Giá: Liên hệ
(Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%)
Bảo hành: 12 tháng
| Model | SD18LT |
| Số pha/Phase | 3 (1) |
| Công suất liên tục/Cont. AC Output (KVA/KW) | 19KVA/15KW |
| Công suất dự phòng/Max. AC Output (KVA/KW) | 21KVA/16,5KW |
| Nhãn hiệu động cơ/Engine brand | YANGDONG |
| Loại động cơ/Engine type | YD1485, 4 Xilanh |
| Nhãn hiệu đầu phát/Alternator brand | STAMFORD (Anh) |
| Kiểu đầu phát/Alternator model | WT-184E |
| Hệ thống khởi động/Starting system | Khởi động bằng điện/Electric starting |
| Dung tích thùng nhiên liệu/Fuel tank capacity (L) | 70 |
| Lắp rắp | Việt Nam |
| Trọng lượng/Weight (kg) | 390 |
| Kích thước/Dimentions DxRxC (mm) | 1450x695x1040 |
| Nhiên liệu | Dầu DIESEL |
| Model | SD18LT |
| Số pha/Phase | 3 (1) |
| Công suất liên tục/Cont. AC Output (KVA/KW) | 19KVA/15KW |
| Công suất dự phòng/Max. AC Output (KVA/KW) | 21KVA/16,5KW |
| Nhãn hiệu động cơ/Engine brand | YANGDONG |
| Loại động cơ/Engine type | YD1485, 4 Xilanh |
| Nhãn hiệu đầu phát/Alternator brand | STAMFORD (Anh) |
| Kiểu đầu phát/Alternator model | WT-184E |
| Hệ thống khởi động/Starting system | Khởi động bằng điện/Electric starting |
| Dung tích thùng nhiên liệu/Fuel tank capacity (L) | 70 |
| Độ ồn/Noise level (DB) | <72 |
| Trọng lượng/Weight (kg) | 390 |
| Kích thước/Dimentions DxRxC (mm) | 1450x695x1040 |
| Nhiên liệu | Dầu DIESEL |