Giá: Liên hệ
(Giá chưa bao gồm thuế VAT)
Bảo hành: 12 tháng
Tần số định mức | 50 Hz |
Công suất định mức | 28 kVA |
Số pha | 3 pha |
Hệ thống làm mát | Nước và quạt gió |
Hệ thống bôi trơn | Cưỡng bưc, tự vung |
Công suất cực đại | 31 kVA |
Điện áp | 230/400 V |
Dòng điện định mức | 40.4 A |
Hệ số công suất | 0.8 lag |
Số cực | 4 cực |
Điều chỉnh điện áp | Tự động điều chỉnh điện áp bằng AVR |
Hệ thống khởi động | Đề điện |
Kích thước (L×W×H) | 1900 x 950 x 1200 mm |
Trọng lượng khô | 985 kg |
Độ ồn | 51 dBA |
Kiểu kết cấu | Siêu chống ồn |
Kiểu động cơ | Động cơ diesel 4 thì |
Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston | 4/93 x 102 |
Dung tích xi lanh | 2771 ml |
Công suất động cơ | 28.5 kw |
Tỷ số nén | 18.2:1 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 266 g/kw.h |
Dung tích bình nhiên liệu | 10 L |
Tốc độ vòng tua | 1500 rpm |
Dung tích bình nước làm mát | 95 L |
Dung lượng ắc quy | 12 V – 120 A |
Dung tích bình dầu nhớt | 8.5 L |
Tần số định mức | 50 Hz |
Công suất định mức | 28 kVA |
Số pha | 3 pha |
Hệ thống làm mát | Nước và quạt gió |
Hệ thống bôi trơn | Cưỡng bưc, tự vung |
Công suất cực đại | 31 kVA |
Điện áp | 230/400 V |
Dòng điện định mức | 40.4 A |
Hệ số công suất | 0.8 lag |
Số cực | 4 cực |
Điều chỉnh điện áp | Tự động điều chỉnh điện áp bằng AVR |
Hệ thống khởi động | Đề điện |
Kích thước (L×W×H) | 1900 x 950 x 1200 mm |
Trọng lượng khô | 985 kg |
Độ ồn (7m) | 51 dBA |
Kiểu kết cấu | Siêu chống ồn |
Kiểu động cơ | Động cơ diesel 4 thì |
Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston | 4/93 x 102 |
Dung tích xi lanh | 2771 ml |
Công suất động cơ | 28.5 kw |
Tỷ số nén | 18.2:1 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 266 g/kw.h |
Dung tích bình nhiên liệu | 10 L |
Tốc độ vòng tua | 1500 rpm |
Dung tích bình nước làm mát | 95 L |
Dung lượng ắc quy | 12 V – 120 A |
Dung tích bình dầu nhớt | 8.5 L |