Giá: Liên hệ
(Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%)
Bảo hành: 12 tháng
| Model | SD6500B |
| Kiểu | Máy trần không có vỏ chống ồn |
| Điều chỉnh điện áp/Voltage Regulate | AVR |
| Tần số/AC Frequency (Hz) | 50 |
| Điện áp ra AC/AC output Voltage (V) | 220 |
| Công suất liên tục/Cont. AC Output (kW) | 5 |
| Công suất tối đa/Max. AC Output (kW) | 4.5 |
| Điện áp ra DC/DC output Voltage (V) | 12/8.3 |
| Kiểu động cơ/Engine | 186F |
| Loại/Type | Một xi lanh, làm mát bằng gió, 4 thì Single cylinder, Forced Air cooling, 4-Stroke |
| Hệ thống khởi động/Starting System | Giật tay |
| Thùng nhiên liệu/Fuel tank capacity (L) | 12,5 |
| Trọng lượng/Weight (kg) | 110 |
| Kích thước/Dimentions DxRxC (mm) | 730 x 510 x 635 |
| Nhiên liệu | Dầu DIESEL |
| Model | SD6500B |
| Kiểu | Máy trần không có vỏ chống ồn |
| Điều chỉnh điện áp/Voltage Regulate | AVR |
| Tần số/AC Frequency (Hz) | 50 |
| Điện áp ra AC/AC output Voltage (V) | 220 |
| Công suất liên tục/Cont. AC Output (kW) | 5 |
| Công suất tối đa/Max. AC Output (kW) | 4.5 |
| Điện áp ra DC/DC output Voltage (V) | 12/8.3 |
| Kiểu động cơ/Engine | 186F |
| Loại/Type | Một xi lanh, làm mát bằng gió, 4 thì Single cylinder, Forced Air cooling, 4-Stroke |
| Hệ thống khởi động/Starting System | Giật tay |
| Thùng nhiên liệu/Fuel tank capacity (L) | 12,5 |
| Trọng lượng/Weight (kg) | 110 |
| Kích thước/Dimentions DxRxC (mm) | 730 x 510 x 635 |
| Nhiên liệu | Dầu DIESEL |