentions DxRxC (mm) | 1375x695x 1040 |
| Nhiên liệu | Dầu DIESEL |