Giá: Liên hệ
(Giá chưa bao gồm thuế VAT)
Bảo hành: 12 tháng

| Tần số định mức | 50 Hz |
| Công suất định mức | 37 kVA |
| Số pha | 3 pha |
| Hệ thống làm mát | Nước và quạt gió |
| Hệ thống bôi trơn | Cưỡng bưc, tự vung |
| Công suất cực đại | 40 kVA |
| Điện áp | 230/400 V |
| Dòng điện định mức | 53.4 A |
| Hệ số công suất | 0.8 lag |
| Số cực | 4 cực |
| Điều chỉnh điện áp | Tự động điều chỉnh điện áp bằng AVR |
| Hệ thống khởi động | Đề điện |
| Kích thước (L×W×H) | 2250 x 950 x 1300 mm |
| Trọng lượng khô | 1270 kg |
| Độ ồn | 51 dBA |
| Kiểu kết cấu | Siêu chống ồn |
| Kiểu động cơ | Động cơ diesel 4 thì |
| Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston | 4/105 x 125 |
| Dung tích xi lanh | 4330 ml |
| Công suất động cơ | 40.2 kw |
| Tỷ số nén | 17.5:1 |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu | 300 g/kw.h |
| Dung tích bình nhiên liệu | 95 L |
| Tốc độ vòng tua | 1500 rpm |
| Dung tích bình nước làm mát | 30 L |
| Dung lượng ắc quy | 12 V – 80 A |
| Thời gian hoạt động liên tục | 7 giờ |
| Dung tích bình dầu nhớt | 11 L |
| Tần số định mức | 50 Hz |
| Công suất định mức | 37 kVA |
| Số pha | 3 pha |
| Hệ thống làm mát | Nước và quạt gió |
| Hệ thống bôi trơn | Cưỡng bưc, tự vung |
| Công suất cực đại | 40 kVA |
| Điện áp | 230/400 V |
| Dòng điện định mức | 53.4 A |
| Hệ số công suất | 0.8 lag |
| Số cực | 4 cực |
| Điều chỉnh điện áp | Tự động điều chỉnh điện áp bằng AVR |
| Hệ thống khởi động | Đề điện |
| Kích thước (L×W×H) | 2250 x 950 x 1300 mm |
| Trọng lượng khô | 1270 kg |
| Độ ồn (7m) | 51 dBA |
| Kiểu kết cấu | Siêu chống ồn |
| Kiểu động cơ | Động cơ diesel 4 thì |
| Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston | 4/105 x 125 |
| Dung tích xi lanh | 4330 ml |
| Công suất động cơ | 40.2 kw |
| Tỷ số nén | 17.5:1 |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu | 300 g/kw.h |
| Dung tích bình nhiên liệu | 95 L |
| Tốc độ vòng tua | 1500 rpm |
| Dung tích bình nước làm mát | 30 L |
| Dung lượng ắc quy | 12 V – 80 A |
| Thời gian hoạt động liên tục | 7 giờ |
| Dung tích bình dầu nhớt | 11 L |