Giá: Liên hệ
(Giá chưa bao gồm thuế VAT)
Bảo hành: 12 tháng
Tần số định mức | 50 Hz |
Công suất định mức | 8.5 kVA |
Số pha | 1 pha |
Hệ thống làm mát | Nước và quạt gió |
Hệ thống bôi trơn | Cưỡng bưc, tự vung |
Công suất cực đại | 9.5 kVA |
Dòng điện định mức | 37 A |
Hệ số công suất | 1 lag |
Số cực | 2 cực |
Điều chỉnh điện áp | Tự động điều chỉnh điện áp bằng AVR |
Hệ thống khởi động | Đề điện |
Trọng lượng khô | 310 kg |
Độ ồn | 72 dBA |
Kiểu kết cấu | Chống ồn đồng bộ |
Kiểu động cơ | Động cơ diesel 4 thì |
Dung tích xi lanh | 2-80 x 79 |
Tỷ số nén | 23:1 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 340 g/kw.h |
Dung tích bình nhiên liệu | 26 L |
Tốc độ vòng tua | 3000 rpm |
Dung tích bình nước làm mát | 2.9 L |
Dung lượng ắc quy | 12 V - 36 A |
Dung tích bình dầu nhớt | 2.27 L |
Tần số định mức | 50 Hz |
Công suất định mức | 8.5 kVA |
Số pha | 1 pha |
Hệ thống làm mát | Nước và quạt gió |
Hệ thống bôi trơn | Cưỡng bưc, tự vung |
Công suất cực đại | 9.5 kVA |
Dòng điện định mức | 37 A |
Hệ số công suất | 1 lag |
Số cực | 2 cực |
Điều chỉnh điện áp | Tự động điều chỉnh điện áp bằng AVR |
Hệ thống khởi động | Đề điện |
Trọng lượng khô | 310 kg |
Độ ồn (7m) | 72 dBA |
Kiểu kết cấu | Chống ồn đồng bộ |
Kiểu động cơ | Động cơ diesel 4 thì |
Dung tích xi lanh | 2-80 x 79 |
Tỷ số nén | 23:1 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 340 g/kw.h |
Dung tích bình nhiên liệu | 26 L |
Tốc độ vòng tua | 3000 rpm |
Dung tích bình nước làm mát | 2.9 L |
Dung lượng ắc quy | 12 V - 36 A |
Dung tích bình dầu nhớt | 2.27 L |