Giá: Liên hệ
(Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%)
Bảo hành: 12 tháng
| Model | JDP12000GS |
| Kiểu | Có vỏ cách âm |
| Điều chỉnh điện áp/Voltage Regulate | AVR |
| Tần số/AC Frequency (Hz) | 50 |
| Điện áp ra AC/AC output Voltage (V) | 220 |
| Số pha | 1 |
| Công suất liên tục/Cont. AC Output (kW) | 9 |
| Công suất tối đa/Max. AC Output (kW) | 10 |
| Kiểu động cơ/Engine | 2V78-1, 4 thì 4 Stroke |
| Loại/Type | Cưỡng bức bằng gió / Forced Air cooling |
| Nhiên liệu/Fuel | Xăng/Gasoline |
| Hệ thống khởi động/Starting System | Đề điện/Electric |
| Thùng nhiên liệu/Fuel tank capacity (L) | 45 |
| Trọng lượng/Weight (kg) | 200 |
| Kích thước/Dimentions DxRxC (mm) | 1070 x 620 x 720 |
| Model | JDP12000GS |
| Kiểu | Có vỏ chống ồn |
| Điều chỉnh điện áp/Voltage Regulate | AVR |
| Tần số/AC Frequency (Hz) | 50 |
| Điện áp ra AC/AC output Voltage (V) | 220 |
| Số pha | 1 |
| Công suất liên tục/Cont. AC Output (kW) | 9 |
| Công suất tối đa/Max. AC Output (kW) | 10 |
| Kiểu động cơ/Engine | 2V78-1, 4 thì 4 Stroke |
| Loại/Type | Cưỡng bức bằng gió / Forced Air cooling |
| Nhiên liệu/Fuel | Xăng/Gasoline |
| Hệ thống khởi động/Starting System | Đề điện/Electric |
| Thùng nhiên liệu/Fuel tank capacity (L) | 45 |
| Trọng lượng/Weight (kg) | 200 |
| Kích thước/Dimentions DxRxC (mm) | 1070 x 620 x 720 |