Giá mới: 25.000.000 ₫ Tiết kiệm: 7%
Giá cũ: 27.000.000 ₫
(Giá chưa VAT 10%)
Bảo hành: 12 tháng
Model | KDE6700TA |
Tần số (Hz) | 50 60 |
Công suất liên tục (kVA) | 4.5 5.0 |
Công suất dự phòng (kVA) | 5.0 5.5 |
Điện áp định mức (V) | 115/230 120/240 |
Dòng điện định mức (A) | 39.1/19.6 41.7/20.8 |
Tốc độ quay (r / min) | 3000 3600 |
Số pha - Số dây | 1 Phase |
Hệ số công suất (Cos Φ) | 1.0 |
Cấp cách điện | B |
Số cực từ | 2 |
Loại kích từ | Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR) |
Model động cơ | KM186FAGET |
Kiểu động cơ | Động cơ Diezel 4 thì, 1 xy lanh, phun nhiên liệu trực tiếp |
Đường kính x hành trình piston (mm) | 1-86×72 |
Dung tích xy lanh (mL) | 418 |
Công suất động cơ (kW) | 5.7/3000 6.3/3600 |
Tỉ số nén | 19:1 |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng khí cưỡng bức |
Hệ thống bôi trơn | Bơm dầu kết hợp vung té |
Dung tích dầu bôi trơn (L) | 1.65 |
Hệ thống khởi động | Đề nổ 12VDC |
Nhiên liệu sử dụng | Dầu diesel |
Loại dầu bôi trơn | SAE10W-30, 15W-40 |
Công suất động cơ khởi động (V-kW) | 12V 0.8kW |
Nguồn nạp ắc qui (VA) | 12V 3A |
Dung lượng ắc qui(V-Ah) | 12V 36Ah |
Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa (l/h) | 2.0 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 15 |
Thời gian chạy liên tục (giờ) | 6 |
Kích thước (L x W x H) (mm) | 930 x 535 x 742 |
Trọng lượng khô (kg) | 185 |
Độ ồn dB(A) | 72 |
Kết cấu khung – vỏ bọc | Vỏ chống ồn đồng bộ, máy có bánh xe |
Bảng điều khiển: Kỹ thuật số (Digital) 1 - Khóa điện khởi động máy, Attomat điều khiển và bảo vệ điện áp ra, Đồng hồ báo điện áp, ổ cắm đa năng điện xoay chiều 220 V, cọc đấu điện 12 V.DC 8.3A ra. 2 - Màn hình kỹ thuật số hiển thị: Điện áp và dòng điện pha, tần số, tổng thời gian chạy máy...các đèn chỉ báo chế độ bảo vệ nếu xuất hiện lỗi (bao gồm: cao/ thấp tần số, điện áp, nhiệt độ động cơ, áp suất dầu bôi trơn, quá tải...). Chức năng SCAN có thể quét kiểm tra liên tục và hiển thị tự động trên màn hình. |
Model | KDE6700TA |
Tần số (Hz) | 50 60 |
Công suất liên tục (kVA) | 4.5 5.0 |
Công suất dự phòng (kVA) | 5.0 5.5 |
Điện áp định mức (V) | 115/230 120/240 |
Dòng điện định mức (A) | 39.1/19.6 41.7/20.8 |
Tốc độ quay (r / min) | 3000 3600 |
Số pha - Số dây | 1 Phase |
Hệ số công suất (Cos Φ) | 1.0 |
Cấp cách điện | B |
Số cực từ | 2 |
Loại kích từ | Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR) |
Model động cơ | KM186FAGET |
Kiểu động cơ | Động cơ Diezel 4 thì, 1 xy lanh, phun nhiên liệu trực tiếp |
Đường kính x hành trình piston (mm) | 1-86×72 |
Dung tích xy lanh (mL) | 418 |
Công suất động cơ (kW) | 5.7/3000 6.3/3600 |
Tỉ số nén | 19:1 |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng khí cưỡng bức |
Hệ thống bôi trơn | Bơm dầu kết hợp vung té |
Dung tích dầu bôi trơn (L) | 1.65 |
Hệ thống khởi động | Đề nổ 12VDC |
Nhiên liệu sử dụng | Dầu diesel |
Loại dầu bôi trơn | SAE10W-30, 15W-40 |
Công suất động cơ khởi động (V-kW) | 12V 0.8kW |
Nguồn nạp ắc qui (VA) | 12V 3A |
Dung lượng ắc qui(V-Ah) | 12V 36Ah |
Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa (l/h) | 2.0 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 15 |
Thời gian chạy liên tục (giờ) | 6 |
Kích thước (L x W x H) (mm) | 930 x 535 x 742 |
Trọng lượng khô (kg) | 185 |
Độ ồn dB(A)/7m | 72 |
Kết cấu khung – vỏ bọc | Vỏ chống ồn đồng bộ, máy có bánh xe |
Bảng điều khiển: Kỹ thuật số (Digital) 1 - Khóa điện khởi động máy, Attomat điều khiển và bảo vệ điện áp ra, Đồng hồ báo điện áp, ổ cắm đa năng điện xoay chiều 220 V, cọc đấu điện 12 V.DC 8.3A ra. 2 - Màn hình kỹ thuật số hiển thị: Điện áp và dòng điện pha, tần số, tổng thời gian chạy máy...các đèn chỉ báo chế độ bảo vệ nếu xuất hiện lỗi (bao gồm: cao/ thấp tần số, điện áp, nhiệt độ động cơ, áp suất dầu bôi trơn, quá tải...). Chức năng SCAN có thể quét kiểm tra liên tục và hiển thị tự động trên màn hình. |