Giá: Liên hệ
(Giá chưa bao gồm thuế VAT)
Bảo hành: 12 tháng
Model | S2600B-1 |
Điều chỉnh điện áp/Voltage Regulate | AVR |
Tần số/AC Frequency (Hz) | 50 |
Điện áp ra AC/AC output Voltage (V) | 220 |
Công suất liên tục/Cont. AC Output (kW) | 2 |
Công suất tối đa/Max. AC Output (kW) | 2.2 |
Điện ra DC/DC output (V/A) | 12/8.3 |
Kiểu động cơ/Engine | Model: 168FA |
Loại/Type | Một xi lanh, làm mát bằng gió, 4 thì Single cylinder, Forced Air cooling, 4-Stroke |
Loại điều tốc/Governor | Cơ khí/Điện tử (tùy chọn) |
Hệ thống khởi động/Starting System | Giật tay/Recoil |
Thùng nhiên liệu/Fuel tank capacity (L) | 15 |
Trọng lượng/Weight (kg) | 40 |
Kích thước/Dimentions DxRxC (mm) | 605 x 445x 450 |
Model | S2600B-1 |
Điều chỉnh điện áp/Voltage Regulate | AVR |
Tần số/AC Frequency (Hz) | 50 |
Điện áp ra AC/AC output Voltage (V) | 220 |
Công suất liên tục/Cont. AC Output (kW) | 2 |
Công suất tối đa/Max. AC Output (kW) | 2.2 |
Điện ra DC/DC output (V/A) | 12/8.3 |
Kiểu động cơ/Engine | Model: 168FA |
Loại/Type | Một xi lanh, làm mát bằng gió, 4 thì Single cylinder, Forced Air cooling, 4-Stroke |
Loại điều tốc/Governor | Cơ khí/Điện tử (tùy chọn) |
Hệ thống khởi động/Starting System | Giật tay/Recoil |
Thùng nhiên liệu/Fuel tank capacity (L) | 15 |
Trọng lượng/Weight (kg) | 40 |
Kích thước/Dimentions DxRxC (mm) | 605 x 445x 450 |